P.TC-KT – Tủ 02T

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
1 NOPT (21-25)01 Giấy nộp tiền vào NSNN năm 2021 – 2025 10 năm N.H.Thùy Dương
2 CVTT (15-25) Công văn đề nghị thanh toán gửi ACB 10 năm N.H.Thùy Dương
3 TCNH (22)13 Ngân hàng thu năm 2022 10 năm N.H.Thùy Dương
4 NKXK (22)01 Nhập kho  – xuất kho năm 2022 ( từ T01 đến T06/2022) 10 năm N.H.Thùy Dương
5 NKXK (22)02 Nhập kho  – xuất kho năm 2022 ( từ T07 đến T12/2022) 10 năm N.H.Thùy Dương
6 TNCN (22)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2022 10 năm N.H.Thùy Dương
7 TVAT (22)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2022 10 năm N.H.Thùy Dương
8 KTQN (22-25) Hồ sơ khai thuế Quý – Năm; Báo cáo tài chính  năm 2022 – 2025 10 năm N.H.Thùy Dương
9 PBCP (22-24)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2022 – 2024 10 năm N.H.Thùy Dương
10 TTPB (21-22)01 Thỏa thuận phân bổ chi phí DV 2021 – 2022 10 năm N.H.Thùy Dương
11 TCNH (22)01 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 1/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
12 TCNH (22)02 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 2/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
13 TCNH (22)03 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 3/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
14 TCNH (22)04 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 4/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
15 TCNH (22)05 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 5/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
16 PKTK (22)01 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 1/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
17 PKTK (22)02 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 2/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
18 PKTK (22)03 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 3/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
19 PKTK (22)04 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 4/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
20 PKTK (22)05 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 5/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
21 PKTK (22)06 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 6/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
22 PKTK (22)07 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 7/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
23 PKTK (22)08 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 8/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
24 PKTK (22)09 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 9/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
25 PKTK (22)10 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 10/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
26 PKTK (22)11 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 11/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
27 PKTK (22)12 Phiếu kế toán khác, thanh toán tạm ứng tháng 12/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
28 TCNH (22)06 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 6/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
29 TCNH (22)07 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 7/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
30 TCNH (22)08 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 8/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
31 TCNH (22)09 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 9/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
32 TCNH (22)10 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 10/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
33 TCNH (22)11 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 11/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
34 TCNH (22)12 Chi tiền gửi ngân hàng tháng 12/2022 10 năm N.H.Thùy Dương
35 HDDV (17)01 Hóa đơn dịch vụ năm 2022 ( từ T01- T12) 10 năm N.H.Thùy Dương

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.