BP.QLNS – DS HS Nghỉ việc Tủ 4.2

DANH SÁCH HỒ SƠ NGHỈ VIỆC

STT Mã hồ sơ Mã NV Họ Tên Ngày nghỉ việc
1 BV/Q – 01 642 ĐẶNG THANH QUANG 13/03/2011
2 BV/Q – 02 416 NGUYỄN HUY QUANG 01/03/2009
3 BV/Q – 03 38 NGUYỄN TRIỀU QUÂN 10/04/2010
4 BV/Q – 04 876 NGUYỄN VĂN QUANG 04/05/2013
5 BV/Q – 06 659 NGUYỄN KIM QUÍ 06/01/2015
6 BV/Q – 07 784 LÊ TẤN QUỐC 15/04/2014
7 BV/Q – 10 878 NGUYỄN ĐÀO NGUYÊN QUÂN 18/11/2013
8 BV/Q – 13 1,686 HUỲNH HẢI QUANG 04/06/2010
9 BV/Q – 14 1,633 BÙI XUÂN QUÝ 01/08/2013
10 BV/Q – 15 2,634 TRẦN VĂN QUANG 25/09/2014
11 BV/Q – 15 1,766 NGUYỄN MINH QUỐC 07/03/2009
12 BV/Q – 16 2,623 VŨ HOÀNG QUÂN 09/02/2013
13 BV/Q – 16 2,128 PHẠM VĂN QUỐC 27/07/2010
14 BV/Q – 17 2,325 ĐẶNG MINH QUÂN 25/06/2012
15 BV/Q – 18 2,415 NGUYỄN XUÂN QUANG 18/04/2013
16 BV/Q – 19 2,378 CHUNG TẤN QUỐC 10/10/2010
17 BV/Q – 20 2,510 LÂM LÊ THANH QUANG 01/01/2013
18 BV/Q – 20 2,857 TÔ BỬU QUỐC 10/09/2010
19 BV/Q – 21 2,731 LÊ VĂN QUÂN 26/04/2015
20 BV/Q – 22 2,997 TRẦN NGỌC BẢO QUỐC 19/10/2013
21 BV/Q – 24 3,223 TRẦN NGỌC QUÝ 01/08/2013
22 BV/Q – 29 3,443 ĐỖ TRẦN HUỲNH QUANG 25/06/2015
23 BV/Q – 30 3,597 HUỲNH TUẤN QUANG 03/09/2013
24 BV/Q – 31 3,650 PHẠM VĂN QUỐC 19/07/2013
25 BV/Q – 32 3,727 LÊ MINH QUÂN 07/11/2012
26 BV/Q – 33 3,701 NGUYỄN HÙNG QUÂN 21/03/2013
27 BV/Q – 34 3,860 ĐỖ MINH QUÂN 11/01/2013
28 BV/Q – 35 3,782 TRẦN ANH QUỐC 22/12/2012
29 BV/Q – 36 3,988 HỒ XUÂN QUỲNH 06/09/2020
30 BV/Q – 38 4,205 NGUYỄN TRỌNG QUỲNH 06/12/2012
31 BV/Q – 39 4,154 MAI NGUYỄN QUÝ 01/11/2012
32 BV/Q – 40 4,398 TRẦN ĐỨC ĐÔNG QUÂN 06/06/2016
33 BV/Q – 40 4,340 TRẦN ĐỨC ĐÔNG QUÂN 29/07/2013
34 BV/Q – 41 4,409 ĐỖ THANH QUANG 04/10/2014
35 BV/Q – 42 4,410 NGUYỄN PHÚ QUỐC 05/09/2015
36 BV/Q – 43 4,436 BÙI XUÂN QUÝ 18/03/2016
37 BV/Q – 44 4,464 LONG TRỌNG QUANG 01/11/2018
38 BV/Q – 45 4,484 LÊ TẤN QUỐC 14/10/2017
39 BV/Q – 46 4,466 VŨ VĂN QUÝ 05/07/2015
40 BV/Q – 47 4,555 NGUYỄN MINH QUANG 12/03/2022
41 BV/Q – 48 4,619 LÊ MINH QUÂN 01/04/2019
42 BV/Q – 53 5,136 NGUYỄN VĂN QUANG 30/09/2016
