P. DV QLTN – Tủ số 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
HSTN/ QLTN/ 17/01 |
Hồ sơ Tòa nhà Hội sở TTHT ACB năm 2017-2025 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
2 |
BCKS/ QLTN/ 22/01 |
Hồ sơ Tòa nhà Báo giá, báo cáo, khảo sát năm 2022-2025 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
3 |
KSKP01/ QLTN/ 23/01 |
Phiếu khảo sát Hệ thống M&E KPP HCM năm 2023 – Tổ Kỹ thuật 01 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
4 |
KSKP02/ QLTN/ 23/01 |
Phiếu khảo sát Hệ thống M&E KPP HCM năm 2023 – Tổ Kỹ thuật 02 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
5 |
KSKP03/ QLTN/ 23/01 |
Phiếu khảo sát Hệ thống M&E KPP HCM năm 2023 – Tổ Kỹ thuật 03 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
6 |
KSKP04/ QLTN/ 23/01 |
Phiếu khảo sát Hệ thống M&E KPP HCM năm 2023 – Tổ Kỹ thuật 04 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
7 |
BCQLTN/ QLTN/ 23/01 |
Báo cáo QLTN KPP, HS, TTHT năm 2023 |
02 năm |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
8 |
TLĐ/ QLTN/ 22/01 |
Tài liệu Phòng DV QLTN năm 2017-2023 |
05 năm |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
9 |
HSHC/ QLTN/ 22/01 |
Hồ sơ Hành chánh Phòng DV QLTN năm 2022-2025 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thùy Anh Thư |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.