P.TC-KT – Tủ 01D

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ
1 TSCD (13-20) Tài sản cố định 2013- 2020 10 năm Phạm T.H.Trang
2 NOPT (11-15)01 Giấy nộp thuế vào NSNN năm 2011-2015 10 năm Phạm T.H.Trang
3 BKQT (16-20)01 Bảng kê quyết toán ACB năm 2016 – 2020 10 năm N.H.Thùy Dương
4 TTLKD (16-20)01 Lương kinh doanh trích trước 2016-2020 10 năm N.H.Thùy Dương
5 CPĐQ (16-20)01 Danh sách-Chi phí nhân viên tài xế điều quỹ và giao nhận chứng từ 2016 -2020 10 năm N.H.Thùy Dương
6 NOPT (16-20)01 Giấy nộp thuế vào NSNN năm 2016-2020 10 năm N.H.Thùy Dương
7 TTPB (11-15)01  Thỏa thuận phân bổ chi phí dịch vụ năm 2011 – 2015 10 năm Phạm T.H.Trang
8 CPĐQ (11-15)01 Danh sách-Chi phí nhân viên tài xế điều quỹ và giao nhận chứng từ 2011 -2015 10 năm Phạm T.H.Trang
9 PBCP (14-16)02 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ CN Sài Gòn  năm 2014-2016 10 năm N.T.Diễm Li
10 PBCP (14-15)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2014-2015 10 năm N.T.Diễm Li
11 HĐDV (11-15)01 Hợp đồng dịch vụ năm 2011 – 2015 10 năm Phạm T.H.Trang
12 TVAT (16)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2016 10 năm N.H.Thùy Dương
13 TNCN (16)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2016 10 năm N.H.Thùy Dương
14 KTQN (14-16)01 Hồ sơ khai thuế Quý – Năm năm 2014 – 2016 10 năm N.T.Diễm Li
15 HĐDV (16-20)01 Hợp đồng dịch vụ năm 2016 – 2020 10 năm N.H.Thùy Dương
16 TNCN (15)01 Tờ khai thuế TNCN năm 2015 10 năm N.H.Thùy Dương
17 TTLKD (11-15)01 Lương kinh doanh trích trước 2011-2015 10 năm Phạm T.H.Trang
18 No-01-NH Hồ sơ khai thuế quý – năm, Báo cáo tài chính năm 2009-2010 10 năm Phạm T.H.Trang
19 KTQN (11-12)01 Hồ sơ khai thuế Quý – Năm năm 2011-2012 10 năm Phạm T.H.Trang
20 KTQN (13)01 Báo cáo Quý – Năm năm 2013 10 năm Phạm T.H.Trang
21 TVAT (09+10+11) 01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2009+2010+2011 10 năm Phạm T.H.Trang
22 PBCP (11-13)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2011 – 2013 10 năm Phạm T.H.Trang
23 TVAT(12)01 Tờ khai thuế GTGT, thuế TNCN – Hóa đơn GTGT đầu vào năm 2012 10 năm Phạm T.H.Trang
24 TVAT(13)01 Tờ khai thuế GTGT, thuế TNCN – Hóa đơn GTGT đầu vào năm 2013 10 năm Phạm T.H.Trang
25 TVAT(14)01 Tờ khai thuế GTGT, thuế TNCN, HĐ GTGT đầu vào năm 2014 10 năm N.T.Diễm Li
26 TVAT(15)01 Tờ khai thuế GTGT, HĐ GTGT đầu vào năm 2015 10 năm N.H.Thùy Dương
27 HSKQ(11-15)01 Hồ sơ kiểm quỹ năm 2011-2015 10 năm Phạm T.H.Trang
28 PBCP(16-20)01 Bảng phân bổ chi phí dịch vụ ACB năm 2016-2020 10 năm N.H.Thùy Dương
29 TTPB(16-20)01 Thỏa thuận phân bổ chi phí dịch vụ năm 2016 – 2020 10 năm N.H.Thùy Dương

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.