BP.QLNS – DS HS Nghỉ việc Tủ 3.2

DANH SÁCH HỒ SƠ NGHỈ VIỆC

STT Mã hồ sơ Mã NV Họ Tên Ngày nghỉ việc
1 HN/753 H2042 LƯƠNG PHÚ LÂM 02/08/2018
2 HN/754 H2051 LÊ THỊ MY 21/08/2015
3 HN/755 H2043 NGUYỄN BÍCH NGỌC 03/05/2019
4 HN/757 H2053 LÊ THÙY HƯƠNG 19/10/2015
5 HN/758 4,801 HOÀNG VĂN TRUNG 11/09/2016
6 HN/759 4,807 GIÁP VĂN HẬU 17/07/2015
7 HN/761 4,805 VŨ TẮC DÙNG 25/03/2022
8 HN/764 4,836 NGUYỄN NGỌC HÂN 05/08/2017
9 HN/765 4,830 PHẠM ANH ĐỨC 30/07/2017
10 HN/766 4,837 TRẦN DŨNG 06/04/2019
11 HN/767 H2100 LÊ XUÂN HƯƠNG 18/08/2015
12 HN/770 4,857 ĐINH QUỐC ĐẠT 05/10/2019
13 HN/772 4,878 BÙI ĐỨC THƯƠNG 08/03/2017
14 HN/773 H2129 LÊ THỊ HỒNG THANH 28/02/2019
15 HN/774 H2137 LÊ THU 20/10/2015
16 HN/775 H2139 TRẦN THỊ THẢO 12/12/2018
17 HN/776 H2135 NGUYỄN THỊ THÙY 01/03/2022
18 HN/778 H2138 ĐÀO THỊ BÍCH HẠNH 11/03/2019
19 HN/779 4,899 NGUYỄN VIỆT CHIẾN 01/12/2015
20 HN/780 4,893 HOÀNG THẾ HÙNG 10/11/2015
21 HN/781 4,892 TRỊNH VĂN HUY 28/07/2021
22 HN/782 H2168 ĐÀO THỊ LÊ NA 01/04/2019
23 HN/784 4,909 TRẦN VĂN 12/10/2016
24 HN/787 4,940 KIM NGỌC HÀO 01/12/2019
25 HN/788 4,936 TRẦN ĐỨC PHÚ 02/04/2016
26 HN/789 H2195 VŨ THANH 28/12/2015
27 HN/790 H2194 PHẠM THỊ HẠNH 11/07/2016
28 HN/791 H2196 NGUYỄN THỊ VÂN HUYỀN 06/09/2016
29 HN/796 H2210 VŨ THỊ HIỀN 12/12/2016
30 HN/797 H2212 NGUYỄN THU HƯƠNG 17/07/2017
31 HN/798 H2220 LÊ XUÂN HƯƠNG 16/03/2018
32 HN/805 4,992 LÊ QUANG BẢO 30/06/2016
33 HN/806 H2272 NGÔ THỊ HOÀI 01/07/2021
34 HN/808 5,020 NGUYỄN VĂN MẠNH 12/12/2018
35 HN/809 5,019 TRẦN VĂN PHÚ 15/03/2023
36 HN/810 5,016 LÊ VĂN MINH 05/05/2016
37 HN/811 H2314 ĐỖ THỊ LAN PHƯƠNG 18/03/2018
38 HN/812 H2334 LÊ THỊ THẢO 01/06/2020
39 HN/813 H2326 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 08/08/2020
40 HN/815 5,039 PHÙNG VĂN HỒNG 28/09/2018
41 HN/816 5,040 PHẠM TIẾN DŨNG 26/10/2019
42 HN/817 5,056 TRƯƠNG VĂN DUẨN 25/05/2023
43 HN/820 5,038 NGUYỄN VĂN NGHIÊM 09/07/2018
44 HN/823 H2374 NGUYỄN THỊ HOÀI 04/05/2019
45 HN/825 5,113 NGUYỄN VĂN TIẾN 04/05/2021
46 HN/826 5,112 NGUYỄN HIỀN CHÂN 08/09/2016
47 HN/829 5,150 BÙI KIÊN TRUNG 07/04/2018
48 HN/831 H2440 VŨ THỊ THÚY 25/10/2017
49 HN/832 H2439 HOÀNG THỊ TƯƠI 12/12/2016
50 HN/833 H2422 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 01/04/2017
51 HN/834 H2434 ĐÀO NGỌC OANH 28/03/2018
52 HN/835 H2432 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 13/11/2017
53 HN/841 5,187 NGÔ VĂN THỦY 16/11/2018
54 HN/842 H2474 HÀ THỊ KIỀU ANH 01/03/2020
55 HN/843 5,238 ĐỖ VĂN MINH 10/07/2017
56 HN/845 5,239 NGUYỄN ĐỨC THỤY 27/10/2021