43 BV/Q – 54 5,279 TRẦN NGỌC BẢO QUỐC 22/05/2018
44 BV/Q – 55 5,282 DOÃN MẠNH QUÂN 11/11/2018
45 BV/Q – 56 5,330 NGUYỄN XUÂN QUANG 06/09/2018
46 BV/Q – 57 5,454 TRẦN ĐÌNH QUYẾT 20/02/2023
47 BV/Q – 58 5,480 NGUYỄN ANH QUÂN 13/08/2017
48 BV/Q – 60 5,641 TRƯƠNG NGỌC QUÝ 28/03/2021
49 BV/Q – 61 5,703 LÊ TIẾN QUANG 01/06/2020
50 BV/Q – 63 5,752 VŨ BẢO QUANG 10/03/2021
51 BV/Q – 64 5,808 THÁI HỮU QUÝ 27/03/2022
52 BV/Q – 66 6,050 NGÔ VĨNH QUANG 14/03/2022
53 BV/Q – 67 6,074 TRẦN NGỌC QUANG 13/10/2022
54 BV/Q – 68 6,080 LÊ PHÚ QUÝ 09/10/2019
55 BV/Q – 69 6,274 VÕ NGỌC QUÝ 21/03/2022
56 BV/Q – 71 6,391 VÕ ANH QUÂN 16/08/2020
57 BV/Q – 73 6,438 LÊ TIẾN QUANG 01/03/2021
58 BV/Q – 75 6,567 TRƯƠNG ĐÌNH QUÂN 01/04/2023
59 BV/Q – 76 6,686 LÊ HOÀNG QUÝ 03/04/2022
60 BV/Q – 78 6,837 NGUYỄN KIM QUANG 01/12/2021
61 BV/Q – 81 6,933 TỐNG CÔNG QUYỀN 14/07/2023
62 BV/Q – 82 6,972 NGUYỄN THÀNH QUÝ 14/07/2022
63 BV/Q – 84 7,178 NGUYỄN ĐĂNG QUYỀN 30/06/2023
64 BV/G – 02 558 TĂNG THÀNH GIANG 09/05/2021
65 BV/G – 03 25 LÊ ĐÌNH GIAO 01/09/2019
66 BV/G – 06 765 NGUYỄN GẦN 22/03/2017
67 BV/G-07 2,062 HỨA NGÂN GIANG 18/08/2013
68 BV/G – 08 2,666 HỒ VĂN GẶP 01/08/2013
69 BV/G – 09 3,433 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 09/08/2014
70 BV/G – 10 3,529 ĐẶNG NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 02/06/2013
71 BV/G – 11 3,858 MAI NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 15/05/2014
72 BV/G – 12 4,007 LÊ TRƯỜNG GIANG 01/07/2013
73 BV/G – 13 4,400 HỨA NGÂN GIANG 29/03/2019
74 BV/G – 14 4,613 TRẦN TUẤN GIA 01/12/2014
75 BV/G – 15 5,293 LƯƠNG VĂN GIA 17/03/2023
76 BV/G – 16 5,746 VŨ VĂN GIÁP 01/08/2018
77 BV/G – 17 5,815 NGUYỄN QUANG GIÁP 26/12/2018
78 BV/G – 19 6,212 LÊ ĐÌNH GIAO 01/03/2021
79 BV/G – 20 6,186 BÙI VĂN GIỌNG 03/11/2019
80 BV/G – 23 6,833 VŨ NGUYỄN THẠCH GIAO 08/12/2021
81 BV/G – 24 6,888 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 06/07/2022
82 BV/G – 25 7,237 HỨA NGÂN GIANG 20/02/2023
83 BV/S – 02 263 NGUYỄN MINH SANG 14/04/2015
84 BV/S – 03 241 TRẦN VĂN SÂM 23/12/2013
