P. DV QLTN – Tủ số 04

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ

1

BC_VTCC_KP02/ QLTN /24/01

Bảng ca kỹ thuật – Kiểm kê Vật tư CCDC KPP Vùng 2 năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

2

HC_KP02/ QLTN /23/01

Hồ sơ hành chánh KPP Vùng 2 năm 2023

03 năm

Trịnh Hồng Hay

3

XNCV_KP02/ QLTN /24/01

Giấy xác nhận công việc (sửa chữa nhỏ) KPP Vùng 2 năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

4

BBSV_KP02/ QLTN /24/01

Biên bản sự việc KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

5

KTBT_KP02/ QLTN /24/01

Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2024
(01-Hệ thống đèn Exit sự cố; 02-Tủ điện tầng; 03-Tủ điện tổng ATS; 04-Hệ thống bơm nước sinh hoạt; 05-Hệ thống chống sét)

03 năm

Trịnh Hồng Hay

6

KTBT_KP02/ QLTN /24/02

Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2024
(01-Hệ thống đèn Exit sự cố; 02-Tủ điện tầng; 03-Tủ điện tổng ATS; 04-Hệ thống bơm nước sinh hoạt; 05-Hệ thống chống sét)

03 năm

Trịnh Hồng Hay

7

MPĐ_KP02/ QLTN /24/01

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

8

MPĐ_KP02/ QLTN /24/02

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

9

MPĐ_KP02/ QLTN /24/03

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

10

MPĐ_KP02/ QLTN /24/04

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

11

GSNT_KP02/ QLTN /24/01

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

12

GSNT_KP02/ QLTN /24/02

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

13

GSNT_KP02/ QLTN /24/03

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

14

GSNT_KP02/ QLTN /24/04

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024

03 năm

Trịnh Hồng Hay

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.