P.DV VSCN – Tủ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
KHKT & BCKQ-DP – HCM.01 |
Kế hoạch kiểm tra và Báo cáo KQ kiểm tra (ĐP.HCM) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
2 |
PKTVS/ PXNKQ – HCM.01 |
Phiếu kiểm tra tình trạng vệ sinh tại các trụ sở và Phiếu xác nhận KQ đánh giá CLDV VSCN |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
3 |
BCPHKH. HĐKP – 01 |
Báo cáo phản hồi chất lượng dịch vụ từ khách hàng và PYC hành động khắc phục |
|
Hồ Đắc Hải |
4 |
BC-01 |
Báo cáo |
|
Hồ Đắc Hải |
5 |
KH&BC. PHIA BAC-01 |
Kế hoạch kiểm tra và Báo cáo (KV.Tỉnh Phía Bắc) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
6 |
PKT & BCKQ-01 |
Phiếu kiểm tra tình trạng vệ sinh tại các trụ sở và Báo cáo KQKT (KV.Tỉnh Phía Nam) |
|
Nguyễn Minh Tuyền |
7 |
CĐ.HCM-02 |
Kế hoạch phân công cơ động (KV.HCM) |
|
Nguyễn Minh Tuyền |
8 |
TLHH-01 |
Tài liệu hiện hành |
|
Hồ Đắc Hải |
9 |
CT-01 |
Chứng từ |
|
Hồ Đắc Hải |
10 |
BBH-01 |
Biên bản họp Chứng từ khác |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
11 |
THCL DVVS – VT-01 |
Bảng tổng hợp tình hình CLDV vệ sinh – vận tải |
|
Hồ Đắc Hải |
12 |
BCKV. TINH-01 |
Báo cáo kết quả đánh giá CLDV tại KV.Tỉnh của NVHC ACBH |
|
Hồ Đắc Hải |
13 |
BCMĐ HLKH-01 |
Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hài lòng khach hàng |
|
Hồ Đắc Hải |
|
|
|
|
|
14 |
MS-01 |
Báo cáo kết quả đánh giá MS về CLDV của khách hàng bí mật |
|
Hồ Đắc Hải |
15 |
BC. HCM – 02 |
Báo cáo tình trạng vệ sinh tại các trụ sở (TTC HCM) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
16 |
KH&BC. HN – 01 |
Kế hoạch kiểm tra và báo cáo tình trạng vệ sinh tại các trụ sở (TTC HN) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
17 |
ATM-07 |
ATM |
|
Hồ Đắc Hải |
18 |
ATM-06 |
ATM |
|
Hồ Đắc Hải |
19 |
ATM-05 |
ATM |
|
Hồ Đắc Hải |
20 |
ATM-04 |
ATM |
|
Hồ Đắc Hải |
21 |
KHKT. HCM – 01 |
Kế hoạch kiểm tra (TTC HCM) |
|
Nguyễn Minh Tuyền |
22 |
PKTVS- TTC.02. 22 |
Phiếu kiểm tra tình trạng vê sinh và Phiếu xác nhận kết quả đánh giá CLDV VSCN (Từ T06/2022 đến T…/20…) |
|
Lâm Minh Chánh |
23 |
PKTVS- TTC.01 .23 |
Phiếu xác nhận kết quả đánh giá CLDV VSCN (Từ T01/2023 đến T…/20…) |
|
Trương Hoàng Yến |
24 |
PKTVS- TTC.01. 23 |
Phiếu xác nhận kết quả đánh giá CLDV VSCN (Từ T01/2023 đến T…/20…) |
|
Nguyễn Ngọc Vinh |
25 |
PKTVS – TTC.01 |
Phiếu kiểm tra tình trạng vê sinh và Phiếu xác nhận kết quả đánh giá CLDV VSCN (Từ T08/2022 đến T…/20…) |
|
Nguyễn Sơn Lâm |
26 |
KHKT & BC.01 |
Kế hoạch kiểm tra và Báo cáo kết quả kiểm tra (ĐT KV.Tỉnh Phía Nam) |
|
Nguyễn Đào Đức Trí |
27 |
CCDC – HC – GVS.01 |
Đăng ký CCDC-HC (Quý) Giấy vệ sinh (Tháng) |
|
Hồ Đắc Hải |
28 |
KL-05 |
Vi phạm nội quy (Hàng tháng) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
29 |
BC-TTC /TT /TP. 01 |
Báo cáo TTC/TT/TP VSCN (Từ T11/2023 đến T…/20…) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
30 |
KIEMKE . 01 |
Kiểm kê GVS, MMTB (Hàng tháng) (Từ T11/2023 đến T…/20…) Kiểm kê CCDC-HC tại TNTG (Hàng quý) (Từ Quý I/2023 đến Quý …/20…) |
|
Trần Lê Huyền Khanh |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.