P.KD QLNV – D – Tủ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
KD-HĐ&PLHĐ |
Hợp đồng và phụ lục hợp dồng DVBV |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Kim Nhi
|
2 |
KD-NT |
Nghiệm thu phí DVBV |
5 năm |
|
3 |
KD -XNVT |
Xác nhận vị trí NVBV |
5 năm |
|
4 |
KD -QĐCT |
Quyết định công tác |
5 năm |
|
5 |
KD -BC |
Báo cáo Phòng |
Vĩnh viễn |
|
6 |
KD -TL |
Tài liệu Phòng |
Vĩnh viễn |
|
7 |
KD -XLVP |
Hồ sơ xử lý vi phạm |
5 năm |
|
8 |
KTC-VB |
Văn bản liên quan DV KTC |
Vĩnh viễn |
|
9 |
KTC-Phúc An |
Chứng từ Cty Phúc An |
Vĩnh viễn |
|
10 |
KTC-TGS |
Chứng từ Cty Thái Gia Sơn |
Vĩnh viễn |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.