P. DV QLTN – Tủ số 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
TDNT/ QLTN/ 23-24/01 |
Theo dõi nhà thầu năm 2023-2024 |
02 năm |
Đỗ Lê Quang |
2 |
PYC/ QLTN/ 23-24/01 |
Phiếu yêu cầu năm 2023-2024 |
02 năm |
Đỗ Lê Quang |
3 |
XNCV/ QLTN/ 23-25/01 |
Giấy xác nhận công việc năm 2023-2025 |
03 năm |
Đỗ Lê Quang |
4 |
KTMPHT/ QLTN/ 23-24/01 |
Kiểm tra máy phát điện hàng tuần năm 2023-2024 |
02 năm |
Đỗ Lê Quang |
5 |
BCKT/ QLTN/ 22-25/01 |
Bảng ca kỹ thuật năm 2022-2025 |
04 năm |
Đỗ Lê Quang |
6 |
VT-CCDC/ QLTN/ 22-25/01 |
Biên bản kiểm kê vật tư – CCDC năm 2022-2025 |
04 năm |
Đỗ Lê Quang |
7 |
BBHS/ QLTN/ 22-25/01 |
Biên bản Hội sở năm 2022-2025 |
04 năm |
Đỗ Lê Quang |
8 |
HĐBT/ QLTN/ 22-25/01 |
Hợp đồng bảo trì thiết bị năm 2022-2025 |
04 năm |
Đỗ Lê Quang |
9 |
ĐN/ QLTN/ 21-25/01 |
Bảng chốt chỉ số điện nước năm 2021-2025 |
05 năm |
Đỗ Lê Quang |
10 |
TLKT/ QLTN/ 17-24/01 |
Tài liệu kỹ thuật 2017-2024 |
08 năm |
Đỗ Lê Quang |
11 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/01 |
Phiếu đăng ký thi công số 1 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
12 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/02 |
Phiếu đăng ký thi công số 2 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
13 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/03 |
Phiếu đăng ký thi công số 3 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
14 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/04 |
Phiếu đăng ký thi công số 4 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
15 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/05 |
Phiếu đăng ký thi công số 5 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
16 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/06 |
Phiếu đăng ký thi công số 6 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
17 |
ĐKTC/ QLTN/ 24/07 |
Phiếu đăng ký thi công số 7 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
18 |
NKCV/ QLTN/ 24/01 |
Sổ Nhật ký công việc số 1 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
19 |
NKCV/ QLTN/ 24/02 |
Sổ Nhật ký công việc số 2 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
20 |
NKCV/ QLTN/ 24/03 |
Sổ Nhật ký công việc số 3 năm 2024 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
21 |
KTBTHT/ QLTN/ 23-24/01 |
Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống năm 2023-2024 |
02 năm |
Đỗ Lê Quang |
22 |
HĐDV/ QLTN/ 17/01 |
Hợp đồng dịch vụ năm 2017-2025 |
09 năm |
Phạm Thị Đoan Trang |
23 |
DVHOISO/ QLTN/ 24-25/01 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ Hội sở năm 2024-2025 |
02 năm |
Phạm Thị Đoan Trang |
24 |
DVHOISO/ QLTN/ 24-25/02 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ Hội sở năm 2024-2025 |
02 năm |
Phạm Thị Đoan Trang |
25 |
DVTTHT/ QLTN/ 24-25/01 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ TTHT năm 2024-2025 |
02 năm |
Phạm Thị Đoan Trang |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.