P.KD QLNV – H – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1. |
TL.NQ- QĐ-TT- HD (Lỗi thời) |
Tài liệu – Nội quy – Quy định – Thủ tục – Hướng dẫn (Lỗi thời) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
2. |
TL.NQ- QĐ-TT- HD (Hiện hành) |
Tài liệu – Nội quy – Quy định – Thủ tục – Hướng dẫn (Hiện hành) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
3. |
CVĐ.ACB – ACBH – Khác |
Công văn đến/ đi (ACB-ACBH-Khác) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
4. |
HĐ-PLHĐ |
Hợp đồng – Phụ lục Hợp đồng |
|
Vi Triều Dâng |
5. |
BCKQ ĐGHLKH + TTPHKH. DVS |
– Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hài lòng KH/ Tháng – Tổng hợp phản hồi thông tin KH/ Tháng (Từ năm 2017 đến T08/2023) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
6. |
BCKQ ĐGHLKH + TTPHKH. DVT |
– Báo cáo kết quả đánh giá mức độ hài lòng KH/ Tháng – Tổng hợp phản hồi thông tin KH/ Tháng (Từ năm 2017 đến T08/2023) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
7. |
ĐGQ – HSQLNN |
– Đánh giá Quý (ATM-QLNN, QL cao ốc) (Từ năm 2017 – đến 2018) – Hồ sở QLNN (Lịch trực – BCC – Phụ cấp,….) (Từ 2016 đến 2017) |
|
Vi Triều Dâng |
8. |
KL.VSCN. VT |
Hồ sơ vi phạm kỷ luật Đội VSCN – Đội Vận tải (Từ T01/2019 đến T07/2023) |
|
Vi Triều Dâng |
9. |
QLKD/ 2023.01 |
Hồ sơ Quản lý Kinh doanh: – VS quét lá – VS lau kính – VS mái đón mica nhà hàng – VS khoán PMQT – VS khoán HS B – Hồ sơ VS trọn gói ACB, ACBS, ATM (Năm 2023) |
|
Vi Triều Dâng |
10. |
QLKD/ 2023.02 |
Hồ sơ Quản lý Kinh doanh: – VS phát sinh (Năm 2023) |
|
Vi Triều Dâng |
11. |
QLKD/ KDDV/ 19/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ VS mái nhà – Hồ sơ VS trọn gói (Năm 2019) |
|
Mai Thị Hoàng Anh |
12. |
QLKD/ KDDV/ 22/02 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – VS phát sinh (Năm 2022) |
|
Cao Thị Linh Phi |
13. |
HOAT DONG/ KDDV/ 22/01 |
Hồ sơ hoạt động: – VS quét lá – VS lau kính – VS khoán PMQT – VS khoán HS B – Hồ sơ VS trọn gói ACB, ACBS, ATM (Năm 2022) |
|
Cao Thị Linh Phi |
14. |
QLKD/ KDDV/ 20/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ VS phát sinh (Năm 2020) |
|
Cao Thị Linh Phi |
15. |
QLKD/ KDDV/ 20/02 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT 05 tòa nhà trọn gói (Bình Tiên, Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Hồ sơ VS mái nhà – Hồ sơ VS trọn gói (Năm 2020) |
|
Cao Thị Linh Phi |
16. |
QLKD/ KDDV/ 17/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ VS phát sinh – Hồ sơ VS mái nhà – Hồ sơ VS trọn gói (Năm 2017) |
|
Mai Thị Hoàng Anh |
17. |
QLKD/ KDDV/ 18/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ VS phát sinh – Hồ sơ VS mái nhà – Hồ sơ VS hầm công trường – Hồ sơ VS trọn gói (Năm 2018) |
|
Mai Thị Hoàng Anh |
18. |
QLKD/ KDDV/ 16/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ VS phát sinh – Hồ sơ VS mái nhà – Hồ sơ VS trọn gói – Thư phản hồi – BB kiểm tra Bếp ăn (Năm 2016) |
|
Nguyễn Vĩnh Tài |
19. |
