P. DV QLTN – Tủ số 03
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
|
1 |
XNCV_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Giấy xác nhận công việc (sửa chữa nhỏ) KPP Vùng 1 năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
2 |
MPĐ_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
3 |
MPĐ_KP01/ QLTN/ 24/02 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
4 |
MPĐ_KP01/ QLTN/ 24/03 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
5 |
MPĐ_KP01/ QLTN/ 24/04 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
6 |
HC_KP01/ QLTN/ 23/01 |
Hồ sơ hành chánh KPP năm 2023-2025 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
7 |
BC_VTCC_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Bảng ca kỹ thuật – Kiểm kê Vật tư CCDC KPP Vùng 1 năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
8 |
BBSV_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Biên bản sự việc KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
9 |
KTBT_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
10 |
KTBT_KP01/ QLTN/ 24/02 |
Biên bản kiểm trra và bảo trì hệ thống KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
11 |
GSNT_KP01/ QLTN/ 24/01 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
12 |
GSNT_KP01/ QLTN/ 24/02 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
13 |
GSNT_KP01/ QLTN/ 24/03 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
|
14 |
GSNT_KP01/ QLTN/ 24/04 |
Giám sát nhà thầu bảo trì/sửa chữa KPP năm 2024 |
03 năm |
Nguyễn Thế Anh |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
