BP.QLNS – DS HS Nghỉ việc Tủ 8.2
DANH SÁCH HỒ SƠ NGHỈ VIỆC
STT | Mã hồ sơ | Mã NV | Họ | Tên | Ngày nghỉ việc |
1 | BGĐ/06 | H0084 | TRẦN THỊ THÙY | TRINH | 01/08/2013 |
2 | BGĐ/08 | H1751 | LÊ NGUYỄN TUẤN | ANH | 01/03/2016 |
3 | CL/05 | H1645 | NGUYỄN THANH QUỲNH | CHI | 01/01/2016 |
4 | CL/07 | H2264 | HÀ THỊ | ĐÀO | 01/05/2016 |
5 | CL/08 | H2346 | PHÚN LẦY | CHÁNH | 01/12/2018 |
6 | PC/01 | H1319 | THÁI VĂN | HƯƠNG | 10/09/2012 |
7 | PC/02 | H1482 | LÊ HUỲNH | NHƯ | 05/08/2013 |
8 | PC/03 | H1646 | VÕ THỊ KIM | ANH | 20/07/2019 |
9 | PCCC/01 | 1,680 | NGUYỄN VIẾT | LỘC | 05/04/2015 |
10 | PCCC/01 | 2,900 | NGUYỄN NGỌC | XUÂN | 01/10/2010 |
11 | PCCC/02 | 4,728 | NGUYỄN HỒ | KHÁNH | 15/01/2024 |
12 | PCCC/02 | 3,958 | TRƯƠNG VĂN | VINH | 05/03/2015 |
13 | PCCC/03 | 4,808 | PHẠM QUANG | ĐỨC | 08/10/2019 |
14 | PCCC/04 | 6,199 | PHẠM ANH | TUẤN | 18/11/2023 |
15 | KT/03 | XXX | TRẦN THỊ THÙY | TRINH | 10/03/2011 |
16 | KT/05 | 739 | NGUYỄN THỤY TƯỜNG | VY | 03/12/2008 |
17 | KT/06 | 1,570 | LÊ KHÁNH | LINH | 17/08/2020 |
18 | KT/06 | H0922 | LÊ KHÁNH | LINH | 17/08/2020 |
19 | KT/07 | 1,813 | LÊ NGUYÊN ĐOAN | KHÁNH | 12/06/2009 |
20 | KT/08 | H0833 | PHẠM THANH | THI | 20/07/2018 |
21 | KT/09 | 3,591 | NGUYỄN HUYỀN | HẬU | 05/04/2015 |
22 | KT/10 | H1134 | PHẠM THỊ HUYỀN | TRANG | 06/08/2013 |
23 | KT/11 | H1424 | LÊ THỊ MINH | NGỌC | 12/09/2012 |
24 | KT/12 | H1653 | NGUYỄN THỊ DIỄM | LI | 03/04/2015 |
25 | TĐ/02 | H0755 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯƠNG | 23/03/2011 |
26 | TĐ/04 | H0758 | NGUYỄN HOÀNG | YẾN | 28/04/2017 |
27 | TĐ/05 | H0818 | HUỲNH THANH | THẢO | 01/03/2023 |
28 | TĐ/05 | H0757 | TRẦN THỊ NGỌC | TRÂN | 01/09/2015 |
29 | TĐ/06 | H1430 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯƠNG | 08/08/2016 |
30 | TĐ/07 | H1517 | HUỲNH BÍCH | PHỤNG | 18/03/2016 |
31 | TĐ/08 | H1539 | LÊ THỊ DIỆU | TRÂM | 28/07/2017 |
32 | TĐ/09 | H1639 | ĐOÀN THỊ BÍCH | PHƯỢNG | 17/09/2018 |
33 | TĐ/10 | H2184 | LÊ BẠCH FI | VÂN | 18/06/2017 |
34 | TĐ/11 | H2340 | TRẦN NGUYỄN NHƯ | Ý | 04/05/2019 |
35 | TĐ/12 | H2779 | VÕ NGUYỄN THỊ MINH | TÂM | 02/04/2018 |
36 | TĐ/13 | H3068 | LƯU THANH | TÂM | 20/05/2018 |
37 | YT/01 | H0767 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LIÊN | 02/08/2011 |
38 | YT/03 | H0984 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 04/05/2016 |
