P.TC-KT – Tủ 04D

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
1 SPNH (19)01 Sổ phụ ngân hàng từ T01; T02; T03/2019 10 năm N.H.Thùy Dương
2 SPNH (20)01 Sổ phụ ngân hàng từ T07 – T12/2020 10 năm N.H.Thùy Dương
3 HSQLTN Cuốn báo cáo công tác quản lý tòa nhà từ năm 2017 – 2018 10 năm N.H.Thùy Dương
4 HSQLTN Cuốn báo cáo công tác quản lý tòa nhà từ năm 2019; 2020; 2021 10 năm N.H.Thùy Dương
5 TNCN (19)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2019 & năm 2020 10 năm N.H.Thùy Dương
6 TVAT (19)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2019 10 năm N.H.Thùy Dương
7 KTQN (19-21) Hồ sơ khai thuế Quý – Năm; Báo cáo tài chính  năm 2019 – 2021 10 năm N.H.Thùy Dương
8 TTPB (19-20) Thỏa thuận phân bổ chi phí DV năm 2019 – 2020 10 năm N.H.Thùy Dương
9 PBCP (19-21)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2019 – 2021 10 năm N.H.Thùy Dương
10 KTQN (17-18) Hồ sơ khai thuế Quý – Năm; Báo cáo tài chính  năm 2017 – 2018 10 năm N.H.Thùy Dương
11 TVAT (18)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2018 10 năm N.H.Thùy Dương
12 TVAT (17-18)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2017 – 2018 10 năm N.H.Thùy Dương
13 TVAT (17)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2017 10 năm N.H.Thùy Dương
14 TVAT (20)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2020 10 năm N.H.Thùy Dương
15 TNCN (20)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2020 10 năm N.H.Thùy Dương

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.