P.TC-KT – Tủ 03D
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | HSTK(11-15)01 | Hồ sơ thuế khác 2011-2015 | C.T.M.Tuyền | |
2 | TVAT(14)02 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2014 (T07-012/2014) | C.T.M.Tuyền | |
3 | TVAT(14)01 | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2014 (T01-06/2014) | C.T.M.Tuyền | |
4 | TVAT13(02) | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2013 (T09-12/2013) | C.T.M.Tuyền | |
5 | TVAT13(01) | Tờ khai thuế GTGT – Thuế TNCN – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2013 (T01-08/2013) | C.T.M.Tuyền | |
6 | Hợp đồng dịch vụ và kho thế chấp 2011- 2014 | C.T.M.Tuyền | ||
7 | HĐDV(06-11)01 | Hợp đồng dịch vụ và kho thế chấp 2006 – 2010 | C.T.M.Tuyền | |
8 | KTQN(11)01 | Hồ sơ khai thuế quý – năm 2011 | C.T.M.Tuyền | |
9 | HSTK(06-15) | Hồ sơ thuế khác lưu nội bộ | C.T.M.Tuyền | |
10 | TVAN(11)01 | Tờ khai thuế GTGT – Hóa đơn tài chính đầu vào năm 2011 | C.T.M.Tuyền | |
11 | BCNB(08-10)01 | Báo cáo nội bộ 2009-2010 | C.T.M.Tuyền | |
12 | TLTK(12)02 | Tài liệu tham khảo | C.T.M.Tuyền | |
13 | CSTH(12)02 | Chính sách thuế 2012 | C.T.M.Tuyền | |
14 | CSTH(12)01 | Chính sách thuế 2012 | C.T.M.Tuyền | |
15 | No.01 | Tờ khai thuế năm 2008 | C.T.M.Tuyền | |
16 | BNNH(22)01 | Chứng từ chi tiền gửi T01.2022 (từ ngày 01/01/22 đến ngày 16/01/2022) | C.T.M.Tuyền | |
17 | BNNH(22)02 | Chứng từ chi tiền gửi T01.2022 (từ ngày 17/01/22 đến ngày 24/01/2022) | C.T.M.Tuyền | |
18 | BNNH(22)03 | Chứng từ chi tiền gửi T01.2022 (từ ngày 25/01/22 đến ngày 31/01/2022) | C.T.M.Tuyền | |
19 | BNNH(22)04 | Chứng từ chi tiền gửi T02.2022 (từ ngày 01/02/22 đến ngày 23/02/2022) | C.T.M.Tuyền | |
20 | BNNH(22)05 | Chứng từ chi tiền gửi T02.2022 (từ ngày 24/02/22 đến ngày 28/02/2022) | C.T.M.Tuyền | |
21 | BNNH(22)06 | Chứng từ chi tiền gửi T03.2022 (từ ngày 01/03/22 đến ngày 15/03/2022) | C.T.M.Tuyền | |
22 | BNNH(22)07 | Chứng từ chi tiền gửi T03.2022 (từ ngày 16/03/22 đến ngày 24/03/2022) | C.T.M.Tuyền | |
23 | BNNH(22)08 | Chứng từ chi tiền gửi T03.2022 (từ ngày 25/03/22 đến ngày 31/03/2022) | C.T.M.Tuyền | |
24 | BNNH(22)09 | Chứng từ chi tiền gửi T04.2022 (từ ngày 01/04/22 đến ngày 14/04/2022) | C.T.M.Tuyền | |
25 | BNNH(22)10 | Chứng từ chi tiền gửi T04.2022 (từ ngày 15/04/22 đến ngày 26/04/2022) | C.T.M.Tuyền | |
26 | BNNH(22)11 | Chứng từ chi tiền gửi T04.2022 (từ ngày 27/04/22 đến ngày 30/04/2022) | C.T.M.Tuyền | |
27 | BNNH(22)12 | Chứng từ chi tiền gửi T05.2022 (từ ngày 01/05/22 đến ngày 15/05/2022) | C.T.M.Tuyền | |
28 | BNNH(22)13 | Chứng từ chi tiền gửi T05.2022 (từ ngày 16/05/22 đến ngày 23/05/2022) | C.T.M.Tuyền | |
29 | BNNH(22)14 | Chứng từ chi tiền gửi T05.2022 (từ ngày 24/05/22 đến ngày 26/05/2022) | C.T.M.Tuyền | |
30 | BNNH(22)15 | Chứng từ chi tiền gửi T05.2022 (từ ngày 27/05/22 đến ngày 31/05/2022) | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.