BP.QLNS – DS HS Nghỉ việc Tủ 1.1

DANH SÁCH HỒ SƠ NGHỈ VIỆC

STT Mã hồ sơ Mã NV Họ Tên Ngày nghỉ việc
1 BV/A – 02 540 LÊ THÀNH AN 17/05/2009
2 BV/A – 03 197 NGUYỄN HOÀNG ANH 10/04/2014
3 BV/A – 04 218 LÊ NGỌC DUY ANH 05/09/2008
4 BV/A – 06 620 NGUYỄN TRẦN MINH AN 11/01/2014
5 BV/A – 08 188 NGUYỄN TÚ ANH 18/08/2017
6 BV/A – 09 59 VŨ TUẤN ANH 26/01/2011
7 BV/A – 10 228 NGUYỄN NHẬT AN 01/03/2009
8 BV/A – 14 1,382 LÊ NGỌC TUẤN ANH 15/03/2016
9 BV/A – 16 1,548 TRẦN VŨ LINH AN 24/02/2019
10 BV/A – 17 1,567 PHAN QUỐC ANH 03/06/2010
11 BV/A – 18 1,539 DƯƠNG THẾ ANH 12/09/2019
12 BV/A – 19 1,698 LÊ HUỲNH DUY ÂN 02/05/2009
13 BV/A – 20 1,907 NGUYỄN THẾ ANH 01/05/2017
14 BV/A – 21 1,974 HUỲNH PHÚC ÁNH 06/04/2010
15 BV/A – 22 2,032 ĐỖ TUẤN ANH 06/09/2018
16 BV/A – 23 2,296 NGÔ VĂN AN 01/03/2012
17 BV/A – 24 2,462 PHAN NGUYỄN TUẤN ANH 11/03/2023
18 BV/A – 25 2,892 VÕ HÙNG ANH 26/06/2015
19 BV/A – 26 2,954 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 29/05/2017
20 BV/A – 27 3,259 NGUYỄN HOÀNG ÂU 26/03/2013
21 BV/A – 29 3,538 NGUYỄN HỒNG ÂN 24/04/2018
22 BV/A – 30 3,914 PHAN TRI ÂN 08/03/2013
23 BV/A – 31 4,542 LÊ HOÀNG ANH 05/12/2014
24 BV/A – 32 4,524 TRÀ NGUYỄN TUẤN ANH 15/03/2017
25 BV/A – 33 4,676 NGUYỄN VŨ AN 02/04/2015
26 BV/A – 34 4,691 NGUYỄN THẾ ANH 12/09/2018
27 BV/A – 35 4,894 NGÔ THANH ANH 25/03/2022
28 BV/A – 36 4,884 PHẠM TUẤN ANH 07/10/2016
29 BV/A – 37 5,012 LÊ HOÀNG ANH 21/09/2022
30 BV/A – 38 5,049 CHU QUỐC ANH 15/05/2019
31 BV/A – 40 5,180 LÃ VIỆT ANH 16/09/2023
32 BV/A – 41 5,336 TRẦN LÊ HOÀNG ANH 04/05/2021
33 BV/A – 42 5,492 PHAN TẤN ANH 01/09/2017
34 BV/A – 43 5,505 NGUYỄN THÁI ẤT 28/04/2018
35 BV/A – 44 5,644 ĐẶNG VIỆT ANH 13/07/2018
36 BV/A – 48 5,832 NGUYỄN TUẤN ANH 01/12/2018
37 BV/A – 49 5,977 NGUYỄN TRỌNG ÂN 01/08/2023
38 BV/A – 49 5,854 NGUYỄN TÔN HOÀNG ANH 29/12/2018
39 BV/A – 51 6,086 PHAN THUẬN AN 05/08/2020
40 BV/A – 52 6,455 LÊ VƯƠNG ANH 17/12/2020
41 BV/A – 55 6,586 TRẦN HOÀNG ANH 19/07/2021
42 BV/A – 58 6,826 TRẦN XUÂN AN 05/01/2022
43 BV/A – 59 6,867 ĐỖ BÙI THIÊN ÂN 04/07/2022
44 BV/A – 63 7,266 LÊ VƯƠNG ANH 18/09/2023
45 BV/B – 01 3,176 NGUYỄN VĂN BA 16/07/2011
46 BV/B – 03 6,037 VÕ VĂN BA 30/05/2019
47 BV/B – 05 5,733 PHAN MINH BẰNG 22/03/2021
48 BV/B – 06 2,215 LÊ THANH BẠCH 30/05/2014
49 BV/B – 07 6,838 LÊ VĂN BẢO 31/08/2022
50 BV/B – 08 5,329 LƯƠNG ĐÌNH BẢO 01/04/2021
51 BV/B – 11 2,776 LƯU THÁI BẢO 27/03/2015
52 BV/B – 13 3,328 ĐẶNG HOÀI BẢO 02/04/2016
53 BV/B – 14 5,332 ĐẶNG QUỐC BẢO 01/09/2017
54 BV/B – 15 2,267 NGUYỄN HỮU BẢO 23/01/2016
55 BV/B – 16 5,034 NGUYỄN NGỌC BẢO 15/06/2018
56 BV/B – 19 454 NGUYỄN PHƯỚC VĨNH BẢO 02/10/2010
57 BV/B – 21 5,204 PHAN HOÀI BẢO 03/11/2016
58 BV/B – 23 1,683 TẠ QUANG BẢO 12/10/2011
59 BV/B – 24 4,068 THÁI QUỐC BẢO 01/02/2013
60 BV/B – 25 2,949 TRỊNH VĂN BẢO 14/04/2023
61 BV/B – 27 224 VÕ ĐÌNH BẢO 01/08/2010
62 BV/B – 28 304 NGUYỄN VĂN BẢY 15/07/2017
63 BV/B – 29 1,587 HOÀNG VĂN BIÊN 01/08/2013
64 BV/B – 30 6,366 CHÂU THẾ BÌNH 20/07/2020
