P.TC-KT – Tủ 05T
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | BCQN(16-19)01 | Báo cáo Quý năm 2016-2019 | C.T.M.Tuyền | 05T |
2 | PBCP(16-20)01 | Bảng phân bổ chi phí dịch vụ năm 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | 05T |
3 | BBNH-HTDV(16-18)01 | Biên bản nhận kho- Hoàn tất dịch vụ KTC năm 2016-2018 | C.T.M.Tuyền | 05T |
4 | CPĐQ(17-20)01 | Danh sách và chi phí nhan viên điều quỹ và giao nhận chứng từ 2017-2020 | C.T.M.Tuyền | 05T |
5 | NOPT(16-20)01 | Giấy nộp tiền vào KBNN 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | 05T |
6 | TSCĐ(16-20)01 | Hồ sơ tài sản cố định năm 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | 05T |
7 | HĐDV(16)01 | Hợp đồng dịch vụ và Kho thế chấp năm 2016 | C.T.M.Tuyền | 05T |
8 | HĐDV(17)01 | Hợp đồng dịch vụ và Kho thế chấp năm 2017 | C.T.M.Tuyền | 05T |
9 | TVAT(16)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2016 (T01-06/2016) | C.T.M.Tuyền | 05T |
10 | TVAT(16)02 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2016 (T07-12/2016) | C.T.M.Tuyền | 05T |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.