P.TC-KT – Tủ 08T
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
| 1 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 001 đến số 055) | C.T.M.Tuyền | ||
| 2 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 056 đến số 085) | C.T.M.Tuyền | ||
| 3 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 086 đến số 110) | C.T.M.Tuyền | ||
| 4 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 110 đến số 139) | C.T.M.Tuyền | ||
| 5 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 140 đến số 175) | C.T.M.Tuyền | ||
| 6 | Chi tiền gửi ngân hàng T10.2020 ( Từ số 176 đến số 188) | C.T.M.Tuyền | ||
| 7 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 001 đến số 035) | C.T.M.Tuyền | ||
| 8 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 036 đến số 079) | C.T.M.Tuyền | ||
| 9 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 080 đến số 093) | C.T.M.Tuyền | ||
| 10 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 094 đến số 112) | C.T.M.Tuyền | ||
| 11 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 113 đến số 125) | C.T.M.Tuyền | ||
| 12 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 126 đến số 145) | C.T.M.Tuyền | ||
| 13 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 146 đến số 161) | C.T.M.Tuyền | ||
| 14 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 162 đến số 180) | C.T.M.Tuyền | ||
| 15 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 181 đến số 202) | C.T.M.Tuyền | ||
| 16 | Chi tiền gửi ngân hàng T11.2020 ( Từ số 206 đến số 250) | C.T.M.Tuyền | ||
| 17 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 001 đến số 020) | C.T.M.Tuyền | ||
| 18 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 021 đến số 040) | C.T.M.Tuyền | ||
| 19 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 041 đến số 062) | C.T.M.Tuyền | ||
| 20 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 063 đến số 079) | C.T.M.Tuyền | ||
| 21 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 080 đến số 112) | C.T.M.Tuyền | ||
| 22 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 113 đến số 142) | C.T.M.Tuyền | ||
| 23 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 143 đến số 145) | C.T.M.Tuyền | ||
| 24 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 146 đến số 171) | C.T.M.Tuyền | ||
| 25 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 172 đến số 196) | C.T.M.Tuyền | ||
| 26 | Chi tiền gửi ngân hàng T12.2020 (Từ số 197 đến số 266) | C.T.M.Tuyền | ||
| 27 | Thu tiền gửi ngân hàng T10.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 28 | Thu tiền gửi ngân hàng T11.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 29 | Thu tiền gửi ngân hàng T12.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 30 | Hóa đơn dịch vụ T10.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 31 | Hóa đơn dịch vụ T11.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 32 | Hóa đơn dịch vụ T12.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 33 | Chứng từ phiếu kế toán khác T10.2020 (từ số 001 đến số 025) | C.T.M.Tuyền | ||
| 34 | Chứng từ phiếu kế toán khác T10.2020 (từ số 026 đến số 060) | C.T.M.Tuyền | ||
| 35 | Chứng từ phiếu kế toán khác T11.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 36 | Chứng từ phiếu kế toán khác T12.2020 ( từ số 001 đến số 032) | C.T.M.Tuyền | ||
| 37 | Chứng từ phiếu kế toán khác T12.2020 ( từ số 033 đến số 070) | C.T.M.Tuyền | ||
| 38 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T10.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 39 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T11.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 40 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T12.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 41 | Sổ phụ ngân hàng T10.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 42 | Sổ phụ ngân hàng T11.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 43 | Sổ phụ ngân hàng T12.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
| 44 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T01.2021 (01/01/21-14/01/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 45 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T01.2021 (15/01/21-22/01/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 46 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T01.2021 (23/01/21-31/01/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 47 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T02.2021 (01/02/21-08/02/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 48 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T02.2021 (09/02/21-28/02/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 49 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T03.2021 (01/03/21-11/03/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 50 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T03.2021 (12/03/21-22/03/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 51 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T03.2021 (23/03/21-31/03/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 52 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T04.2021 (01/04/21-06/04/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 53 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T04.2021 (07/04/21-17/04/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 54 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T04.2021 (18/04/21-27/04/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 55 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T04.2021 (28/04/21-29/04/21) Từ số 124 Đến số 135 |
C.T.M.Tuyền | ||
| 56 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T04.2021 (28/04/21-30/04/21) Từ số 136 đến số 146 |
C.T.M.Tuyền | ||
| 57 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T05.2021 (01/05/21-13/05/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 58 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T05.2021 (14/05/21-20/05/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 59 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T05.2021 (21/05/21-31/05/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 60 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T06.2021 (01/06/21-14/06/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 61 | Chứng từ chi tiền gửi ngân hàng T06.2021 (15/06/21-30/06/21) | C.T.M.Tuyền | ||
| 62 | Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T01/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 63 | Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T02/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 64 | Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T03/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 65 | Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T04/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 66 | Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T05/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 67 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T01/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 68 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T02/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 69 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T03/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 70 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T04/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 71 | Chứng từ thanh toán tạm ứng T05/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 72 | Hóa đơn dịch vụ T01/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 73 | Hóa đơn dịch vụ T02/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 74 | Hóa đơn dịch vụ T03/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 75 | Hóa đơn dịch vụ T04/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 76 | Hóa đơn dịch vụ T05/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 77 | Hóa đơn dịch vụ T06/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 78 | Hóa đơn dịch vụ T07/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 79 | Hóa đơn dịch vụ T08/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 80 | Hóa đơn dịch vụ T09/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 81 | Hóa đơn dịch vụ T10/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 82 | Hóa đơn dịch vụ T11/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 83 | Hóa đơn dịch vụ T12/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 84 | Sổ phụ ngân hàng T01/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 85 | Sổ phụ ngân hàng T02/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 86 | Sổ phụ ngân hàng T03/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 87 | Sổ phụ ngân hàng T04/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 88 | Sổ phụ ngân hàng T05/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 89 | Chứng từ kế toán khác T01.2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 90 | Chứng từ kế toán khác T02.2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 91 | Chứng từ kế toán khác T03.2021 (Số 001 đến số 025) | C.T.M.Tuyền | ||
| 92 | Chứng từ kế toán khác T03.2021 (Số 026 đến số 060 ) | C.T.M.Tuyền | ||
| 93 | Chứng từ kế toán khác T04.2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 94 | Chứng từ kế toán khác T05.2021 | C.T.M.Tuyền | ||
| 95 | Chứng từ kế toán khác T05.2021 (Số 001 đến 020) | C.T.M.Tuyền | ||
| 96 | Chứng từ kế toán khác T05.2021 (Số 021 đến 045) | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