65 BV/B – 31 291 CHÂU THẾ BÌNH 18/03/2020
66 BV/B – 33 5,973 HỒNG PHÚ BÌNH 04/10/2019
67 BV/B – 34 2,506 HOÀNG THANH BÌNH 21/08/2010
68 BV/B – 35 4,564 HUỲNH THANH BÌNH 13/10/2014
69 BV/B – 38 163 LÊ THANH BÌNH 12/09/2014
70 BV/B – 39 4,040 NGUYỄN DUY BÌNH 15/05/2013
71 BV/B – 40 869 NGUYỄN THANH BÌNH 20/10/2016
72 BV/B – 41 7,216 NGUYỄN THANH BÌNH 08/02/2023
73 BV/B – 43 5,106 NGUYỄN THANH BÌNH 06/06/2018
74 BV/B – 45 4,223 NGUYỄN THANH BÌNH 24/12/2012
75 BV/B – 46 7,311 NGUYỄN THANH BÌNH 15/05/2023
76 BV/B – 47 2,011 NGUYỄN THANH BÌNH 20/07/2013
77 BV/B – 49 3,445 NGUYỄN THANH BÌNH 01/01/2012
78 BV/B – 50 4,741 NGUYỄN THANH BÌNH 16/08/2018
79 BV/B – 51 775 NGUYỄN THÁI BÌNH 15/05/2010
80 BV/B – 52 4,686 NGUYỄN TRỌNG BÌNH 07/09/2015
81 BV/B – 53 669 NGUYỄN TRỌNG BÌNH 22/08/2008
82 BV/B – 56 614 NGUYỄN VĂN BÌNH 31/03/2014
83 BV/B – 57 4,610 NGUYỄN VĂN BÌNH 05/03/2017
84 BV/B – 59 5,163 NHAN VĨNH BÌNH 23/10/2016
85 BV/B – 60 3,786 ĐỖ VĂN BÌNH 22/12/2012
86 BV/B – 61 3,417 PHẠM CÔNG BÌNH 01/01/2018
87 BV/B – 62 3,344 PHẠM CÔNG BÌNH 01/01/2021
88 BV/B – 64 2,647 PHẠM THANH BÌNH 25/09/2015
89 BV/B – 66 1,656 PHẠM THANH BÌNH 01/06/2013
90 BV/B – 67 5,422 HUỲNH VĂN BA 01/03/2018
91 BV/B – 68 4,085 PHẠM THANH BÌNH 01/05/2012
92 BV/B – 71 3,545 PHẠM THANH BÌNH 14/08/2015
93 BV/B – 72 4,456 PHAN QUỐC BÌNH 06/11/2014
94 BV/B – 74 3,189 TRẦN CHƯ BÌNH 05/01/2013
95 BV/B – 76 594 TRẦN ĐỨC BÌNH 15/05/2009
96 BV/B – 77 2,540 TRẦN QUANG BÌNH 09/05/2010
97 BV/B – 78 4,913 TRẦN SƠN BÌNH 05/07/2016
98 BV/B – 79 5,844 TRẦN SƠN BÌNH 06/01/2022
99 BV/B – 82 2,632 TRẦN VĂN BÌNH 05/07/2013
100 BV/B – 83 79 VÕ VĂN BÌNH 20/09/2009
101 BV/B – 84 3,475 VŨ LÊ THANH BÌNH 09/01/2013
102 BV/B – 87 845 NGUYỄN HỮU BỘ 05/04/2013
103 BV/B – 92 414 NGUYỄN NGỌC BỐN 12/08/2013
104 BV/B – 94 5,500 TRƯƠNG THANH BÌNH 20/04/2020
105 BV/C – 04 681 HUỲNH VĂN CẢ 17/03/2014
106 BV/C – 05 3,536 DƯƠNG MINH CHÂU 17/06/2018
107 BV/C – 07 489 ĐẶNG MINH CHÂU 30/03/2014
108 BV/C – 09 2,073 ĐẶNG MINH CHÂU 22/02/2020
109 BV/C – 10 5,269 NGUYỄN MINH CHÂU 10/03/2020
110 BV/C – 11 4,883 NGUYỄN THANH CHÂU 08/07/2016
111 BV/C – 12 139 NGUYỄN THANH CHÂU 27/08/2018
112 BV/C – 13 4,033 NGUYỄN THÀNH CHÂU 09/08/2014
113 BV/C – 16 74 TRẦN MINH CHÂU 16/08/2019
114 BV/C – 17 1,303 HỒ ĐOÀN BỬU CHÁNH 30/06/2013
115 BV/C – 18 3,019 NGUYỄN MINH CHÁNH 30/10/2020
116 BV/C – 19 2,202 NGUYỄN MINH CHÁNH 20/04/2013
117 BV/C – 20 803 LÊ MINH CHÍ 30/07/2013
118 BV/C – 21 4,513 NGÔ VĂN CHÍ 23/06/2014
119 BV/C – 22 4,653 PHÙ THOẠI CHÍ 19/07/2015
120 BV/C – 23 2,738 BẠCH VĂN CHIẾN 24/06/2010
121 BV/C – 24 1,543 LƯU HOÀNG CHIẾN 15/03/2014
122 BV/C – 25 2,640 NGUYỄN VĂN CHIẾN 05/01/2013
123 BV/C – 26 2,319 VÕ NGỌC CHIẾN 01/09/2013
124 BV/C – 27 14 LÊ VĂN CẨM 09/08/2017
125 BV/C – 28 5,385 LÊ HOÀNG CHINH 22/03/2021
126 BV/C – 29 6,005 MAI VĂN CHINH 23/03/2021
127 BV/C – 30 2,200 PHAN HỒNG CHINH 21/02/2010
128 BV/C – 32 6,965 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 02/06/2023
129 BV/C – 34 3,984 PHẠM VĂN CHƠN 01/04/2013