39 | YT/04 | H2318 | ĐÀO THỊ HOÀNG | THI | 31/08/2018 |
40 | YT/05 | H2909 | LƯU MINH | NGUYỆT | 01/04/2018 |
41 | YT/06 | H3239 | TRẦN THỊ QUANG | NHI | 01/01/2019 |
42 | YT/08 | H4675 | TRẦN ĐÔNG | HẢI | 01/07/2022 |
43 | YT/09 | H4677 | LÊ BÁ THẢO | NGHI | 01/07/2022 |
44 | YT/10 | H4676 | NGUYỄN XUÂN | THÀNH | 01/07/2022 |
45 | K/01 | 98 | NGUYỄN THỊ KIM | THY | 01/09/2008 |
46 | K/01A | H0768 | HUỲNH KIM | HOA | 09/10/2016 |
47 | K/02 | H0769 | ÔN TẤN | LỰC | 01/01/2014 |
48 | K/04 | 4,639 | NGUYỄN THỊ KIM | HỒNG | 15/05/2015 |
49 | K/07 | 4,784 | ĐÀO DUY | TÍN | 03/05/2018 |
50 | K/08 | 4,783 | NGUYỄN ĐĂNG | NĂM | 01/02/2016 |
51 | K/09 | H2016 | ĐẶNG TRẦN PHÚ | TỶ | 01/11/2017 |
52 | K/12 | H2360 | NGUYỄN VŨ | HẢI | 01/08/2022 |
53 | K/13 | 5,104 | DƯƠNG THẢO | NGUYÊN | 20/10/2016 |
54 | K/14 | 5,153 | MAI VĂN | THƠ | 15/02/2020 |
55 | K/15 | 5,209 | ĐOÀN THỊ KIỀU | OANH | 20/05/2019 |
56 | K/16 | 5,270 | NGUYỄN THÀNH | ĐƯỢC | 13/05/2019 |
57 | K/18 | 5,537 | PHAN MỸ | CHI | 09/03/2019 |
58 | K/19 | 5,957 | PHẠM THỊ | SƯƠNG | 20/05/2019 |
59 | K/22 | 6,465 | ĐỖ XUÂN | QUÝ | 01/09/2023 |
60 | K/23 | H4171 | HUỲNH THỊ KIM | CHI | 01/08/2021 |
61 | K/25 | H4557 | TRẦN VĂN | TIẾN | 28/02/2022 |
62 | K/27 | H4743 | ĐỖ KIẾN | CƯỜNG | 20/12/2021 |
63 | K/28 | H5040 | NGUYỄN MINH | THANH | 01/11/2023 |
64 | K/30 | H5089 | KHÚC TRÍ | THÀNH | 17/09/2022 |
65 | K/32 | H5223 | NGUYỄN XUÂN | TÀI | 10/05/2023 |
66 | HCNS/02 | 749 | NGUYỄN THỊ LỆ | THU | 06/01/2021 |
67 | HCNS/03 | 3,414 | VÕ THỊ KIM | ANH | 01/08/2013 |
68 | HCNS/03 | 738 | ĐẶNG THANH | LÂM | 03/03/2009 |
69 | HCNS/04 | 3,740 | NGUYỄN PHƯƠNG | THÚY | 18/03/2014 |
70 | HCNS/04 | H0765 | VÕ THỊ THANH | TRÚC | 15/09/2012 |
71 | HCNS/06 | 4,144 | NGUYỄN THỊ THẢO | LỜI | 05/03/2022 |
72 | HCNS/08 | 1,896 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THO | 20/09/2009 |
73 | HCNS/11 | H0010 | NGUYỄN THỊ THANH | HIẾU | 12/11/2018 |
74 | HCNS/12 | 4,378 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 27/01/2014 |
75 | HCNS/13 | 4,439 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HIỀN | 26/05/2021 |
76 | HCNS/14 | 4,485 | TRƯƠNG THỊ | CHANG | 25/05/2015 |
77 | HCNS/15 | 4,772 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 17/02/2021 |
78 | HCNS/16 | 4,791 | MAI THỊ TUYẾT | NHI | 03/05/2018 |
79 | HCNS/17 | 4,792 | TRẦN THU | THỦY | 29/07/2015 |
80 | HCNS/23 | 6,223 | KHƯU NGỌC | VÂN | 01/03/2022 |