85 BV/S – 04 324 NGUYỄN DUY SANG 22/04/2016
86 BV/S – 05 482 NGUYỄN VĂN SƠN 25/02/2014
87 BV/S – 06 51 TRƯƠNG VĂN SỸ 01/01/2022
88 BV/S – 08 727 MAI HỮU SƠN 08/10/2009
89 BV/S – 09 568 NGUYỄN MINH SƠN 01/06/2012
90 BV/S – 11 533 ĐẶNG HOÀNG KHÁNH SƠN 10/06/2015
91 BV/S – 14 430 HOÀNG MINH SƠN 04/10/2010
92 BV/S – 15 246 NGUYỄN THANH SƠN 21/09/2010
93 BV/S – 16 327 NGUYỄN CAO SANG 25/07/2013
94 BV/S – 17 535 BÙI TRỌNG SƠN 02/04/2009
95 BV/S – 18 21 NGUYỄN MINH SANG 22/03/2017
96 BV/S – 21 611 BÀNH QUÝ SANG 02/06/2015
97 BV/S – 22 1,312 LÂM TRƯỜNG SƠN 07/04/2013
98 BV/S – 23 1,635 NGUYỄN BÌNH SAN 01/01/2011
99 BV/S – 24 1,991 TRẦN VĂN SÁU 06/09/2021
100 BV/S – 25 2,072 NGUYỄN THÁI SƠN 24/11/2021
101 BV/S – 29 2,204 LÊ VĂN SANG 06/09/2013
102 BV/S – 30 2,205 NGUYỄN PHÚ SỸ 10/04/2013
103 BV/S – 31 2,261 QUÁCH TRUNG SƠN 01/06/2010
104 BV/S – 32 2,304 TRẦN HÙNG SƠN 17/10/2013
105 BV/S – 33 2,418 NGUYỄN SÚY 04/12/2010
106 BV/S – 35 2,665 NGÔ HOÀNG SƠN 27/10/2018
107 BV/S – 37 2,869 NGUYỄN VĂN SƠN 16/02/2011
108 BV/S – 38 3,148 TRƯƠNG CÔNG SƠN 01/03/2020
109 BV/S – 39 3,230 VŨ ĐỨC SINH 07/07/2011
110 BV/S – 41 3,397 TRẦN THANH SƠN 09/06/2013
111 BV/S – 42 3,386 TRẦN HỮU SỚM 12/09/2019
112 BV/S – 44 3,470 LÊ HỒNG SƠN 30/09/2014
113 BV/S – 45 3,466 DANH HOÀNG SƠN 02/05/2016
114 BV/S – 45 3,894 TRẦN MINH SƠN 29/01/2013
115 BV/S – 46 3,994 HOÀNG MINH SƠN 14/04/2014
116 BV/S – 47 4,080 ĐOÀN HUỲNH SƠN 02/03/2013
117 BV/S – 49 4,348 LÝ TƯỜNG SANH 01/08/2013
118 BV/S – 51 4,621 TRẦN VĂN SƠN 10/11/2014
119 BV/S – 52 4,600 NGUYỄN PHI HOÀNG SƠN 18/10/2014
120 BV/S – 53 4,677 LÊ HỒNG SƠN 01/04/2019
121 BV/S – 54 4,718 NGUYỄN THÁI SƠN 28/05/2015
122 BV/S – 56 4,871 NGUYỄN THANH SANG 08/04/2016
123 BV/S – 57 4,994 TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG SƠN 30/04/2019
124 BV/S – 58 5,064 TRỊNH HOÀI SANG 27/06/2017
125 BV/S – 59 5,100 HUỲNH VĂN SƠN 01/07/2023
126 BV/S – 61 5,124 VŨ VĂN SƠN 01/03/2019
127 BV/S – 62 5,261 LÝ VĂN SƠN 18/12/2017
128 BV/S – 63 5,276 BÙI THANH SƠN 24/09/2017