130 BV/C – 35 3,346 CHÂU HOÀNG CHƯƠNG 01/10/2013
131 BV/C – 36 4,278 GIANG HOÀNG CHƯƠNG 08/05/2013
132 BV/C – 37 507 ĐẶNG VIẾT CHƯƠNG 01/04/2009
133 BV/C – 38 1,940 NGUYỄN BÁ NHẬT CHƯƠNG 01/04/2014
134 BV/C – 40 6,240 ĐINH HOÀNG CHƯƠNG 16/02/2023
135 BV/C – 42 2,126 NÔNG NGỌC CHUNG 02/09/2009
136 BV/C – 43 285 TRẦN VĂN CHUNG 28/02/2013
137 BV/C – 44 5,551 NGUYỄN VĂN CHÚC 01/03/2018
138 BV/C – 45 6,701 LƯƠNG VĂN CHUYÊN 11/06/2021
139 BV/C – 47 6,305 BÙI HỮU CHUYỂN 08/03/2020
140 BV/C – 48 6,370 BÙI HỮU CHUYỂN 01/05/2020
141 BV/C – 49 6,631 BÙI HỮU CHUYỂN 28/02/2022
142 BV/C – 51 4,408 PHẠM VĂN 08/01/2014
143 BV/C – 53 5,033 NGUYỄN VĂN 01/10/2016
144 BV/C – 54 7,139 TRẦN QUỐC 24/10/2022
145 BV/C – 57 2,732 NGUYỄN DUY 24/07/2013
146 BV/C – 58 210 NGUYỄN VĂN CÔNG 18/10/2010
147 BV/C – 59 645 NGUYỄN VĂN CÔNG 22/06/2010
148 BV/C – 61 3,330 NGUYỄN VĂN CÔNG 29/12/2011
149 BV/C – 62 526 PHẠM VĂN CÔNG 08/04/2010
150 BV/C – 63 2,593 PHAN THANH CÔNG 24/08/2013
151 BV/C – 64 2,203 VÕ THÀNH CÔNG 01/03/2014
152 BV/C – 65 1,908 VÕ THÀNH CÔNG 26/03/2012
153 BV/C – 66 3,012 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 17/05/2015
154 BV/C – 68 6,549 HÀ CAO CƯỜNG 02/11/2020
155 BV/C – 69 369 LÂM PHÚ CƯỜNG 11/04/2015
156 BV/C – 70 3,231 LƯƠNG PHÚ CƯỜNG 08/04/2019
157 BV/C – 71 6,708 ĐẶNG TẤN CƯỜNG 21/05/2023
158 BV/C – 72 5,394 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 01/10/2019
159 BV/C – 73 7,280 ĐÀO DUY CƯỜNG 25/04/2023
160 BV/C – 74 1,987 NGÔ MINH CƯỜNG 08/07/2010
161 BV/C – 75 5,008 NGUYỄN CAO CƯỜNG 26/09/2018
162 BV/C – 76 2,029 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 05/04/2013
163 BV/C – 77 3,729 NGUYỄN KHẮC CƯỜNG 07/12/2015
164 BV/C – 78 2,735 NGUYỄN KIM THANH CƯỜNG 15/09/2018
165 BV/C – 79 435 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 30/09/2008
166 BV/C – 80 4,428 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 03/04/2016
167 BV/C – 81 2,291 NGUYỄN MINH CƯỜNG 25/03/2011
168 BV/C – 82 1,311 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 13/08/2009
169 BV/C – 83 6,513 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 01/10/2020
170 BV/C – 84 766 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 12/10/2014
171 BV/C – 85 1,363 NGUYỄN QUỐC VIỆT CƯỜNG 06/06/2013
172 BV/C – 87 4,906 NGUYỄN TẤN CƯỜNG 28/03/2019
173 BV/C – 88 3,585 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 18/03/2013
174 BV/C -90 3,126 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 01/09/2013
175 BV/C -91 4,719 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 30/03/2019
176 BV/C -92 5,764 ĐINH NHƯ CƯỜNG 30/03/2023
177 BV/C -94 5,527 PHẠM ANH CƯỜNG 02/10/2017
178 BV/C -95 5,450 PHẠM ANH CƯỜNG 20/08/2017
179 BV/C -97 565 PHẠM MINH CƯỜNG 01/06/2012
180 BV/C – 100 5,288 TỪ GIA CẨM 31/03/2018
181 BV/C -102 3,657 PHẠM QUÝ CƯỜNG 01/04/2013
182 BV/C -104 2,733 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 31/08/2015
183 BV/C -105 2,534 PHAN LÊ PHÚ CƯỜNG 29/04/2014
184 BV/C -106 4,638 PHAN LÊ PHÚ CƯỜNG 19/04/2019