81 | HCNS/27 | 6,736 | TRẦN THỊ | THƠ | 17/05/2021 |
82 | HCNS/29 | 6,796 | NGÔ NGỌC BĂNG | TRINH | 07/10/2022 |
83 | HCNS/30 | 6,817 | NGUYỄN HOÀI YẾN | NHI | 07/07/2022 |
84 | HCNS/34 | 7,062 | DƯƠNG THỊ THÙY | LINH | 12/09/2022 |
85 | HCNS/34 | H5030 | DƯƠNG THỊ THÙY | LINH | 12/09/2022 |
86 | HCNS/36 | 7,138 | DƯƠNG THỊ THÙY | LINH | 14/10/2022 |
87 | HCNS/37 | 7,165 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | 27/10/2022 |
88 | HCNS/37 | H5153 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | LINH | 27/10/2022 |
89 | HCNS/39 | 7,231 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 06/04/2023 |
90 | HCNS/39 | H5269 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 06/04/2023 |
91 | CTV/01 | H0770 | ĐẶNG VĂN | THẮNG | 01/11/2023 |
92 | CTV/01 | 1,200 | VŨ TIẾN | SỸ | 01/01/2017 |
93 | CTV/02 | 713 | LÊ TIẾN | DŨNG | 01/04/2009 |
94 | CTV/02 | 742 | NGUYỄN MINH | SANG | 01/03/2018 |
95 | CTV/03 | 3,075 | NGUYỄN LÊ QUỲNH | NHƯ | 01/06/2015 |
96 | CTV/04 | 3,195 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | 17/12/2012 |
97 | CTV/04 | 743 | LÊ TRUNG | TRỰC | 27/10/2008 |
98 | CTV/06 | 4,011 | NGUYỄN CẢNH | DẦN | 17/04/2015 |
99 | CTV/06 | 2,888 | NGUYỄN NỮ HỒNG | TRANG | 01/10/2010 |
100 | CTV/07 | 4,071 | TRẦN TIẾN | DŨNG | 02/07/2015 |
101 | CTV/08 | 4,098 | MAI THỊ PHƯƠNG | LOAN | 16/05/2014 |
102 | CTV/09 | 4,118 | NGUYỄN NGỌC | SƯƠNG | 08/02/2020 |
103 | CTV/10 | 4,432 | TRẦN VĂN | SÂM | 23/09/2014 |
104 | CTV/10 | 4,156 | NGUYỄN VĂN | THỨC | 01/01/2013 |
105 | CTV/11 | 4,442 | VŨ NGỌC | TỊNH | 24/01/2015 |
106 | CTV/12 | 4,443 | LÊ VĂN | ĐỊNH | 26/04/2018 |
107 | CTV/13 | 4,545 | TẤT HỒNG | HÀO | 01/04/2016 |
108 | CTV/14 | 4,523 | TRƯƠNG THỊ KIỀU | LOAN | 20/04/2015 |
109 | CTV/15 | 4,702 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 24/12/2018 |
110 | CTV/18 | 4,788 | MAI THỊ PHƯƠNG | LOAN | 17/03/2018 |
111 | CTV/19 | 4,859 | NGUYỄN HUY | HOÀNG | 03/11/2015 |
112 | CTV/19 | 5,059 | KIM CẨM | MINH | 13/09/2018 |
113 | CTV/21 | 5,712 | CAM THỤY HOÀNG | NGUYÊN | 02/10/2018 |
114 | CTV/22 | 5,878 | H THOA | NIÊ | 30/03/2019 |
115 | CTV/23 | 5,926 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 01/04/2021 |
116 | CTV/24 | 6,046 | VÕ TUYẾT | TRÂM | 10/09/2019 |
117 | CTV/25 | H3600 | HỒ NGỌC BÍCH | PHỤNG | 15/12/2019 |
118 | CTV/26 | 6,130 | LƯU TUYẾT | ANH | 27/08/2019 |