129 BV/S – 64 5,468 LÊ HOÀNG SANG 02/01/2018
130 BV/S – 66 5,785 TRẦN NGỌC SƠN 01/10/2018
131 BV/S – 67 5,831 PHẠM HỒNG SƠN 01/06/2023
132 BV/S – 68 6,034 LÂM THANH SANG 06/07/2022
133 BV/S – 72 6,276 NGUYỄN VĂN SANH 29/12/2019
134 BV/S – 73 6,345 TRƯƠNG CÔNG SƠN 01/03/2021
135 BV/S – 75 6,554 NGUYỄN VĂN SƠN 18/09/2020
136 BV/S – 76 6,587 NGUYỄN MINH SƠN 22/04/2021
137 BV/S – 77 6,604 ĐỖ THÀNH SANG 25/11/2020
138 BV/S – 85 7,088 LÂM THANH SANG 31/10/2022
139 BV/S – 88 7,204 NGUYỄN HẢI SANG 20/03/2023
140 BV/S – 91 7,268 ĐỖ NGỌC SƠN 31/03/2023
141 BV/S – 27 2,131 TRẦN BẢO SƠN 28/02/2019
142 BV/S – 40 3,216 NGUYỄN THANH SƠN 16/11/2013
143 BV/S – 60 5,109 LÊ TRƯỜNG SƠN 23/08/2018
144 BV/U – 01 1,531 NGUYỄN QUỐC UYÊN 15/03/2013
145 BV/U – 02 4,027 VÕ THÀNH ÚT 10/03/2013
146 BV/U – 04 5,323 LÊ MINH ÚT 20/07/2019
147 BV/U – 05 5,984 PHẠM VĂN ÚT 30/05/2019
148 BV/U – 06 6,190 TRẦN VĂN ÚT 31/07/2022
149 BV/X – 01 813 ĐẶNG THANH XUÂN 21/07/2017
150 BV/X – 02 770 NGUYỄN THANH XUÂN 01/06/2017
151 BV/X – 03 27 NGUYỄN THANH XUÂN 01/09/2017
152 BV/X – 05 3,588 NGUYỄN TRƯỜNG XUÂN 02/04/2016
153 BV/X – 06 4,293 LÊ HÙNG XUÂN 09/12/2016
154 BV/X – 07 5,183 NGUYỄN THANH XUÂN 01/11/2016
155 BV/R – 01 1,912 LÃ VĂN RUYẾN 25/04/2013
156 BV/R – 02 3,011 LÊ VĂN RIÊN 05/05/2014
157 BV/R – 04 6,625 TĂNG SA RƯƠN 28/01/2022
158 BV/Y – 02 4,472 ĐOÀN PHÚ YÊN 04/06/2015
159 BV/Y – 04 5,389 NGUYỄN ĐỨC HUỲNH YÊN 14/08/2020
160 BV/Y – 04 316 NGUYỄN HỒNG Ý 30/09/2009
161 BV/V – 01 560 NGUYỄN THÀNH 01/07/2009
162 BV/V – 02 2 TRẦN THÀNH PHI 12/06/2016
163 BV/V – 03 516 TẠ TRẦN HUY 20/03/2010
164 BV/V – 04 389 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 05/03/2009
165 BV/V – 05 388 TRẦN QUANG VINH 01/09/2013
166 BV/V – 06 201 PHẠM QUỐC VƯƠNG 14/03/2016
167 BV/V – 07 398 LÊ VIẾT 12/06/2010
168 BV/V – 08 264 TRƯƠNG KHANG VIÊN 13/03/2011
169 BV/V – 09 506 LƯU NGUYÊN 27/01/2009
170 BV/V – 10 33 LÊ CÔNG VINH 22/04/2019
171 BV/V – 11 199 LÊ QUANG VĨNH 25/09/2014
172 BV/V – 12 159 TRẦN THANH 09/06/2014
173 BV/V – 13 725 PHẠM HÙNG VĂN 07/06/2010