185 BV/C -107 817 PHAN THANH CƯỜNG 14/04/2016
186 BV/C -109 313 THẠCH CƯỜNG 18/11/2009
187 BV/C -110 4,720 THÁI ANH CƯỜNG 03/03/2016
188 BV/C -112 5,443 THÁI PHÚ CƯỜNG 01/06/2021
189 BV/C -113 1,684 TRẦN PHÚ CƯỜNG 07/05/2018
190 BV/C -115 271 TRẦN QUỐC CƯỜNG 17/03/2015
191 BV/C -119 1,563 TRẦN VĂN CƯỜNG 07/04/2018
192 BV/C -120 6,378 TRẦN VĂN CƯỜNG 06/05/2022
193 BV/C -122 1,564 TRẦN VĨNH CƯỜNG 04/09/2009
194 BV/C – 124 4,413 CUNG 17/12/2014
195 BV/C – 128 4,518 HUỲNH VĂN CỦA 18/06/2014
196 BV/C – 130 3,485 HUỲNH VĂN CỦA 11/09/2014
197 BV/C – 134 4,728 NGUYỄN HỒ KHÁNH 15/01/2024
198 BV/C – 136 1,680 NGUYỄN VIẾT LỘC 05/04/2015
199 BV/C – 138 4,808 PHẠM QUANG ĐỨC 08/10/2019
200 BV/C – 143 6,199 PHẠM ANH TUẤN 18/11/2023
201 BV/C – 145 3,958 TRƯƠNG VĂN VINH 05/03/2015
202 BV/C – 148 2,900 NGUYỄN NGỌC XUÂN 01/10/2010
203 BV/D – 03 5,415 NGUYỄN ĐÔNG DU 25/04/2018
204 BV/D – 04 410 NGUYỄN HỮU DŨNG 01/02/2020
205 BV/D – 06 5,519 DIỆP THÀNH DUY 05/09/2018
206 BV/D – 07 859 PHAN VĂN TRÍ DŨNG 10/08/2017
207 BV/D – 08 5,634 PHẠM VĂN DO 01/11/2020
208 BV/D – 09 309 PHẠM QUỐC DUY 31/03/2011
209 BV/D – 10 5,734 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 19/09/2018
210 BV/D – 11 767 VŨ NGỌC DUY 15/09/2010
211 BV/D – 12 5,748 HUỲNH ĐỨC DUY 13/11/2018
212 BV/D – 13 811 NGUYỄN LƯU DANH 29/04/2013
213 BV/D – 14 438 TRỊNH HOÀNG DŨNG 07/09/2013
214 BV/D – 15 135 VŨ CÔNG DANH 19/02/2015
215 BV/D – 16 373 NGUYỄN BẢO DUY 08/04/2013
216 BV/D – 18 5,975 NGUYỄN TÚ DUY 30/10/2019
217 BV/D – 19 6,059 NGUYỄN QUỐC DŨNG 17/06/2020
218 BV/D – 20 564 NGUYỄN LÂM DƯỢC 01/06/2010
219 BV/D – 21 45 TRẦN THANH DŨNG 08/05/2010
220 BV/D – 24 293 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/03/2018
221 BV/D – 25 337 TRẦN THANH DŨNG 10/06/2017
222 BV/D – 27 882 TRỊNH HOÀNG DŨNG 04/08/2019
223 BV/D – 29 6,313 NGUYỄN HỮU DŨNG 01/02/2021
224 BV/D – 31 6,328 NGUYỄN HỮU DANH 24/09/2021
225 BV/D – 32 862 NGUYỄN HỮU DUY 01/08/2013
226 BV/D – 33 405 NGÔ THANH DANH 14/12/2014
227 BV/D – 134 6,346 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 01/03/2021
228 BV/D – 135 863 TRƯƠNG ĐÌNH DUY 08/03/2010
229 BV/D – 35 852 TRƯƠNG TRÍ DŨNG 17/05/2015
230 BV/D – 137 6,444 HUỲNH TẤN DƯƠNG 30/05/2021
231 BV/D-37 1,547 PHẠM TẤN DANH 23/06/2014
232 BV/D – 38 791 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 01/06/2013
233 BV/D – 41 352 TỪ TRÍ DŨNG 18/08/2021
234 BV/D – 142 1,535 NGUYỄN QUỐC DŨNG 07/09/2015
235 BV/D – 43 1,699 LÊ BÁ DUẨN 11/12/2012
236 BV/D – 44 6,734 HỒ HOÀNG DŨNG 11/07/2021
237 BV/D – 145 1,700 NGUYỄN QUỐC DŨNG 13/12/2012
238 BV/D – 45 6,742 TRƯƠNG TRÍ DŨNG 18/07/2021
239 BV/D – 47 1,728 NGUYỄN THANH DŨNG 01/06/2012
240 BV/D – 48 6,799 TRƯƠNG TRÍ DŨNG 12/03/2022
241 BV/D – 49 6,895 TRƯƠNG MINH DUY 05/03/2022
242 BV/D – 51 1,949 HOÀNG TRUNG DŨNG 14/08/2012
243 BV/D – 52 6,873 NGUYỄN HỮU HOÀNG DUY 10/02/2022
244 BV/D – 53 2,058 LÊ ANH DUY 06/06/2015
245 BV/D – 54 2,101 VÕ MINH DUY 01/08/2013
