P.DV QLTN – Tủ số 05
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
BC_VTCC_KP03/QLTN/25/01 |
Bảng ca kỹ thuật – Kiểm kê Vật tư CCDC KPP Vùng 3 năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
2 |
MPĐ_KP03/QLTN/25/01 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
3 |
MPĐ_KP03/QLTN/25/02 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
4 |
XNCV_KP03/QLTN/25/01 |
Giấy xác nhận công việc (sửa chữa nhỏ) KPP Vùng 3 năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
5 |
BBSV_KP03/QLTN/25/01 |
Biên bản sự việc KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
6 |
KTBT_KP03/QLTN/25/01 |
Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
7 |
KTBT_KP03/QLTN/25/02 |
Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
8 |
MPĐ_KP03/QLTN/25/03 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
9 |
MPĐ_KP03/QLTN/25/04 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
10 |
GSNT_KP03/QLTN/25/01 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
11 |
GSNT_KP03/QLTN/25/02 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
12 |
GSNT_KP03/QLTN/25/03 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
13 |
GSNT_KP03/QLTN/25/04 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
14 |
HC_KP03/QLTN/23/01 |
Hồ sơ hành chánh tổ kỹ thuật 3 năm 2023-2025 |
03 năm |
Mai Lê Huy |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.