P. DV QLTN – Tủ số 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
TDNT/QLTN/25/01 |
Theo dõi nhà thầu năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
2 |
PYC/QLTN/25/01 |
Phiếu yêu cầu năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
3 |
XNCV/QLTN/23-25/01 |
Giấy xác nhận công việc năm 2023-2025 |
03 năm |
Đỗ Lê Quang |
4 |
MPĐ/QLTN/25/01 |
Phiếu kiểm tra máy phát điện hàng tuần năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
5 |
BCKT/QLTN/22-25/01 |
Bảng ca kỹ thuật năm 2022-2025 |
04 năm |
Đỗ Lê Quang |
6 |
VT-CCDC/QLTN/25/01 |
Biên bản kiểm kê vật tư – công cụ dụng cụ năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
7 |
BBHS/QLTN/25/01 |
Biên bản Hội sở năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
8 |
HĐBT/QLTN/23-25/01 |
Hợp đồng bảo trì thiết bị năm 2023-2025 |
03 năm |
Đỗ Lê Quang |
9 |
ĐN/QLTN/21-25/01 |
Bảng chốt chỉ số điện nước năm 2021-2025 |
05 năm |
Đỗ Lê Quang |
10 |
TLKT/QLTN/25/01 |
Tài liệu kỹ thuật 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
11 |
ĐKTC/QLTN/25/01 |
Phiếu đăng ký thi công số 1 năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
12 |
ĐKTC/QLTN/25/02 |
Phiếu đăng ký thi công số 2 năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
18 |
NKCV/QLTN/25/01 |
Sổ Nhật ký công việc số 1 năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
19 |
NKCV/QLTN/25/02 |
Sổ Nhật ký công việc số 2 năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
21 |
KTBTHT/QLTN/25/01 |
Biên bản kiểm tra và bảo trì hệ thống năm 2025 |
01 năm |
Đỗ Lê Quang |
22 |
HĐDV/QLTN/17-25/01 |
Hợp đồng dịch vụ năm 2017-2025 |
09 năm |
Lê Trọng Ân |
23 |
DVHOISO/QLTN/24-25/01 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ Tòa nhà B,C,D Hội sở năm 2024-2025 |
02 năm |
Lê Trọng Ân |
24 |
DVHOISO/QLTN/24-25/02 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ Tòa nhà B,C,D Hội sở năm 2024-2025 |
02 năm |
Lê Trọng Ân |
25 |
DVTTHT/QLTN/24-25/01 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ TTHT năm 2024-2025 |
02 năm |
Lê Trọng Ân |
26 |
DVHOISO/QLTN/25/01 |
Hồ sơ Giám sát dịch vụ Tòa nhà A Hội sở năm 2025 |
01 năm |
Lê Trọng Ân |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.