QLKD/ KDDV/ 15/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – Hồ sơ DV phát sinh – Hồ sơ QL CCDC-HC – Hồ sơ DVVS trọn gói (Năm 2015) |
|
Nguyễn Vĩnh Tài |
20. |
KL.PKD & QLNV |
Hồ sơ vi phạm kỷ luật Phòng KD&QLNV (Từ T01/2017 đến T…./20…) |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
21. |
MTCV-VT/ KDDV/ 15/01 |
Hồ sơ MTCV Vận tải (Từ năm 2014 đến 2016) |
|
Trần Thị Thùy Linh |
22. |
MTCV-HC/ KDDV/ 16/01 |
Hồ sơ MTCV Dịch vụ khác (Năm 2016 đến 2017) |
|
Trần Thị Thùy Linh |
23. |
MTCV-VS/ KDDV/ 15/01 |
Hồ sơ MTCV Vệ sinh (Năm 2014 đến 2017) |
|
Trần Thị Thùy Linh |
24. |
HOAT DONG/ KDDV/ 20/10 |
Hồ sơ hoạt động: – MTCV – BB kiểm tra Bếp ăn – Bảng chấm công (Từ năm 2011 đến 2020) |
|
Trần Thị Thanh Tâm |
25. |
DVVS – PKDDV (An) |
Hồ sơ KTGS CLDV VSCN – VT (Phiếu yêu cầu – CCDC – HC – GPS – GVS + BBNT ATM + Nhập xuất kho PKDDV +KHKT + Phiếu KT Đội VSCN + Phiếu KT Đội Vận tải) (Năm 2020) |
|
Ngô Xuân An |
26. |
DVVS – PKDDV (Truc) |
Hồ sơ KTKS CLDV VSCN – VT (Báo cáo tình hình CLDV + KHKT + Phiếu KT AT VSTP quầy nước và Bếp ăn + Phiếu KT Đội VSCN + Phiếu KT Đội Vận tải) (Năm 2020) |
|
Phạm Thị Thanh Trúc |
27. |
BBKTĐK – BA |
Biên bản kiểm tra Bếp ăn định kỳ (Từ 2017 đến 2021) |
|
Vi Triều Dâng |
28. |
BSC+KH (CP-ĐT-Khác) |
– BSC – Kế hoạch chi phí – Kế hoạch đào tạo – Kế hoạch Nhân sự – Kế hoạch khác |
|
Vi Triều Dâng |
29. |
BPCCV – MTCV |
– Bảng phân công công việc – Bảng MTCV |
|
Vi Triều Dâng |
30. |
CTTĐ |
Chương trình Thi đua: – Công văn – Báo cáo – Đánh giá – Nhận xét – Tổng kết |
|
Phan Hoàng Anh Thư |
31. |
QLKD/ KDDV/ 22/01 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT 05 tòa nhà trọn gói (Bình Tiên, Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Các phiếu điều chỉnh diện tích, nhân sự, điều chỉnh GVS – BB kiểm tra GVS Sài Gòn (Năm 2022) |
|
Cao Thị Linh Phi |
32. |
QLKD/ KDDV/ 23/03 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT 04 tòa nhà trọn gói (Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Các phiếu điều chỉnh diện tích, nhân sự, điều chỉnh GVS – BB kiểm tra GVS Sài Gòn (Năm 2023) |
|
Vi Triều Dâng |
33. |
QLKD/ KDDV/ 17-18 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT các tòa nhà trọn gói (Bình Tiên, Trần Khai Nguyên, Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Các phiếu điều chỉnh diện tích, nhân sự, điều chỉnh GVS – BB kiểm tra GVS Sài Gòn (Năm 2017 – 2018) |
|
Mai Thị Hoàng Anh |
34. |
QLKD/ KDDV/19 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT các tòa nhà trọn gói (Bình Tiên, Trần Khai Nguyên, Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Các phiếu điều chỉnh diện tích, nhân sự, điều chỉnh GVS – BB kiểm tra GVS Sài Gòn (Năm 2019) |
|
Mai Thị Hoàng Anh |
35. |
QLKD/ KDDV/20-21 |
Hồ sơ Quản lý KDDV: – BBNT các tòa nhà trọn gói (Bình Tiên, Trần Khai Nguyên, Chợ Lớn, Trương Định, Phú Lâm, Sài Gòn) – Các phiếu điều chỉnh diện tích, nhân sự, điều chỉnh GVS – BB kiểm tra GVS Sài Gòn (Năm 2020 – 2021) |
|
Cao Thị Linh Phi |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.