P.TC-KT – Tủ 07D

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
1 TGNH(16)22 Thu tiền gửi ngân hàng T04, T05, T06, T07/2017   C.T.M.Tuyền
2 TGNH(16)22 Thu tiền gửi ngân hàng T01, T02, T03/2017   C.T.M.Tuyền
3 VATR(12)01 Hóa đơn tài chính đầu ra năm 2012 (từ số 451 – 750,001-250) (Liên 1)   C.T.M.Tuyền
4 VATR(11)01 Hóa đơn tài chính đầu ra năm 2011 (từ số 001 – 450)   C.T.M.Tuyền
5 No.01 Tờ khai – hóa đơn thuế GTGT năm 2007   C.T.M.Tuyền
6 No.01 Hồ sơ khai thuế quý – năm, Báo cáo tài chính năm 2009   C.T.M.Tuyền
7 TLTK(12)01 Tài liệu tham khảo   C.T.M.Tuyền
8 HDDV(12)02 Hóa đơn dịch vụ năm 2012 (từ T07 – T12)   C.T.M.Tuyền
9 SKTC(12)03 Sổ nhật ký chung, sổ chi tiết, sổ cái năm 2017   C.T.M.Tuyền
10   Công văn đến-công văn đi (2008)   C.T.M.Tuyền
11   Hồ sơ công đoàn   C.T.M.Tuyền
12 TVAT(12)02 Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2012 (từ tháng 08/2012-12/2012)   C.T.M.Tuyền
13 TVAT12(01) Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2012 (từ tháng 01/2012-07/2012)   C.T.M.Tuyền
14   Hồ sơ khai thuế quý – năm, Báo cáo tài chính năm 2005 – 2008   C.T.M.Tuyền
15 TTPB(05-12)01 Thỏa thuận phân bổ chi phí dịch vụ năm 2005-2012   C.T.M.Tuyền
16 HĐDV(11-12)01 Hợp đồng dịch vụ v KTC năm 2011-2012   C.T.M.Tuyền
17 PBCT(10-12)03 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ chi nhánh Sài Gòn năm 2010, 2011, 2012   C.T.M.Tuyền
18 PBCT(10-12)02 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ VietBank năm 2010, 2011, 2012   C.T.M.Tuyền
19 PBCT(10-12)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2010, 2011, 2012   C.T.M.Tuyền
20   Tài liệu khác   C.T.M.Tuyền
21 VATR(13)02 Hóa đơn tài chính dầu ra năm 2013 (từ số 601-1000) (Liên 1)   C.T.M.Tuyền
22 VATR(13)01 Hóa đơn tài chính dầu ra năm 2013 (từ số 251-600) (Liên 1)   C.T.M.Tuyền

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.