P.KTGSNB – TỦ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
C06 |
*Báo cáo C06 (Báo cáo theo quý từ 2019 – 2024) + Báo cáo tình hình, kết quả thực hiện các quy định về an ninh, trật tự trong cơ sở kinh doanh (Mẫu ĐK13 ban hành kèm theo TT số 42/2017/TT-BCA ngày 20/10/2017) + Danh sách NV Bảo vệ ngân hàng Á Châu tham gia lực lượng hỗ trợ an ninh + Danh sách mục tiêu + Phụ lục Báo cáo tình hình kết quả kinh doanh dịch vụ bảo vệ (Đính kèm cùng Mẫu ĐK13 ban hành kèm theo TT số 42/2017/TT-BCA ngày 20/10/2017) |
VĨNH VIỄN |
Nguyễn Quang Vinh |
2 |
BVNB |
* Báo cáo tổ BVNB : Tuần – Tháng – Quý – Năm (Từ năm 2022 – 2024) |
VĨNH VIỄN |
|
3 |
XMVV |
* Báo cáo vụ việc năm |
VĨNH VIỄN |
|
4 |
HSCN |
* Hồ sơ cá nhân các nhân viên P.KTGSNB |
VĨNH VIỄN |
|
5 |
XMLL |
* Báo cáo Tháng – Quý hồ sơ XMLL từ năm 2017 -2024 |
VĨNH VIỄN |
Lưu Minh Nguyệt |
* Kết quả XMLL năm 2017-2024 |
VĨNH VIỄN |
|||
* Chứng từ thanh toán CTP/ tiển hỗ trợ NVBV thực hiện công tác XMLL 2017-2024 |
20 Năm |
|||
* Phiếu XMLL các trường hợp vướng mắc về Pháp luật. Từ năm 2005-2004 |
VĨNH VIỄN |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.