P.TC-KT – Tủ 03T

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
12 BNNH(22)16 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 01/06/22 đến ngày 07/06/2022)   C.T.M.Tuyền
13 BNNH(22)17 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 08/06/22 đến ngày 14/06/2022)   C.T.M.Tuyền
14 BNNH(22)18 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 15/06/22 đến ngày 17/06/2022)   C.T.M.Tuyền
15 BNNH(22)19 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 20/06/22 đến ngày 24/06/2022)   C.T.M.Tuyền
16 BNNH(22)20 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 24/06/22 đến ngày 24/06/2022)   C.T.M.Tuyền
17 BNNH(22)21 Chứng từ chi tiền gửi T06.2022 (từ ngày 27/06/22 đến ngày 30/06/2022)   C.T.M.Tuyền
18   Chứng từ chi tiền gửi T07.2022 (từ ngày 01/07/22 đến ngày 11/07/2022)   C.T.M.Tuyền
19   Chứng từ chi tiền gửi T07.2022 (từ ngày 12/07/22 đến ngày 17/07/2022)   C.T.M.Tuyền
20   Chứng từ chi tiền gửi T07.2022 (từ ngày 18/07/22 đến ngày 21/07/2022)   C.T.M.Tuyền
21   Chứng từ chi tiền gửi T08.2022 (Từ ngày 23/08/22 đến ngày 31/08/2022)   C.T.M.Tuyền
22   Chứng từ chi tiền gửi T08.2022 (Từ ngày 01/08/22 đến ngày 04/08/2022)   C.T.M.Tuyền
23   Chứng từ chi tiền gửi T08.2022 (Từ ngày 05/08/22 đến ngày 12/08/2022)   C.T.M.Tuyền
24   Chứng từ chi tiền gửi T08.2022 (Từ ngày 13/08/22 đến ngày 22/08/2022)   C.T.M.Tuyền
25   Chứng từ chi tiền gửi T08.2022 (Từ ngày 23/08/22 đến ngày 31/08/2022)   C.T.M.Tuyền
26   Chứng từ chi tiền gửi T09.2022 (Từ ngày 01/09/22 đến ngày 12/09/2022)   C.T.M.Tuyền
27   Chứng từ chi tiền gửi T09.2022 (Từ ngày 13/09/22 đến ngày 21/09/2022)   C.T.M.Tuyền
28   Chứng từ chi tiền gửi T09.2022 (Từ ngày 22/09/22 đến ngày 28/09/2022)   C.T.M.Tuyền
29   Chứng từ chi tiền gửi T09.2022 (Từ ngày 29/09/22 đến ngày 30/09/2022)   C.T.M.Tuyền
30   Chứng từ chi tiền gửi T10.2022 (Từ ngày 01/10/22 đến ngày 06/10/2022)   C.T.M.Tuyền
31   Chứng từ chi tiền gửi T10.2022 (Từ ngày 07/10/22 đến ngày 14/10/2022)   C.T.M.Tuyền
32   Chứng từ chi tiền gửi T10.2022 (Từ ngày 25/10/22 đến ngày 27/2022) Từ số 103 đến số 107   C.T.M.Tuyền
33   Chứng từ chi tiền gửi T10.2022 (Từ ngày 27/10/22 đến ngày 31/10/2022)   C.T.M.Tuyền
34   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 01/11/22 đến ngày 03/11/2022)   C.T.M.Tuyền
35   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 04/11/22 đến ngày 08/11/2022)   C.T.M.Tuyền
36   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 10/11/22 đến ngày 10/11/2022) từ số 068 đến số 092   C.T.M.Tuyền
37   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 10/11/22 đến ngày 10/11/2022) từ số 093 đến số 108   C.T.M.Tuyền
38   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 11/11/22 đến ngày 20/11/2022)    C.T.M.Tuyền
39   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 21/11/22 đến ngày 27/11/2022)    C.T.M.Tuyền
40   Chứng từ chi tiền gửi T11.2022 (Từ ngày 28/11/22 đến ngày 30/11/2022)    C.T.M.Tuyền
41   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 01/12/22 đến ngày 06/12/2022)   C.T.M.Tuyền
42   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 07/12/22 đến ngày 12/12/2022)   C.T.M.Tuyền
43   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 14/12/22 đến ngày 19/12/2022)   C.T.M.Tuyền
44   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 20/12/22 đến ngày 22/12/2022)   C.T.M.Tuyền
45   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 23/12/22 đến ngày 27/12/2022)   C.T.M.Tuyền
46   Chứng từ chi tiền gửi T12.2022 (Từ ngày 28/12/22 đến ngày 31/12/2022)    C.T.M.Tuyền
47 KTK(22)01 Chứng từ kế toán khác T01.2022   C.T.M.Tuyền
48 KTK(22)02 Chứng từ kế toán khác T02.2022   C.T.M.Tuyền
