P.BVMT – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
TLNBLT (HD) |
Tài liệu nội bộ lỗi thời (hướng dẫn) |
Vĩnh viễn |
Ngô Huệ Nhi |
2 |
BBH |
Biên bản họp Phòng năm 2022 & 2023 |
02 năm |
|
3 |
BCCV |
Báo cáo công việc Phòng từ năm 2018 đến 2023 |
10 năm |
|
4 |
MBHH |
Mẫu biểu hiện hành |
Vĩnh viễn |
|
5 |
CV |
Công văn năm 2017 đến 2023 |
10 năm |
|
6 |
TLNBHH (HD) |
Tài liệu nội bộ hiện hành (hướng dẫn) |
Vĩnh viễn |
|
7 |
PYC |
Phiếu yêu cầu |
10 năm |
Nguyễn Hoàng Thảo Vy |
8 |
BCTH |
Báo cáo tổng hợp |
10 năm |
Trần Nguyễn Hòa |
9 |
VBDVBV |
Văn bản dịch vụ bảo vệ |
Vĩnh viễn |
P.BVMT |
10 |
BCSV |
Báo cáo sự việc năm 2018 đến 2023 |
10 năm |
Ngô Huệ Nhi |
11 |
BKSĐB.21 |
Bảng khảo sát xác định số lượng vị trí tại mục tiêu năm 2021 |
10 năm |
|
12 |
BKSĐB.22-23 |
Bảng khảo sát xác định số lượng vị trí tại mục tiêu năm 2022 & 2023 |
10 năm |
|
13 |
CLBVT |
Danh sách nhân viên tham gia các CLB Võ thuật |
Vĩnh viễn |
Lê Trung Tín |
14 |
HSDT226 |
Hồ sơ diễn tập Đội 226 |
Vĩnh viễn |
|
15 |
DTPCC |
Danh sách đăng ký diễn tập PCC năm 2020 – 2021 – 2022 – 2023 |
10 năm |
Trần Nguyễn Hòa |
16 |
PNN |
Phiếu nhắc nhở |
|
Ngô Huệ Nhi |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.