119 | CTV/27 | 6,205 | TRẦN THỊ TRÚC | LY | 11/05/2021 |
120 | CTV/29 | H4204 | TRẦN THỊ THANH | TÂM | 21/04/2021 |
121 | CTV/31 | 6,612 | PHÀNG THỊ BÍCH | HIẾU | 08/04/2021 |
122 | CTV/31 | 6,641 | NGUYỄN THỊ LỆ | THU | 06/03/2021 |
123 | BVNB/01 | 593 | UNG KIM | BÌNH | 28/03/2022 |
124 | BVNB/03 | 589 | PHAN TRỌNG | HIẾU | 15/05/2016 |
125 | BVNB/04 | 857 | LÊ NGỌC | LỢI | 25/04/2015 |
126 | BVNB/07 | 437 | NGUYỄN HỒ HUY | PHƯƠNG | 22/03/2021 |
127 | BVNB/09 | 586 | VƯƠNG BÁ | LỘC | 01/08/2018 |
128 | BVNB/15 | 3,064 | TRẦN THANH | PHONG | 27/08/2014 |
129 | BVNB/16 | 3,873 | LÊ ANH | SON | 01/11/2015 |
130 | ANNB/02 | 590 | LÊ MINH | HƯNG | 06/11/2009 |
131 | ANNB/03 | 607 | HUỲNH TẤN | KHIÊM | 30/10/2010 |
132 | ANNB/05 | 591 | LÊ TRỌNG | XUÂN | 24/02/2011 |
133 | ANNB/06 | 760 | LƯƠNG TRÍ | THÔNG | 25/10/2009 |
134 | GSATM/01 | H1764 | NGUYỄN ĐỨC | LUẬN | 28/05/2014 |
135 | GSATM/02 | H1813 | HUỲNH VĂN | VỮNG | 02/08/2015 |
136 | GSATM/03 | H1835 | PHẠM BÁ | DUY | 01/09/2014 |
137 | GSATM/04 | H1836 | PHAN THANH | TÚ | 01/09/2014 |
138 | GSATM/05 | H1904 | TRẦN QUANG | HỒNG | 26/06/2017 |
139 | GSATM/06 | H2148 | NGÔ DIỆU | HÙNG | 04/08/2018 |
140 | GSATM/06 | H1929 | PHẠM HOÀNG | VŨ | 13/12/2014 |
141 | GSATM/07 | H2458 | HUỲNH BĂNG | TRINH | 17/05/2018 |
142 | GSATM/08 | H2816 | NGUYỄN DUY | TÙNG | 22/05/2020 |
143 | GSATM/10 | H3157 | NGUYỄN NGỌC GIAO | UYÊN | 18/10/2018 |
144 | GSATM/11 | H3327 | NGUYỄN KHƯƠNG | DUY | 31/03/2023 |
145 | GSATM/12 | H3343 | NGUYỄN LAM | PHƯƠNG | 13/10/2022 |
146 | GSATM/13 | H4121 | LÊ QUỐC | CƯỜNG | 01/08/2020 |
147 | GSATM/15 | H4704 | NGUYỄN DUY | TÙNG | 21/11/2022 |
148 | GNCT/01 | H1771 | NGUYỄN ĐỖ THANH | TUẤN | 21/06/2018 |
149 | GNCT/02 | H1818 | NGUYỄN VĂN | HẢI | 30/04/2017 |
150 | GNCT/03 | H1797 | TRẦN THÀNH | LUÂN | 01/11/2016 |
151 | GNCT/04 | H1798 | LÂM TIẾN | DŨNG | 24/10/2022 |
152 | GNCT/05 | H1799 | LÊ QUỐC | KHƯƠNG | 26/10/2018 |
153 | GNCT/07 | H1829 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 15/06/2016 |
154 | GNCT/07 | H2056 | PHẠM VĂN | SƠN | 20/07/2015 |
155 | GNCT/08 | H1864 | PHẠM MINH | VŨ | 09/05/2023 |
156 | GNCT/10 | H2065 | TRẦN MẠNH | HÙNG | 01/12/2020 |
157 | GNCT/11 | H2091 | TẤT HỒNG | THÁI | 01/04/2019 |
158 | GNCT/12 | H2090 | LƯU ANH | TOÀN | 21/06/2019 |
159 | GNCT/16 | H2666 | LÂM THÀNH | CÔNG | 30/10/2017 |