246 BV/D – 55 2,166 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 24/08/2014
247 BV/D – 56 7,168 TRƯƠNG MINH DUY 01/03/2023
248 BV/D – 57 2,217 TRẦN HOÀNG DANH 01/09/2013
249 BV/D – 58 2,318 VŨ TIẾN DUY 16/09/2010
250 BV/D – 59 7,312 LÊ NGUYỄN KHƯƠNG DUY 14/06/2023
251 BV/D – 60 2,443 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 24/08/2011
252 BV/D – 61 2,569 LÂM TIẾN DŨNG 07/04/2012
253 BV/D – 62 1,990 PHẠM QUỐC DŨNG 08/07/2013
254 BV/D – 63 2,736 TRẦN QUỐC DŨNG 20/10/2014
255 BV/D – 64 2,779 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 20/10/2018
256 BV/D – 67 2,864 HOÀNG MINH ANH DUY 01/09/2013
257 BV/D – 68 2,872 NGUYỄN HẠ HUY DUY 01/11/2010
258 BV/D – 69 2,996 PHẠM THANH DƯƠNG 01/12/2014
259 BV/D – 70 3,015 NGUYỄN ANH DUY 01/11/2013
260 BV/D – 71 3,008 HUỲNH ĐỨC DUY 15/05/2018
261 BV/D – 73 3,063 NGÔ THANH DŨNG 05/06/2015
262 BV/D – 74 3,137 VÕ TIẾN DŨNG 15/08/2011
263 BV/D – 76 3,139 NGUYỄN NGỌC DUY 15/03/2014
264 BV/D – 78 3,141 PHAN KHẮC DUYỆT 01/04/2016
265 BV/D – 79 3,179 NGUYỄN TIẾN DŨNG 05/10/2012
266 BV/D – 80 3,175 NGUYỄN KHÁNH DUY 28/04/2014
267 BV/D – 83 3,310 TRẦN KHÁNH DUY 08/03/2017
268 BV/D – 83 3,322 NGUYỄN ĐỨC DUY 15/03/2014
269 BV/D – 84 3,705 TRẦN MINH 10/03/2014
270 BV/D – 86 3,773 NGUYỄN XUÂN DŨNG 07/04/2012
271 BV/D – 87 3,824 NGUYỄN TIẾN DŨNG 19/01/2012
272 BV/D – 88 3,864 DƯƠNG CÔNG DỨT 01/01/2012
273 BV/D – 89 3,790 PHẠM TIẾN DŨNG 22/12/2012
274 BV/D – 90 3,995 LÊ KHẮC DŨNG 06/09/2012
275 BV/D – 91 4,008 HUỲNH NHẬT DUY 15/03/2013
276 BV/D – 92 4,102 TRẦN HOÀNG DƯƠNG 10/05/2022
277 BV/D – 93 4,143 NGUYỄN VĂN DỰ 16/08/2015
278 BV/D – 94 4,203 PHẠM NHẤT DUY 06/12/2012
279 BV/D – 95 4,197 LÊ NHẬT DUY 16/02/2014
280 BV/D – 96 4,391 NGUYỄN QUỐC ANH DUY 15/04/2021
281 BV/D – 97 4,338 NGUYỄN QUỐC ANH DUY 30/07/2013
282 BV/D – 98 4,592 ĐINH THÀNH DUY 26/03/2022
283 BV/D – 99 4,637 HOÀNG MINH ANH DUY 01/02/2016
284 BV/D – 100 4,766 TRẦN ANH DŨNG 30/03/2017
285 BV/D – 103 4,790 NGUYỄN TIẾN DŨNG 15/11/2015
286 BV/D – 104 4,816 LÊ ĐỨC DUY 06/05/2017
287 BV/D – 106 4,869 TRƯƠNG TRÍ DŨNG 15/04/2020
288 BV/D – 107 4,996 LÊ MINH DANH 01/05/2016
289 BV/D – 108 5,032 ĐỖ VIẾT DŨNG 12/07/2016
290 BV/D – 111 5,058 TRẦN NGUYỄN THANH DUY 15/04/2017
291 BV/D – 112 5,196 TRẦN HUỲNH QUỐC DŨNG 06/04/2017
292 BV/D – 117 5,222 NGUYỄN CHÍ TRƯỜNG DUY 31/03/2017
293 BV/D – 118 5,253 ĐỖ QUỐC DŨNG 20/08/2018
294 BV/D – 120 5,254 NGUYỄN THANH DÂN 31/03/2018
295 BV/D – 122 5,268 NGUYỄN ĐÌNH DUY 01/02/2018
296 BV/D – 132 5,418 NGUYỄN HOÀNG DŨNG 01/03/2020
297 BV/D – 133 5,801 LÂM THÀNH DA 16/07/2021
298 BV/D – 104A 5,553 DIỆP QUỐC DŨNG 19/03/2023
299 BV/H – 11 781 CAO QUỐC HẢI 10/09/2010
300 BV/H – 12 19 HÀ NGỌC HẢI 01/07/2021
301 BV/H – 14 2,081 NGUYỄN HOÀNG HẢI 01/10/2012
302 BV/H – 15 2,470 NGUYỄN HỮU HẢI 16/03/2011
303 BV/H – 16 6,560 NGUYỄN THANH HẢI 12/10/2020
304 BV/H – 17 1,381 NGUYỄN TUẤN HẢI 15/01/2009
305 BV/H – 20 5,549 TRẦN HỒ HẢI 30/04/2018
306 BV/H – 21 4,396 TRẦN ĐẶNG ĐÔNG HẢI 09/06/2022
307 BV/H – 22 4,329 TRẦN ĐẶNG ĐÔNG HẢI 23/07/2013