174 BV/V – 14 488 NGUYỄN KHẮC ANH 25/08/2012
175 BV/V – 16 835 ĐINH QUỐC VÂN 20/07/2016
176 BV/V – 17 370 LÊ NGỌC VĨNH 09/04/2010
177 BV/V – 18 261 LẠI QUỐC VIỆT 30/09/2010
178 BV/V – 19 260 PHẠM QUỐC VIỆT 23/06/2016
179 BV/V – 20 759 NGUYỄN THANH 15/03/2014
180 BV/V – 21 252 TRỊNH THANH 26/09/2018
181 BV/V – 22 178 ĐỖ QUỐC VIỆT 10/09/2014
182 BV/V – 23 1,359 ĐẠI QUỐC VƯƠNG 11/10/2013
183 BV/V – 24 1,331 NGUYỄN THẾ VINH 01/08/2011
184 BV/V – 26 1,616 LÊ QUANG VĨNH 31/10/2013
185 BV/V – 27 1,599 PHẠM QUỐC VIỆT 21/05/2016
186 BV/V – 28 1,765 NGUYỄN MINH VIÊN 31/12/2012
187 BV/V – 29 1,769 LẠI ĐÌNH QUỐC VIỆT 23/02/2013
188 BV/V – 30 1,708 TRƯƠNG HÙNG VƯƠNG 09/10/2009
189 BV/V – 31 1,733 NGUYỄN HOÀNG 20/12/2012
190 BV/V – 32 1,820 NGUYỄN QUANG VINH 27/08/2016
191 BV/V – 34 1,869 ĐOÀN PHƯỚC VINH 15/05/2019
192 BV/V – 35 1,956 HUỲNH VĂN VỮNG 01/06/2014
193 BV/V – 36 1,963 TĂNG PHƯƠNG 01/11/2014
194 BV/V – 37 1,975 HÀ MINH 08/06/2010
195 BV/V – 40 2,447 TRẦN VĂN VĂN 23/09/2011
196 BV/V – 40 2,074 BÙI THANH VINH 06/03/2010
197 BV/V – 41 2,434 NGUYỄN THẾ VỊ 15/04/2019
198 BV/V – 42 2,450 NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG 15/08/2022
199 BV/V – 44 2,449 NGUYỄN ANH 04/07/2013
200 BV/V – 45 2,432 NGUYỄN QUANG 09/10/2017
201 BV/V – 46 2,465 TRẦN GIA ANH 01/09/2013
202 BV/V – 47 2,392 DƯƠNG VĂN VẸN 11/03/2013
203 BV/V – 48 2,740 NGUYỄN MINH 26/03/2022
204 BV/V – 49 2,707 ĐẶNG MẠNH 12/04/2018
205 BV/V – 50 2,648 TRẦN VĂN 01/03/2019
206 BV/V – 51 2,777 PHẠM THANH VĂN 01/02/2016
207 BV/V – 52 2,778 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/03/2012
208 BV/V – 55 3,005 PHẠM HOÀNG VIỆT 14/05/2016
209 BV/V – 56 2,994 NGUYỄN HUỲNH BẢO VINH 04/06/2015
210 BV/V – 57 2,945 ĐỖ THÀNH VINH 23/09/2017
211 BV/V – 58 2,950 VÕ THẾ VINH 20/11/2013
212 BV/V – 60 3,174 TRẦN HOÀNG VĨNH 26/05/2014
213 BV/V – 62 3,327 VÕ PHƯỚC VÀNG 05/02/2012
214 BV/V – 65 3,301 NGUYỄN CHÍ VỸ 01/11/2011
215 BV/V – 67 3,435 LƯU QUỐC VƯƠNG 04/08/2011
216 BV/V – 70 3,453 LÊ QUANG NGUYÊN 14/05/2015