57 HN/848 5,234 NGUYỄN VĂN HÙNG 01/03/2017
58 HN/850 5,233 TRẦN HỮU SANG 01/08/2017
59 HN/851 5,249 VŨ ĐỨC ĐIỆP 03/04/2019
60 HN/853 H2495 HOÀNG THỊ THU TRANG 01/04/2020
61 HN/855 H2513 ĐINH HOÀNG TÙNG 12/04/2017
62 HN/857 H2510 LÊ QUỲNH NGA 01/03/2017
63 HN/858 H2528 TRỊNH THỊ YẾN 02/10/2017
64 HN/860 H2545 VŨ THỊ KIM HƯƠNG 12/06/2017
65 HN/861 H2551 LÊ VĂN LÂM 04/04/2020
66 HN/862 H2564 BÙI HÀ VÂN 18/05/2017
67 HN/863 H2563 PHẠM THANH BÌNH 07/09/2017
68 HN/868 H2629 NGUYỄN THANH HUYỀN 29/04/2018
69 HN/869 H2628 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 16/04/2023
70 HN/872 5,347 BÙI XUÂN TÙNG 15/10/2020
71 HN/873 5,356 HÀ ĐỨC HIẾU 04/05/2018
72 HN/877 5,357 CHU TỬ ANH 25/12/2020
73 HN/878 5,343 TẠ VĂN LÂM 20/04/2023
74 HN/880 H2691 NGUYỄN THÙY DUNG 30/09/2017
75 HN/881 H2670 TRƯƠNG QUỲNH MAI 05/12/2017
76 HN/883 5,361 HOÀNG ĐỨC LÂM 01/08/2021
77 HN/884 5,376 CÁP ANH TUẤN 30/10/2017
78 HN/886 H2729 NGUYỄN THỊ THU 01/08/2017
79 HN/887 H2734 TĂNG THỊ NGA 22/02/2018
80 HN/889 H2743 ĐOÀN QUANG HUY 11/02/2019
81 HN/891 5,458 PHẠM VĂN VINH 02/05/2019
82 HN/892 H2780 HÀ HỒNG HẠNH 21/03/2022
83 HN/893 H2791 LÊ THỊ HUYỀN 07/08/2017
84 HN/894 H2808 LÊ THỊ MAI 15/07/2019
85 HN/896 H2831 ĐẶNG MẠNH LINH 01/11/2017
86 HN/899 H2893 PHÙNG THỊ THANH VÂN 09/06/2019
87 HN/900 H2895 NGUYỄN MINH NGỌC 05/07/2019
88 HN/902 H2939 VŨ THỊ THÚY 22/11/2022
89 HN/903 H2928 BÙI THỊ QUỲNH HOA 06/08/2018
90 HN/904 H2938 ĐẶNG MẠNH LINH 15/06/2018
91 HN/905 H2944 HỒ THỊ THANH VÂN 22/03/2018
92 HN/907 H2961 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 06/03/2023
93 HN/908 H2962 PHAN THỊ TRANG 30/04/2019
94 HN/910 5,596 LÊ VĂN NGHĨA 05/07/2023
95 HN/913 5,599 TRẦN XUÂN OANH 08/02/2019
96 HN/916 H3009 LÊ THỊ QUỲNH MAI 15/07/2018
97 HN/917 H3008 NGUYỄN HUYỀN TRANG 01/08/2018
98 HN/919 H3017 LÊ THỊ BÌNH 11/02/2019
99 HN/920 H3024 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29/10/2019
100 HN/922 H3023 PHẠM THỊ YẾN 06/06/2023
101 HN/923 H3025 LÊ HỒNG SƠN 30/07/2018
102 HN/925 H3033 ĐÀO THU HƯƠNG 02/02/2019
103 HN/927 5,617 LƯU DANH HÒA 05/06/2023
104 HN/928 5,618 KHÚC THÀNH ĐÔ 06/04/2018
105 HN/930 H3049 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 01/08/2018
106 HN/931 H3047 PHẠM THỊ SINH 12/09/2018
107 HN/933 H3061 VÕ THÚY HẰNG 12/05/2018
108 HN/934 H3059 LÊ XUÂN TRANG 13/05/2018
109 HN/935 5,682 BÙI TRƯỜNG GIANG 01/07/2022
110 HN/937 5,667 LƯƠNG XUÂN ĐẠT 14/06/2018
111 HN/938 5,648 NGUYỄN VĂN TRUNG 02/05/2021

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.