308 BV/H – 23 5,184 VŨ ĐẠI HẢI 14/04/2017
309 BV/H – 24 6,342 NGHIÊM ĐỨC HÁN 09/08/2022
310 BV/H – 25 4,475 LÊ THÀNH HI 04/01/2016
311 BV/H – 27 5,543 LÊ VĂN HIỀN 25/10/2018
312 BV/H – 29 4,467 VÕ VĂN HIỀN 03/03/2016
313 BV/H – 30 3,069 MAI TẤN HIỂN 01/09/2013
314 BV/H – 31 2,414 PHẠM LÊ THẾ HIỂN 15/08/2013
315 BV/H – 33 95 LÊ NGỌC HIỆP 25/03/2011
316 BV/H – 34 3,347 DƯƠNG TRUNG HIẾU 07/09/2012
317 BV/H – 35 2,077 LÂM TRỌNG HIẾU 13/07/2015
318 BV/H – 36 2,877 LÊ TRẦN PHI HIẾU 04/12/2010
319 BV/H – 37 2,231 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2018
320 BV/H – 41 4,238 NGUYỄN VĂN HIẾU 24/01/2013
321 BV/H – 42 4,822 THÁI TRUNG HIẾU 05/09/2017
322 BV/H – 44 3,429 VÕ HỒ NGỌC HIẾU 04/09/2011
323 BV/H – 45 4,099 TÔ XUÂN HINH 01/08/2013
324 BV/H – 46 6,962 PHẠM PHƯỚC HOAN 05/04/2022
325 BV/H – 47 5,853 NGUYỄN THANH HỒNG 29/11/2018
326 BV/H – 48 788 HUỲNH NGỌC HOÀNG 20/09/2013
327 BV/H – 50 4,090 NGUYỄN MINH HOÀNG 01/10/2012
328 BV/H – 51 5,118 NGUYỄN VĂN HOÀNG 01/10/2016
329 BV/H – 52 3,129 NGUYỄN VĂN HOÀNG 16/06/2018
330 BV/H – 53 6,338 ĐỖ HUY HOÀNG 01/11/2020
331 BV/H – 54 3,867 PHAN MINH HOÀNG 14/01/2013
332 BV/H – 55 4,427 TRẦN VĂN HOÀNG 05/06/2021
333 BV/H – 56 460 TRỊNH HỶ HOÀNG 04/07/2011
334 BV/H – 57 631 HỒ VIỆT HƯNG 20/04/2014
335 BV/H – 59 3,528 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 09/11/2018
336 BV/H – 60 5,903 NGUYỄN TẤN HƯNG 20/03/2021
337 BV/H – 61 4,821 PHẠM KHÁNH HƯNG 01/12/2015
338 BV/H – 65 4,494 PHAN QUỐC HÒA 23/07/2022
339 BV/H – 66 2,703 PHAN QUỐC HÒA 01/09/2013
340 BV/H – 67 5,550 NGUYỄN VĂN HÒN 15/10/2018
341 BV/H – 68 3,438 TRẦN VĂN HÒN 01/09/2013
342 BV/H – 72 2,266 HUỲNH VĂN HUỆ 12/12/2013
343 BV/H – 73 328 HỒ CHÍ HÙNG 25/06/2022
344 BV/H – 74 5,365 LÂM QUỐC HÙNG 15/09/2022
345 BV/H – 75 5,387 LÊ NGUYỄN PHI HÙNG 10/05/2019
346 BV/H – 76 3,861 LÊ PHI HÙNG 01/12/2011
347 BV/H – 77 2,037 NGUYỄN KHÁNH HÙNG 02/02/2013
348 BV/H – 78 4,468 NGUYỄN LÊ KIM HÙNG 01/06/2014
349 BV/H – 80 5,075 NGUYỄN PHÚ QUỐC HÙNG 02/09/2016
350 BV/H – 81 1,361 NGUYỄN THANH HÙNG 09/03/2012
351 BV/H – 84 4,065 ĐINH TUẤN HÙNG 05/05/2015
352 BV/H – 85 556 THẠCH DUY HÙNG 31/08/2013
353 BV/H – 86 5,829 TRẦN PHI HÙNG 05/03/2021
354 BV/H – 87 428 TRỊNH XUÂN HÙNG 31/03/2013
355 BV/H – 88 4,540 VŨ VĂN NHỰT HÙNG 01/11/2014
356 BV/H – 89 5,161 HUY 17/04/2023
357 BV/H – 90 4,224 NGUYỄN ANH HUY 20/12/2012
358 BV/H – 91 2,971 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG HUY 01/05/2012
359 BV/H – 92 694 NGUYỄN TRUNG HUY 24/03/2011
360 BV/H – 93 4,923 NGUYỄN VĂN TIẾN HUY 24/03/2018
361 BV/H – 95 483 PHAN THÀNH HUY 01/04/2019
362 BV/H – 99 1,871 VŨ QUANG HUY 01/12/2009
363 BV/H – 100 2,218 NGUYỄN THÁI TRƯỜNG HẬN 01/04/2014
364 BV/H – 102 221 HUỲNH PHÚC HẠNH 09/04/2018
365 BV/H – 104 4,291 NGUYỄN NGỌC 01/04/2014
366 BV/H – 106 5,169 NGUYỄN VĂN 03/06/2017
367 BV/H – 107 2,529 PHẠM THANH 22/04/2010
368 BV/H – 108 6,415 TRẦN VĂN 01/04/2021
369 BV/ H – 109 5,932 NGUYỄN VĂN HÀO 26/02/2022
370 BV/H – 110 650 TRẦN HỒNG HÀO 19/12/2011
