P.TC-KT – Tủ 07T
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | BNNH(20)06 | Chi tiền gửi ngân hàng T05.2020 | C.T.M.Tuyền | |
2 | BCNH(20)01 | Thu tiền gửi ngân hàng T01.2020-T06.2020 | C.T.M.Tuyền | |
3 | BNNH(20)04 | Chi tiền gửi ngân hàng T04.2020 | C.T.M.Tuyền | |
4 | BNNH(20)03 | Chi tiền gửi ngân hàng T03.2020 | C.T.M.Tuyền | |
5 | BNNH(20)02 | Chi tiền gửi ngân hàng T02.2020 | C.T.M.Tuyền | |
6 | BNNH(20)01 | Chi tiền gửi ngân hàng T01.2020 | C.T.M.Tuyền | |
7 | KTK(20)05 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T05.2020 | C.T.M.Tuyền | |
8 | HDDV(20)01 | Hóa đơn dịch vụ T01.2020-T06.2020 | C.T.M.Tuyền | |
9 | KTK(20)04 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T04.2020 | C.T.M.Tuyền | |
10 | KTK(20)03 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T03.2020 | C.T.M.Tuyền | |
11 | KTK(20)02 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T02.2020 | C.T.M.Tuyền | |
12 | KTK(20)01 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T01.2020 | C.T.M.Tuyền | |
13 | Thóa thuận PB CP năm 2020-2025 | C.T.M.Tuyền | ||
14 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2020-2021 | C.T.M.Tuyền | ||
15 | Xác nhận công nợ (131) | C.T.M.Tuyền | ||
16 | LUONG TT(19-…) | Lương kinh doanh trích trước 2019-202…. | C.T.M.Tuyền | |
17 | Biên bản nhận kho – hoàn tất dịch vụ 2019-2020 | C.T.M.Tuyền | ||
18 | Xác nhận công nợ nội bộ | C.T.M.Tuyền | ||
19 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2019 | C.T.M.Tuyền | ||
20 | Chi tiền gửi ngân hàng T08.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
21 | Chi tiền gửi ngân hàng T09.2020 ( từ ngày 01/09/20 đến ngày 15/09/20) | C.T.M.Tuyền | ||
22 | Chi tiền gửi ngân hàng T09.2020 ( từ ngày 16/09/20 đến ngày 30/09/20) | C.T.M.Tuyền | ||
23 | Thu tiền gửi ngân hàng T08.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
24 | Thu tiền gửi ngân hàng T09.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
25 | Hóa đơn dịch vụ T08.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
26 | Hóa đơn dịch vụ T09.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
27 | Phiếu kế toán khác và thanh toán tạm ứng T09.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
28 | CVAN(16-20)01 | Công văn gửi thuế 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | |
29 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2020-2021 | C.T.M.Tuyền | ||
30 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2022-2023 | C.T.M.Tuyền | ||
31 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2021 (từ T01/2021 đến T06/2021) | C.T.M.Tuyền | ||
32 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2021 (từ T07/2021 đến T12/2021) | C.T.M.Tuyền | ||
33 | Sổ phụ ngân hàng T06/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
34 | Sổ phụ ngân hàng T07/2021 | C.T.M.Tuyền | ||
35 | TVAT(17)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2017 (T01-06/2017) | C.T.M.Tuyền | |
36 | TVAT(17)02 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2017 (T07-12/2017) | C.T.M.Tuyền | |
37 | XNVTTG (17)01 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2017 | C.T.M.Tuyền | |
38 | NOPT(21-23)01 | Giấy nộp tiền vào KBNN 2021-2023 | C.T.M.Tuyền | |
39 | CVAN(16-20)01 | Công văn gửi thuế 2016-2018 | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.