P.TC-KT – Tủ 04T
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
| 1 | HDDV (20)01 | Hóa đơn dịch vụ năm 2020 ( từ T01- T06) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 2 | TCNH (20)01 | Thu tiền gửi ngân hàng năm 2020 (từ T01 – T12/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 3 | TCNH (20)01 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 1/2020 ( từ 01/1-31/1/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 4 | TCNH (20)02 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 2/2020 ( từ 01/2-29/2/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 5 | TCNH (20)03 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 3/2020 ( từ 01/3-31/3/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 6 | TCNH (20)04 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 4/2020 ( từ 01/4-30/4/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 7 | TCNH (20)05 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 5/2020 ( từ 01/5-31/5/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 8 | TCNH (20)06 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 6/2020 ( từ 01/6-30/6/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 9 | PKTK (20)01 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 1/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 10 | PKTK (20)02 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 2/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 11 | PKTK (20)03 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 3/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 12 | PKTK (20)04 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 4/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 13 | PKTK (20)05 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 5/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 14 | PKTK (20)06 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 6/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 15 | PKTK (20)07 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 7/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 16 | PKTK (20)08 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 8/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 17 | PKTK (20)09 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 9/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 18 | PKTK (20)10 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 10/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 19 | PKTK (20)11 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 11/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 20 | PKTK (20)12 | Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 12/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 21 | TCNH (20)07 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 7/2020 ( từ 01/7-31/7/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 22 | TCNH (20)08 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 8/2020 ( từ 01/8-31/8/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 23 | TCNH (20)09 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 9/2020 ( từ 01/9-30/9/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 24 | TCNH (20)10 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 10/2020 ( từ 01/10-31/10/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 25 | TCNH (20)11 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 11/2020 ( từ 01/11-30/11/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 26 | TCNH (20)12 | Chi tiền gửi ngân hàng tháng 12/2020 ( từ 01/12-31/12/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 27 | SPNH (20)01 | Sổ phụ ngân hàng T01 + T02 + T03 + T04 + T05 + T06/2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 28 | NKXK (20)01 | Nhập kho – xuất kho năm 2020 ( từ T01 đến T03/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 29 | NKXK (20)02 | Nhập kho – xuất kho năm 2020 ( từ T03 đến T06/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 30 | NKXK (20)03 | Nhập kho – xuất kho năm 2020 ( từ T07 đến T09/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 31 | NKXK (20)04 | Nhập kho – xuất kho năm 2020 ( từ T10 đến T12/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 32 | HDDV (20)02 | Hóa đơn dịch vụ năm 2020 ( từ T07- T12/2020) | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
| 33 | STH (20)01 | Sổ cái, Sổ chi tiết, Sổ Nhật ký chung năm 2020 | 10 năm | N.H.Thùy Dương |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
