P.KD QLNV – D – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
KD-TLBT |
Tài liệu nghiệp vụ bên trong |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Kim Nhi Lê Thị Thanh Lan Lê Thị Thanh Lan Lê Thị Thanh Lan Lê Thị Thanh Lan Lê Thị Thanh Lan Lê Thị Thanh Lan |
2 |
KD-TLBN |
Tài liệu nghiệp vụ bên ngoài |
Vĩnh viễn |
|
3 |
KTC-PBQĐQT |
Phổ biến quy định, quy trình |
Vĩnh viễn |
|
4 |
KTC-TKCVTB |
Triển khai công văn và thông báo |
Vĩnh viễn |
|
5 |
KTC-HĐLXKQF |
Hợp đồng và lệnh xuất kho qua Fax |
Vĩnh viễn |
|
6 |
KTC-K3 |
Chứng từ Kho 3 |
Vĩnh viễn |
|
7 |
KTC-BBKT TTGSC |
Biển bản kiểm tra TTGS Camera KTC |
5 năm |
|
8 |
KTC-BBKT CTBV |
Biên bản kiểm tra công tác bảo vệ |
5 năm |
|
9 |
KTC-KSK |
Khảo sát kho thế chấp |
Vĩnh viễn |
|
10 |
KTC-NB |
Chứng từ Cty Ngọc Biển |
Vĩnh viễn |
|
11 |
KTC-NT |
Chứng từ Cty Nhật Tân |
Vĩnh viễn |
|
12 |
KTC-QM |
Chứng từ Cty Quang Mười |
Vĩnh viễn |
|
13 |
KTC-PT |
Chứng từ Cty Phát Tiến |
Vĩnh viễn |
|
14 |
KTC-TP |
Chứng từ Cty Thịnh Phát |
Vĩnh viễn |
|
15 |
KTC-TGS |
Chứng từ Cty Thái Gia Sơn |
Vĩnh viễn |
|
16 |
KTC-HPT |
Chứng từ Cty Hưng Phát Thành |
Vĩnh viễn |
|
17 |
KTC-PL |
Chứng từ Cty Phi Long |
Vĩnh viễn |
|
18 |
KTC-TBP |
Thông báo phí DVBV KTC |
5 năm |
|
19 |
KTC-HĐ |
Hóa đơn phí DVBV KTC |
5 năm |
|
20 |
KTC-ELTDC |
Ezwork, Lịch trực lễ, điều chuyển nhân sự |
5 năm |
|
21 |
HC-NS |
Chứng từ hành chánh,nhân sự |
5 năm |
|
22 |
KTC-TL |
Tài liệu tham khảo |
5 năm |
|
23 |
KTC-TL |
Tài liệu đào tạo |
5 năm |
|
24 |
KTC-SS |
Sổ sách KTC-TTGS Camera kho |
5 năm |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.