P.TC-KT – Tủ 05D
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | BCQN(20-23)01 | Báo cáo Quý năm 2020-2023 | C.T.M.Tuyền | |
2 | Báo cáo thống kê 2016-2019 | C.T.M.Tuyền | ||
3 | HSK(15-20)01 | Hồ sơ khác năm 2016-2017 | C.T.M.Tuyền | |
4 | HSNB(16-20)01 | Hồ sơ lưu nội bộ năm 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | |
5 | HDDV(19)01 | Hợp đồng dịch vụ và kho thế chấp 2018-2020 | C.T.M.Tuyền | |
6 | PLDH(18-20) | Phụ lục hợp đồng dịch vụ và kho thế chấp 2018-2020 | C.T.M.Tuyền | |
7 | Thu tiền gửi ngân hàng T08-T12/2016 | C.T.M.Tuyền | ||
8 | TVAT(18)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2018 (T01-06/2018) | C.T.M.Tuyền | |
9 | TVAT(18)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2018 (T07-12/2018) | C.T.M.Tuyền | |
10 | TVAT(19)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2019 (T01-06/2019) | C.T.M.Tuyền | |
11 | TVAT(19)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2019 (T07-12/2019) | C.T.M.Tuyền | |
12 | TVAT(20)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2020 (T01-06/2020) | C.T.M.Tuyền | |
13 | TTLKD(16-20)01 | Trích trước lương kinh doanh năm 2016-2020 | C.T.M.Tuyền | |
14 | XNVTTG(18)01 | Xác nhận vị trí trọn gói năm 2018 | C.T.M.Tuyền | |
15 | BCQN(16-19)01 | Báo cáo quý năm 2016-2019 | C.T.M.Tuyền | |
16 | Hồ sơ đầu tư Thái Bình Dương | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.