P.TC-KT – Tủ VVP
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
Liên 1 hóa đơn dịch vụ ký hiệu BV/18P (Q01-Q15), từ số 001-750 | C.T.M.Tuyền | |||
Liên 1 hóa đơn dịch vụ ký hiệu BV/15P (Q01-Q30), từ số 001-1500 | C.T.M.Tuyền | |||
Liên 1 hóa đơn dịch vụ ký hiệu BV/13P (Q01-Q20), từ số 001-1000 | C.T.M.Tuyền | |||
Liên 1 hóa đơn dịch vụ ký hiệu BV/16P (Q01-Q20), từ số 001-1000 | C.T.M.Tuyền | |||
Liên 1 hóa đơn dịch vụ ký hiệu BV/18P (Q16-Q20), từ số 751-1000 | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.