49 KTK(22)03 Chứng từ kế toán khác T03.2022   C.T.M.Tuyền
50 KTK(22)04 Chứng từ kế toán khác T04.2022 (Từ 01/04/22 đến 27/04/22)   C.T.M.Tuyền
51 KTK(22)05 Chứng từ kế toán khác T04.2022 (Từ 28/04/22 đến 30/04/22)   C.T.M.Tuyền
52 KTK(22)06 Chứng từ kế toán khác T05.2022 (Từ 01/05/22 đến 24/05/22)   C.T.M.Tuyền
53 KTK(22)07 Chứng từ kế toán khác T05.2022 (Từ 26/05/22 đến 31/05/22)   C.T.M.Tuyền
54 KTK(22)08 Chứng từ kế toán khác T06.2022 (Từ 01/06/22 đến 24/06/22)   C.T.M.Tuyền
55 KTK(22)09 Chứng từ kế toán khác T06.2022 (Từ 26/06/22 đến 30/06/22)   C.T.M.Tuyền
56 KTK(22)10 Chứng từ kế toán khác T07.2022 (Từ 01/07/22 đến 22/07/22)   C.T.M.Tuyền
57 KTK(22)11 Chứng từ kế toán khác T07.2022 (Từ 22/07/22 đến 31/07/22)   C.T.M.Tuyền
58 KTK(22)12 Chứng từ kế toán khác T08.2022 (Từ 01/08/22 đến 24/08/22)   C.T.M.Tuyền
59 KTK(22)13 Chứng từ kế toán khác T08.2022 (Từ 25/08/22 đến 31/08/22)   C.T.M.Tuyền
60 KTK(22)14 Chứng từ kế toán khác T09.2022 (Từ 01/09/22 đến 30/09/22)   C.T.M.Tuyền
61 KTK(22)15 Chứng từ kế toán khác T10.2022 (Từ 01/10/22 đến 22/10/22)
Từ số 001 đến số 024
  C.T.M.Tuyền
62 KTK(22)16 Chứng từ kế toán khác T10.2022 (Từ 01/10/22 đến 22/10/22)
Từ số 025 đến số 053
  C.T.M.Tuyền
63 KTK(22)17 Chứng từ kế toán khác T11.2022 (Từ 01/11/22 đến 15/11/22)
Từ số 001 đến số 015
  C.T.M.Tuyền
64 KTK(22)18 Chứng từ kế toán khác T11.2022 (Từ 16/11/22 đến 30/11/22)
Từ số 016 đến số 042
  C.T.M.Tuyền
65 KTK(22)19 Chứng từ kế toán khác T12.2022 (Từ 01/12/22 đến 16/12/22)
Từ số 001 đến số 026
  C.T.M.Tuyền
66 KTK(22)20 Chứng từ kế toán khác T12.2022 (Từ 17/12/22 đến 31/12/22)
Từ số 027 đến số 061
  C.T.M.Tuyền
67 TTTU(22)01 Chứng từ thanh toán tạm ứng T02.2022+T03.2022   C.T.M.Tuyền
68 TTTU(22)02 Chứng từ thanh toán tạm ứng T04.2022& Giảm giá hàng mua   C.T.M.Tuyền
69 TTTU(22)03 Chứng từ thanh toán tạm ứng T05+06+07.22   C.T.M.Tuyền
70 TTTU(22)04 Chứng từ thanh toán tạm ứng T08+09+10.22   C.T.M.Tuyền
71 TTTU(22)05 Chứng từ thanh toán tạm ứng T11+12.22   C.T.M.Tuyền
72 BCNH(22)01 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T01.2022   C.T.M.Tuyền
73 BCNH(22)02 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T02.2022   C.T.M.Tuyền
74 BCNH(22)03 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T03.2022   C.T.M.Tuyền
75 BCNH(22)04 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T04+T05+T06.2022   C.T.M.Tuyền
76 BCNH(22)05 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T07+T08+T09.2022   C.T.M.Tuyền
77 BCNH(22)06 Chứng từ thu tiền gửi ngân hàng T10+T11+T12.2022   C.T.M.Tuyền
78 HDDV(22)01 Hóa đơn dịch vụ T01.2022   C.T.M.Tuyền
79 HDDV(22)02 Hóa đơn dịch vụ T02.2022   C.T.M.Tuyền
80 HDDV(22)03 Hóa đơn dịch vụ T03.2022   C.T.M.Tuyền
81 HDDV(22)04 Hóa đơn dịch vụ T04+05+06.2022   C.T.M.Tuyền
82 HDDV(22)05 Hóa đơn dịch vụ T07+08+09.2022   C.T.M.Tuyền
83 HDDV(22)06 Hóa đơn dịch vụ T10+11+12.2022   C.T.M.Tuyền
84   Sổ phụ ngân hàng năm 2022 (từ tháng 1 đến tháng 12)   C.T.M.Tuyền
85   Sổ nhật ký chung năm 2021   C.T.M.Tuyền
86   Sổ cái, số chi tiết tài khoản năm 2021   C.T.M.Tuyền
87   Sổ nhật ký chung năm 2022   C.T.M.Tuyền
88   Sổ cái, số chi tiết tài khoản năm 2022   C.T.M.Tuyền
89   Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2022 (từ T01/2022 đến T06/2022)   C.T.M.Tuyền
90   Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2022 (từ T07/2022 đến T10/2022)   C.T.M.Tuyền
91   Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2022 (từ T11/2022 đến T12/2022)   C.T.M.Tuyền
92   Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2022 (từ T01/2023 đến T06/2023)   C.T.M.Tuyền

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.