P.KTGSNB – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
XMTT |
Báo cáo công tác xác minh thông tin năm 2023-2024 |
20 năm |
Trương Đông Hải |
2 |
GSTP |
Báo cáo/ kế hoạch công tác giám sát thường phục năm 2023-2024 |
20 năm |
|
Báo cáo hành động khắc phục lổi vi phạm công tác GS thường phục năm 2023-2024 |
20 năm |
|||
3 |
BVNB |
Kế hoạch/BC tổng hợp công tác GS qua Camera an ninh KPP năm 2023-2024 |
20 năm |
|
Báo cáo hành động khắc phục lổi vi phạm công tác GS qua Camera an ninh KPP năm 2023-2024 |
|
|||
4 |
KTGS |
Báo cáo hành động khắc phục lổi vi phạm quan công tác kiểm tra giám sát năm 2023-2024 |
20 năm |
|
5 |
P.01 |
Báo cáo tổng hợp giao ban năm 2023-2024 |
20 năm |
|
Biên bản các vụ việc năm 2023-2024 |
Vĩnh viễn |
|||
Báo cáo các vụ việc năm 2023-2024 |
Vĩnh viễn |
|||
Báo cáo nhặt tài sản năm 2023-2024 |
Vĩnh viễn |
|||
Báo cáo công tác nhận diện tội phạm cướp năm 2023-2024 |
Vĩnh viễn |
|||
Bản mô tả công việc các chức danh |
Vĩnh viễn |
|||
6 |
KTC |
Kế hoạch / báo cáo công tác kiểm tra kho hàng thế chấp năm 2023-2024 |
20 năm |
Nguyễn Văn Hùng |
Biên bản kiểm tra kho hàng thế chấp năm 2023-2024 |
20 năm |
|||
7 |
KTGS |
Báo cáo/ Kế hoạch / biên bản kiểm tra/hành động khắc phục phòng ngừa … năm 2023-2024 |
20 năm |
Nguyễn Xuân Nam |
Báo cáo/ Kế hoạch / biên bản kiểm tra/hành động khắc phục phòng ngừa … năm 2023-2024 |
20 năm |
Ông Tuấn Khai |
||
Báo cáo/ Kế hoạch / biên bản kiểm tra/hành động khắc phục phòng ngừa … năm 2023-2024 |
20 năm |
Trần Minh Lý |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.