P. DV QLTN – Tủ số 04

DANH MỤC HỒ SƠ

STT

MÃ SỐ HỒ SƠ

TIÊU ĐỀ HỒ SƠ THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ

1

BC_VTCC_KP02/QLTN/25/01

Bảng ca kỹ thuật – Kiểm kê Vật tư CCDC KPP Vùng 2 năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

2

HC_KP02/QLTN/25/01

Hồ sơ hành chánh KPP Vùng 2 năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

3

XNCV_KP02/QLTN/25/01

Giấy xác nhận công việc

(sửa chữa nhỏ) KPP Vùng 2 năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

4

BBSV_KP02/QLTN/25/01

Biên bản sự việc KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

5

KTBT_KP02/QLTN/25/01

Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống KPP năm 2025

(01-Hệ thống đèn Exit sự cố;

02-Tủ điện tầng;

03-Tủ điện tổng ATS;

04-Hệ thống bơm nước sinh hoạt;

05-Hệ thống chống sét)

03 năm

Vân Đại Trí

6

KTBT_KP02/QLTN/25/02

Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống KPP năm 2025

(01-Hệ thống đèn Exit sự cố;

02-Tủ điện tầng;

03-Tủ điện tổng ATS;

04-Hệ thống bơm nước sinh hoạt;

05-Hệ thống chống sét)

03 năm

Vân Đại Trí

7

MPĐ_KP02/QLTN/25/01

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

8

MPĐ_KP02/QLTN/25/02

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

9

MPĐ_KP02/QLTN/25/03

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

10

MPĐ_KP02/QLTN/25/04

Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

11

GSNT_KP02/QLTN/25/01

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

12

GSNT_KP02/QLTN/25/02

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

13

GSNT_KP02/QLTN/25/03

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

14

GSNT_KP02/QLTN/25/04

Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2025

03 năm

Vân Đại Trí

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.