P.DV QLTN – Tủ số 06
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
HC_KP04/ QLTN/ 23-25/01 |
Hồ sơ hành chánh KPP Vùng 4 năm 2023-2025 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
2 |
BC_VTCC_KP04/ QLTN/ 23-25/01 |
Bảng ca kỹ thuật – Kiểm kê Vật tư CCDC KPP Vùng 4 năm 2023-2025 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
3 |
BBSV_KP04/ QLTN/ 23-25/01 |
Biên bản sự việc KPP Vùng 4 năm 2023-2025 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
4 |
XNCV_KP04/ QLTN/ 23-25/01 |
Giấy xác nhận công việc (sửa chữa nhỏ) KPP Vùng 4 năm 2023-2025 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
5 |
GSNT_KP04/ QLTN/ 24/01 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa (Mã ĐV: 001-004; 006-009) KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
6 |
GSNT_KP04/ QLTN/ 24/02 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa (Mã ĐV: 012-019) KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
7 |
GSNT_KP04/ QLTN/ 24/03 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa (Mã ĐV: 020-028) KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
8 |
GSNT_KP04/ QLTN/ 24/04 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa (Mã ĐV: 029-037) KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
9 |
MPĐ_KP04/ QLTN/ 24/01 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần Quý 1 KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
10 |
MPĐ_KP04/ QLTN/ 24/02 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần Quý 2 KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
11 |
MPĐ_KP04/ QLTN/ 24/03 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần Quý 3 KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
12 |
MPĐ_KP04/ QLTN/ 24/04 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần Quý 4 KPP Vùng 4 năm 2024 |
03 năm |
Vân Đại Trí |
13 |
KTBT_KP04/ QLTN/ 24/01 |
Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống KPP Vùng 4 năm 2024 (01-Đèn Exit Sự cố; 02-Tủ điện tầng) |
03 năm |
Vân Đại Trí |
14 |
KTBT_KP04/ QLTN/ 24/02 |
Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống KPP Vùng 4 năm 2024 (03-Tủ điện tổng ATS; 04-Bơm nước SH; 05-Chống sét ĐT) |
03 năm |
Vân Đại Trí |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.