P. DV QLTN – Tủ số 07
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ | GHI CHÚ |
| 1 | TLKT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Tài liệu kỹ thuật 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 2 | KTMPHT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Kiểm tra máy phát điện hàng tuần năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 3 | NKCV-TTHT/QLTN/25/01 | Sổ Nhật ký công việc hàng ngày năm 2025 | 2 | Nguyễn Hiếu Tân | Tầng 2 |
| 4 | BCSĐN-TTHT/QLTN/20-25/01 | Bảng chốt chỉ số điện nước năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 5 | KTBTHT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 6 | PYC-TTHT/QLTN/20-25/01 | Phiếu yêu cầu năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 7 | TDNT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Theo dõi nhà thầu năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 8 | ĐKTC-TTHT/QLTN/24-25/01 | Phiếu đăng ký thi công năm 2024-2025 | 2 | Nguyễn Hiếu Tân | Tầng 2 |
| 9 | SGN-TTHT/QLTN/21-25/01 | Sổ giao nhận năm 2021-2025 | 5 | Đỗ Lê Quang | Tầng 2 |
| 10 | KKVTCCDC-TTHT/QLTN/23-25/01 | Biên bản kiểm kê vật tư và công cụ dụng cụ 2023-2025 | 3 | Nguyễn Hiếu Tân | Tầng 2 |
| 1 | XNCV-TTHT/QLTN/20-25/01 | Giấy xác nhận công việc năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 1 |
| 2 | HĐBT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Hợp đồng bảo trì thiết bị năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 1 |
| 3 | HSKT-TTHT/QLTN/20-25/01 | Hồ sơ kỹ thuật năm 2020-2025 | 6 | Đỗ Lê Quang | Tầng 1 |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