217 BV/V – 71 3,468 NGUYỄN NGỌC 18/04/2013
218 BV/V – 73 3,533 LƯU ĐIỆP HOÀNG VINH 26/03/2015
219 BV/V – 74 3,654 NGUYỄN XUÂN VINH 22/12/2011
220 BV/V – 75 3,683 NGUYỄN ĐOÀN 06/04/2021
221 BV/V – 76 3,778 VĂN 01/04/2015
222 BV/V – 76 3,885 DƯƠNG TRUNG THIÊN 05/04/2012
223 BV/V – 77 3,897 NGUYỄN VĂN VINH 01/12/2018
224 BV/V – 79 4,001 PHẠM TIẾN 01/04/2013
225 BV/V – 80 4,114 HUỲNH VĂN VÀNG 17/03/2016
226 BV/V – 81 4,313 LẠI THANH VIỆT 06/07/2013
227 BV/V – 82 4,309 LÊ PHÚC VINH 09/07/2013
228 BV/V – 83 4,446 VÕ PHƯỚC VÀNG 01/09/2016
229 BV/V – 85 4,522 LƯƠNG ĐẠT VINH 03/08/2014
230 BV/V – 86 4,553 NGUYỄN THẾ VINH 01/09/2022
231 BV/V – 87 4,556 PHAN TRỌNG 13/11/2014
232 BV/V – 88 4,672 TRỊNH ĐỨC 01/06/2015
233 BV/V – 91 4,727 TRẦN LÊ ANH 31/10/2015
234 BV/V – 92 4,742 PHAN QUANG VINH 17/06/2015
235 BV/V – 93 4,818 TRẦN HOÀNG VĨNH 05/04/2018
236 BV/V – 95 4,943 TRẦN LÊ ANH 01/06/2019
237 BV/V – 97 5,076 LÊ QUANG VINH 12/08/2016
238 BV/V – 98 5,086 ĐẶNG QUANG VINH 20/04/2021
239 BV/V – 99 5,194 CHÂU NGUYỄN HOÀNG 28/02/2018
240 BV/V – 105 5,657 NGUYỄN HUỲNH BẢO VINH 07/10/2018
241 BV/V – 106 5,702 NGUYỄN VĂN VUI 16/03/2023
242 BV/V – 107 5,800 NGUYỄN CÔNG DẠ 11/10/2018
243 BV/V – 108 5,828 ĐOÀN THẾ 27/11/2018
244 BV/V – 111 5,901 ĐOÀN THẾ 11/03/2022
245 BV/V – 112 5,968 PHẠM BÁ VINH 21/03/2022
246 BV/V – 113 5,950 TRẦN VĂN 17/02/2020
247 BV/V – 114 6,097 HOÀNG ANH 15/07/2020
248 BV/V – 115 6,278 TRẦN LÊ ANH 30/12/2020
249 BV/V – 116 6,299 ƯNG ĐÌNH VỤ 19/08/2023
250 BV/V – 117 6,337 ĐẶNG HỒNG QUỐC VIỆT 02/03/2023
251 BV/V – 121 6,595 PHẠM 03/11/2020
252 BV/V – 123 6,856 LẠI VĂN HUY 15/12/2021
253 BV/V – 127 7,042 LÊ ĐĂNG VƯỢNG 01/09/2023
254 BV/V – 128 7,070 PHAN THANH VIỆT 10/05/2023
255 BV/V – 130 7,193 TĂNG GIA VINH 15/08/2023
256 LA/02 946 TÔ HOÀI ANH 15/03/2020
257 LA/07 947 NGUYỄN NGỌC ẨN 01/08/2010
258 LA/11 2,316 TÔ MINH TUẤN 08/04/2018
259 LA/12 H0174 NGUYỄN THANH HÙNG 16/04/2023
260 LA/13 2,948 NGUYỄN THẾ HÙNG 14/04/2015
261 LA/14 3,044 HỒ HOÀNG KHA 12/11/2013