160 | GNCT/18 | H2918 | NGUYỄN QUỐC | THỊNH | 15/11/2018 |
161 | GNCT/22 | H3414 | NGUYỄN NGỌC | HIỂN | 19/05/2021 |
162 | GNCT/26 | H3979 | VÕ PHAN TRÍ | NHÂN | 06/11/2021 |
163 | GNCT/27 | H4278 | NGUYỄN TIẾN | TÀI | 05/09/2022 |
164 | GNCT/28 | H4770 | PHAN THỊ HỒNG | YẾN | 18/04/2022 |
165 | GNCT/29 | H4815 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRINH | 29/08/2022 |
166 | QLTN/01 | H2558 | TRẦN QUỐC | KHÁNH | 14/01/2017 |
167 | QLTN/02 | H2554 | NGUYỄN TRẦN HUYỀN | NHƯ | 05/12/2020 |
168 | QLTN/03 | H2559 | LÊ HỒNG | NGỌC | 22/01/2017 |
169 | QLTN/05 | H2560 | TRẦN LINH | PHƯƠNG | 03/03/2018 |
170 | QLTN/06 | H2555 | TRẦN TẤT | THẮNG | 15/08/2018 |
171 | QLTN/07 | H2586 | CẤN NGỌC | THÀNH | 30/08/2017 |
172 | QLTN/08 | H2600 | TRƯƠNG ANH | QUÂN | 01/10/2018 |
173 | QLTN/09 | H2601 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG | THẢO | 02/10/2017 |
174 | QLTN/10 | H2608 | NGUYỄN NGỌC | HUY | 10/03/2021 |
175 | QLTN/11 | H2611 | ĐÀO HÙNG | CƯỜNG | 01/07/2020 |
176 | QLTN/12 | H2623 | HOÀNG XUÂN | BẮC | 01/04/2017 |
177 | QLTN/13 | H2712 | NGUYỄN ĐỨC | VĨNH | 31/10/2017 |
178 | QLTN/15 | H2865 | ĐẶNG NGỌC | THIỆN | 31/03/2021 |
179 | QLTN/16 | H2954 | NGUYỄN BẠCH PHƯƠNG | BÌNH | 15/08/2018 |
180 | QLTN/17 | H3042 | PHẠM MINH | DUY | 14/06/2020 |
181 | QLTN/18 | H3131 | VŨ TRẦN TUẤN | TÚ | 05/10/2018 |
182 | QLTN/19 | H3240 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 01/10/2018 |
183 | QLTN/20 | H3314 | PHAN ANH | HUẤN | 13/04/2019 |
184 | QLTN/21 | H3344 | TRẦN ANH | KIỆT | 30/06/2020 |
185 | QLTN/23 | H3554 | LÊ VĂN | KHIÊM | 03/06/2023 |
186 | QLTN/24 | H3896 | NGUYỄN VĂN | HỢP | 05/06/2023 |
187 | QLTN/25 | H3968 | NGUYỄN ĐÌNH CÔNG | DANH | 07/05/2020 |
188 | QLTN/26 | H4011 | LẠI THÀNH | LUÂN | 20/11/2020 |
189 | QLTN/27 | H4102 | NGUYỄN TRỌNG | ANH | 20/10/2020 |
190 | QLTN/27 | H4155 | PHẠM HOÀNG ĐẠI | DƯƠNG | 03/10/2020 |
191 | QLTN/30 | H4386 | TRẦN TẤN | LỢI | 18/03/2022 |
192 | GNCT/31 | H5093 | MAI GIA | HÂN | 06/06/2023 |
193 | QLTN/38 | H5198 | HUỲNH THANH | QUÍ | 21/01/2023 |
194 | QLTN/40 | H5239 | NGUYỄN VĨNH | PHÚC | 30/09/2023 |
195 | QLTN/43 | H5267 | HUỲNH THANH | QUÍ | 10/03/2023 |
196 | QLTN/45 | H5257 | TRẦN VĂN | MẠNH | 31/08/2023 |
197 | QLTN/48 | H5253 | PHẠM MINH | KHA | 09/02/2023 |
198 | QLTN/62 | H5385 | ĐINH TÂM | HÀO | 15/06/2023 |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.