P.TC-KT – Tủ 02D
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | NK-XK(19) | Nhập kho – xuất kho năm 2019 | C.T.M.Tuyền | |
2 | Sổ nhật ký chung năm 2018 | C.T.M.Tuyền | ||
3 | Sổ cái, số chi tiết tài khoản năm 2018 | C.T.M.Tuyền | ||
4 | Sổ phụ ngân hàng T01-T09.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
5 | BNNH (20)05 | Chi tiền gửi ngân hàng T06.2020 | C.T.M.Tuyền | |
6 | Chi tiền gửi ngân hàng T07.2020 (01/07/20-16/07/20) | C.T.M.Tuyền | ||
7 | Chi tiền gửi ngân hàng T07.2020 (17/07/20-31/07/20) | C.T.M.Tuyền | ||
8 | Thu tiền gửi ngân hàng T07.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
9 | Hóa đơn dịch vụ T07.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
10 | Chứng từ kế toán khác T06.2020 | C.T.M.Tuyền | ||
11 | Chứng từ kế toán khác T07.2020 | C.T.M.Tuyền |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.