262 LA/15 3,045 TRẦN THANH DƯƠNG 01/10/2013
263 LA/16 H1079 PHAN HOÀNG VIỆT 20/08/2012
264 LA/17 3,752 NGUYỄN HỒNG CÔNG 15/10/2011
265 LA/18 3,875 NGUYỄN THIÊN LONG 01/10/2013
266 LA/19 3,881 NGUYỄN VĂN HỢP 22/09/2019
267 LA/22 H1170 NGUYỄN HỒNG ÂN 20/12/2012
268 LA/23 H1153 TRẦN THỊ MỸ THỚI 01/08/2017
269 LA/25 3,908 VÕ CÔNG SỸ 01/01/2012
270 LA/26 3,899 NGUYỄN VĂN GIÀU 10/02/2013
271 LA/27 3,921 TRẦN KHOA 05/04/2013
272 LA/28 3,902 TÔ THANH TOÀN 02/05/2021
273 LA/31 H1235 HÀ NGỌC TUYỀN 02/05/2020
274 LA/32 3,971 NGUYỄN VĂN AN 01/10/2013
275 LA/33 3,972 LÂM NGUYỄN HIỀN NHÂN 01/10/2013
276 LA/34 3,975 HỨA QUỐC ĐOÀN 01/10/2013
277 LA/35 3,977 BÙI MINH PHÁT 01/10/2013
278 LA/36 3,976 NGUYỄN THANH PHONG 01/10/2013
279 LA/37 3,970 CHÂU QUỐC THỐNG 01/10/2013
280 LA/38 3,974 TRIỆU MINH TUẤN 01/10/2013
281 LA/39 4,000 QUÁCH NHỰT TUYỀN 01/10/2013
282 LA/41 H1265 TRẦN THỊ ĐÀO 01/04/2012
283 LA/42 H1262 BÙI NAM PHÚ 03/05/2021
284 LA/45 H1464 NGUYỄN THỊ HẢI THUẬN 21/11/2013
285 LA/48 4,269 NGUYỄN VĂN LÂM 28/03/2019
286 LA/49 H1562 TRẦN KHOA 07/05/2013
287 LA/50 H1571 VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG 04/02/2017
288 LA/51 H1583 NGUYỄN THỊ QUYÊN 01/11/2013
289 LA/52 4,323 TRẦN KHOA 14/05/2014
290 LA/53 4,341 NGUYỄN NGỌC BẢO 01/08/2013
291 LA/53 4,379 NGUYỄN NGỌC BẢO 01/10/2013
292 LA/54 H1717 NGUYỄN TRÍ LUÂN 15/09/2014
293 LA/55 H1782 VÕ MỸ NHÂN 10/08/2020
294 LA/57 H2174 NGÔ HÙNG CƯỜNG 29/09/2020
295 LA/58 H2888 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH 29/09/2018
296 LA/59 5,697 ĐẶNG ĐÌNH DUY 06/06/2018
297 LA/61 5,809 TRẦN XUÂN DU 01/11/2021
298 LA/62 5,888 NGUYỄN THANH TÙNG 13/07/2020
299 LA/63 5,943 NGUYỄN VIẾT ĐÃI 01/07/2023
300 LA/65 H3515 HUỲNH NGUYỄN DUY PHƯƠNG 07/02/2020
301 LA/66 6,113 ĐẶNG NGỌC TỰU 29/11/2019
302 LA/68 6,392 HUỲNH KHAN 11/06/2022
303 LA/69 6,490 PHẠM LÊ TẤN PHÁT 02/06/2022
304 LA/71 H4225 TRẦN CAO MINH TÂM 05/03/2021
305 LA/74 6,953 TRẦN QUỐC KHÁNH 20/10/2023
306 LA/81 7,430 LÊ HOÀNG PHÚC 07/08/2023

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.