371 BV/H – 113 2,292 NGÔ THANH HẢI 10/03/2011
372 BV/H – 115 4,872 NGUYỄN MINH HẢI 04/05/2018
373 BV/H – 117 238 NGUYỄN THANH PHI HẢI 28/03/2015
374 BV/H – 118 6,214 PHẠM HỒNG HẢI 03/02/2020
375 BV/H – 121 595 TRẦN MINH HẢI 01/04/2009
376 BV/H – 122 36 TRẦN PHƯỚC HẢI 10/08/2015
377 BV/H – 123 4,644 VŨ HOÀNG HẢI 29/04/2015
378 BV/H – 124 6,099 HỒ HỮU HẢO 24/07/2020
379 BV/H – 125 5,212 NGUYỄN VĂN HẢO 10/10/2018
380 BV/H – 126 682 LÊ VĂN HIỀN 29/02/2016
381 BV/H – 127 517 NGUYỄN ANH HIỀN 25/10/2012
382 BV/H – 128 40 NGUYỄN TRUNG HIỀN 20/04/2011
383 BV/H – 129 3,212 TRỊNH QUANG HIỀN 01/09/2013
384 BV/H – 131 521 CHUNG VĂN HIỆP 04/08/2009
385 BV/H – 132 684 LÊ MINH HIỆP 01/02/2011
386 BV/H – 134 6,095 CAO TRUNG HIẾU 20/04/2022
387 BV/H – 135 6,979 HỨA CHÍ HIẾU 19/06/2022
388 BV/H – 136 3,067 NGÔ TRUNG HIẾU 01/09/2013
389 BV/H – 137 504 NGUYỄN CHÍ HIẾU 09/04/2010
390 BV/H – 137 4,332 NGUYỄN CHÍ HIẾU 23/07/2013
391 BV/H – 138 3,391 NGUYỄN MINH HIẾU 26/08/2016
392 BV/H – 140 5,902 NGUYỄN VĂN HIẾU 08/04/2019
393 BV/H – 141 789 PHẠM VĂN HIẾU 29/08/2010
394 BV/H – 142 4,075 TRẦN VĂN HIẾU 12/01/2013
395 BV/H – 145 6,226 TRỊNH XUÂN HINH 11/09/2020
396 BV/H – 147 6,654 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀN 31/08/2022
397 BV/H – 148 421 LÊ HỒNG HOÀNG 16/11/2008
398 BV/H – 149 5,069 LÊ MINH HOÀNG 13/05/2018
399 BV/H – 150 283 LÊ THANH HOÀNG 01/09/2013
400 BV/H – 151 92 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 01/08/2010
401 BV/H – 152 1,302 NGUYỄN VĂN HOÀNG 14/04/2015
402 BV/H – 153 1,985 PHẠM HUY HOÀNG 15/05/2016
403 BV/H – 154 4,279 PHAN MINH HOÀNG 08/07/2014
404 BV/H – 155 4,566 TRẦN NGỌC HOÀNG 01/10/2014
405 BV/H – 156 719 ĐỖ VĂN HỌC 08/11/2015
406 BV/H – 157 6,665 LÊ QUỐC HƯNG 01/04/2021
407 BV/H – 158 2,592 NGUYỄN DUY HƯNG 18/05/2011
408 BV/H – 159 3,589 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 27/08/2012
409 BV/H – 160 3,258 NGUYỄN TẤN HƯNG 08/04/2020
410 BV/H – 161 3,260 PHẠM QUANG HƯNG 13/06/2020
411 BV/H – 162 6,754 TRẦN LÊ VĨNH HƯNG 12/11/2021
412 BV/H – 163 5,556 KIỀU THÁI HÒA 03/08/2018
413 BV/H – 165 5,416 PHẠM TẤN HÒA 08/03/2018
414 BV/H – 166 4,635 TRẦN HƯNG HÒA 01/03/2015
415 BV/H – 167 6,620 TRƯƠNG KỲ HÒA 03/07/2021
416 BV/H – 169 4,980 HÀ VIỆT HỮU 18/12/2016
417 BV/H – 170 6,193 NGUYỄN PHÚ HỮU 19/04/2020
418 BV/H – 172 5,094 NGUYỄN VĂN HUỆ 07/10/2016
419 BV/H – 173 4,041 DU CHÍ HÙNG 01/07/2012
420 BV/H – 176 4,656 MAI ĐỨC HÙNG 01/11/2017
421 BV/H – 177 686 NGUYỄN CHÍ HÙNG 15/06/2011
422 BV/H – 178 4,255 NGUYỄN MẠNH HÙNG 03/09/2020
423 BV/H – 179 6,773 NGUYỄN MINH HÙNG 14/08/2021
424 BV/H – 180 287 NGUYỄN QUỐC HÙNG 19/07/2018
425 BV/H – 182 5,262 NGUYỄN VĂN HÙNG 11/07/2018
426 BV/H – 183 2,737 NGUYỄN XUÂN HÙNG 28/04/2019
427 BV/H – 184 2,436 ĐƯỜNG KHẢ HÙNG 11/03/2017
428 BV/H – 185 3,643 PHẠM THẾ HÙNG 09/09/2016
429 BV/H – 186 6,356 TRẦN PHI HÙNG 10/05/2020
430 BV/H – 187 2,530 TRẦN QUỐC HÙNG 05/10/2012
431 BV/H – 188 5,219 DƯƠNG TRỌNG HUY 13/12/2017
