P.TC-KT – Tủ 06T
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | PBCT(13)01 | Bảng phân bổ chi phí dịch vụ năm 2013-2015 | C.T.M.Tuyền | |
2 | BCQN(12-15)01 | Bao cáo quý – năm 2012 -2015 | C.T.M.Tuyền | |
3 | CPĐQ(09-16)01 | Danh sách và chi phí NV điều quỹ, giao nhận chứng từ năm 2009 – 2016 | C.T.M.Tuyền | |
4 | NOPT(11-15)01 | Giấy nộp tiền thuế KBNN năm 2011-2015 | C.T.M.Tuyền | |
5 | TSCĐ(11-15)01 | Hồ sơ tài sản cố định 2011-2015 | C.T.M.Tuyền | |
6 | HĐDV(15)01 | Hợp đồng dịch vụ và kho thế chấp 2015 | C.T.M.Tuyền | |
7 | Hướng dẫn của phòng Kế toán | C.T.M.Tuyền | ||
8 | PLHD(15-17)01 | Phụ lục HĐ KTC năm 2015-2017 | C.T.M.Tuyền | |
9 | TTPB(13-18)01 | Thỏa thuận phân bổ chi phí dịch vụ năm 2013-2019 | C.T.M.Tuyền | |
10 | TVAT(15)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2015 (T01-06/2015) | C.T.M.Tuyền | |
11 | TVAT(15)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2015 (T07-12/2015) | C.T.M.Tuyền | |
12 | TTLKD(11-12)01 | Trích trước lương kinh doanh T01/2011-T09/2012 | C.T.M.Tuyền | |
13 | Tờ khai thuế năm 2009 | C.T.M.Tuyền | ||
14 | Hồ sơ khai thuế quý – năm, báo cáo tài chính năm 2010 | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.