P.TC-KT – Tủ 08D

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
1 BCNH(23) Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T01+T02+T03.23   C.T.M.Tuyền
2 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T01.2023 (từ ngày 01/01/23 đến ngày 16/01/2023)   C.T.M.Tuyền
3 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T01.2023 (từ ngày 17/01/23 đến ngày 31/01/2023)   C.T.M.Tuyền
4 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T02.2023 (từ ngày 01/02/23 đến ngày 13/02/2023)   C.T.M.Tuyền
5 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T02.2023 (từ ngày 14/02/22 đến ngày 28/02/2023)   C.T.M.Tuyền
6 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T03.2023 (từ ngày 01/03/22 đến ngày 07/03/2023)   C.T.M.Tuyền
7 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T03.2023 (từ ngày 08/03/22 đến ngày 15/03/2023)   C.T.M.Tuyền
8 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T03.2023 (từ ngày 16/03/22 đến ngày 26/03/2023)   C.T.M.Tuyền
9 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T03.2023 (từ ngày 27/03/22 đến ngày 31/03/2023)   C.T.M.Tuyền
10 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T04.2023 (từ ngày 01/04/22 đến ngày 10/04/2023)   C.T.M.Tuyền
11 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T04.2023 (từ ngày 11/04/22 đến ngày 17/04/2023)   C.T.M.Tuyền
12 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T04.2023 (từ ngày 18/04/22 đến ngày 25/04/2023)   C.T.M.Tuyền
13 BNNH(23) Chứng từ chi tiền gửi T04.2023 (từ ngày 26/04/22 đến ngày 30/04/2023)   C.T.M.Tuyền
14 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T01.2023   C.T.M.Tuyền
15 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T02.2023   C.T.M.Tuyền
16 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T03.2023 (Số 001 đến số 025)   C.T.M.Tuyền
17 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T03.2023 (Số 026 đến số 058)   C.T.M.Tuyền
18 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T04.2023 (Số 001 đến số 025)   C.T.M.Tuyền
19 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T04.2023 (Số 026 đến số 041)   C.T.M.Tuyền
20 KTK(23) Chứng từ kế toán khác T04.2023 (Số 042 đến số 061)   C.T.M.Tuyền
21 HDDV(23) Hóa đơn dịch vụ T01+02+03.2023   C.T.M.Tuyền
22 TTTU(23) Chứng từ thanh toán tạm ứng T01+02+03.2023   C.T.M.Tuyền
23   Sổ phụ ngân hàng T01+02+03+04+05+06/2022   C.T.M.Tuyền
24   Chứng từ chi tiền gửi T05.2023 (từ ngày 01/05/23 đến ngày 10/05/2023)   C.T.M.Tuyền
25   Chứng từ chi tiền gửi T05.2023 (từ ngày 11/05/23 đến ngày 21/05/2023)   C.T.M.Tuyền
26   Chứng từ chi tiền gửi T05.2023 (từ ngày 22/05/23 đến ngày 24/05/2023)   C.T.M.Tuyền
27   Chứng từ chi tiền gửi T05.2023 (từ ngày 25/05/23 đến ngày 29/052023)   C.T.M.Tuyền
28   Chứng từ chi tiền gửi T05.2023 (từ ngày 30/05/23 đến ngày 31/052023)   C.T.M.Tuyền
29   Chứng từ chi tiền gửi T06.2023 (từ ngày 01/06/23 đến ngày 09/06/2023)   C.T.M.Tuyền
30   Chứng từ chi tiền gửi T06.2023 (từ ngày 10/06/23 đến ngày 15/06/2023)   C.T.M.Tuyền
31   Chứng từ chi tiền gửi T06.2023 (từ ngày 16/06/23 đến ngày 16/06/2023)   C.T.M.Tuyền
32   Chứng từ chi tiền gửi T06.2023 (từ ngày 17/06/23 đến ngày 2606/2023)   C.T.M.Tuyền
33   Chứng từ chi tiền gửi T06.2023 (từ ngày 27/06/23 đến ngày 30/06/2023)   C.T.M.Tuyền
34   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày 01/07/23 đến ngày 07/07/2023)   C.T.M.Tuyền
35   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày  08/07/23 đến ngày 17/07/2023)   C.T.M.Tuyền
36   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày 18/07/23 đến ngày 20/07/2023)   C.T.M.Tuyền
37   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày 21/07/23 đến ngày 27/07/2023)   C.T.M.Tuyền
38   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày 28/07/23 đến ngày 28/07/2023)   C.T.M.Tuyền
39   Chứng từ chi tiền gửi T07.2023 (từ ngày 29/07/23 đến ngày 31/07/2023)   C.T.M.Tuyền
40   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày 01/08/23 đến ngày 02/08/2023)   C.T.M.Tuyền
41   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày  03/08/23 đến ngày 10/08/2023)   C.T.M.Tuyền
42   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày 11/08/23 đến ngày 22/08/2023)   C.T.M.Tuyền
43   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày 23/08/23 đến ngày 28/08/2023)   C.T.M.Tuyền
44   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày 29/08/23 đến ngày 30/08/2023)   C.T.M.Tuyền
45   Chứng từ chi tiền gửi T08.2023 (từ ngày 30/08/23 đến ngày 31/08/2023)   C.T.M.Tuyền
46   Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T01+T02+T03.23   C.T.M.Tuyền
47   Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T04+T05+T06.23   C.T.M.Tuyền
48   Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T07+T08+T09.23   C.T.M.Tuyền
49   Chứng từ kế toán khác T05.2023 (Số 001 đến số  022  )   C.T.M.Tuyền
50   Chứng từ kế toán khác T05.2023 (Số 023 đến số 047  )   C.T.M.Tuyền
51   Chứng từ kế toán khác T06.2023 (Số 001 đến số  020)   C.T.M.Tuyền
52   Chứng từ kế toán khác T06.2023 (Số 021 đến số 046)   C.T.M.Tuyền
53   Chứng từ kế toán khác T07.2023 (Số 001 đến số  011)   C.T.M.Tuyền
54   Chứng từ kế toán khác T07.2023 (Số 012 đến số 032)   C.T.M.Tuyền
55   Chứng từ kế toán khác T07.2023 (Số 033 đến số 058)   C.T.M.Tuyền
56   Chứng từ kế toán khác T08.2023 (Số 001 đến số  023)   C.T.M.Tuyền
57   Chứng từ kế toán khác T08.2023 (Số 024 đến số 026)   C.T.M.Tuyền
58   Chứng từ kế toán khác T08.2023 (Số 027 đến số 064)   C.T.M.Tuyền
59   Hóa đơn dịch vụ T01+02+03.2023   C.T.M.Tuyền
60   Hóa đơn dịch vụ T04+05+06.2023   C.T.M.Tuyền
61   Hóa đơn dịch vụ T07+08+09.2023   C.T.M.Tuyền

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.