432 BV/H – 189 4,112 LÊ QUỐC HUY 15/07/2013
433 BV/H – 191 2,105 NGUYỄN PHÚ HUY 02/08/2015
434 BV/H – 192 6,224 NGUYỄN VĂN TIẾN HUY 05/12/2019
435 BV/H – 193 235 NGUYỄN VĂN TIẾN HUY 20/06/2013
436 BV/H – 194 4,204 PHẠM HOÀNG HUY 06/12/2012
437 BV/H – 195 2,332 QUAN ĐỨC HUY 01/09/2013
438 BV/H – 196 3,652 TRẦN NGỌC HUY 01/09/2013
439 BV/H – 197 2,992 TRẦN NGỌC HUY 10/06/2013
440 BV/H – 198 6,963 TRẦN QUỐC HUY 02/04/2022
441 BV/H – 199 4,325 PHAN BÁ HUYỀN 26/03/2015
442 BV/H – 200 5,409 HÀ TRUNG HẬU 18/04/2019
443 BV/H – 201 2,677 VŨ QUỐC HẬU 21/08/2016
444 BV/H – 202 6,474 HUỲNH QUAN HẠO 06/07/2020
445 BV/H – 203 397 LÊ VĂN 02/04/2009
446 BV/H – 206 2,298 NGUYỄN VIỆT 06/07/2010
447 BV/H – 207 6,389 TRẦN LONG 06/05/2022
448 BV/H – 208 6,611 HUỲNH TẤN HÀO 15/01/2021
449 BV/H – 209 1,943 NGUYỄN PHƯƠNG 17/03/2010
450 BV/H – 210 3,262 TRẦN VĂN HÀO 02/05/2013
451 BV/H – 211 4,776 TRẦN VĂN HÀO 15/06/2015
452 BV/H – 212 4,914 LÊ THANH HẢI 01/03/2019
453 BV/H – 213 5,783 NGUYỄN HOÀNG HẢI 31/07/2021
454 BV/H – 214 4,207 NGUYỄN VĂN HÂN 09/12/2012
455 BV/H – 215 3,594 NGUYỄN THANH HẢI 05/03/2020
456 BV/H – 216 2,767 NGUYỄN THANH HẢI 01/09/2013
457 BV/H – 217 4,569 NGUYỄN VĂN HẢI 01/11/2015
458 BV/H – 218 3,167 ĐỖ PHÚ HẢI 03/05/2019
459 BV/H – 219 3,731 PHẠM THANH HẢI 01/09/2013
460 BV/H – 220 4,631 PHẠM THANH HẢI 07/10/2022
461 BV/H – 221 5,244 TRẦN MINH HẢI 19/11/2019
462 BV/H – 222 6,263 TRẦN TUẤN HẢI 21/11/2019
463 BV/H – 223 4,595 VI THÀNH HẢI 19/03/2016
464 BV/H – 224 5,135 NGUYỄN NGỌC HẢO 28/03/2019
465 BV/H – 225 4,763 NGUYỄN VĂN HẢO 24/08/2016
466 BV/H – 225 457 NGUYỄN THANH 01/07/2015
467 BV/H – 226 1,964 BÙI THẾ HIỀN 22/03/2017
468 BV/H – 228 581 TRẦN ĐỨC HIỀN 16/03/2009
469 BV/H – 229 4,995 LÊ NGỌC HIỂN 19/12/2016
470 BV/H – 231 1,948 NGUYỄN THÀNH HIỂN 07/04/2018
471 BV/H – 232 3,768 LÊ HOÀI HIỆP 10/08/2013
472 BV/H – 233 4,731 NGUYỄN HỮU HIỆP 07/10/2016
473 BV/H – 234 6,202 HỒ VĂN HIẾU 01/11/2019
474 BV/H – 235 7,179 LÊ MINH HIẾU 01/08/2023
475 BV/H – 236 6,556 LÊ MINH HIẾU 10/07/2021
476 BV/H – 237 3,711 NGUYỄN CHÍ HIẾU 28/08/2017
477 BV/H – 238 1,526 NGUYỄN THANH HIẾU 11/04/2015
478 BV/H – 239 3,526 NGUYỄN TRUNG HIẾU 20/04/2013
479 BV/H – 241 7,292 NGUYỄN VĂN HIẾU 21/05/2023
480 BV/H – 242 673 TRẦN TRỌNG HIẾU 21/05/2015
481 BV/H – 243 6,470 TRƯƠNG QUỐC HIẾU 12/05/2021
482 BV/H – 244 2,898 NGUYỄN ĐỨC HIỆU 22/03/2013
483 BV/H – 245 4,024 LÊ LONG HỒ 01/08/2013
484 BV/H – 246 5,413 HÀ VĂN HỒNG 30/09/2018
485 BV/H – 247 9 LĂNG VĂN HỒNG 14/04/2019
486 BV/H – 248 6,523 NGUYỄN PHƯƠNG HOÀN 01/10/2020
487 BV/H – 249 4,826 LÊ HỮU HOÀNG 09/03/2017
488 BV/H – 250 4,321 NGUYỄN MINH HOÀNG 04/06/2013
489 BV/H – 251 6,165 NGUYỄN MINH BẢO HOÀNG 19/10/2019
490 BV/H – 252 3,374 NGUYỄN VĂN HOÀNG 18/06/2012
491 BV/H – 253 6,702 NGUYỄN VĂN HOÀNG 10/01/2022
492 BV/H – 254 4,962 PHAN MINH HOÀNG 02/06/2018
493 BV/H – 255 2,440 TRẦN VĂN HOÀNG 15/07/2013
494 BV/H – 256 4,789 MAI VĂN HỢP 24/08/2015
495 BV/H – 257 6,712 KHUÔNG ĐÔNG HƯNG 18/04/2022
496 BV/H – 258 6,098 MAI QUỐC HƯNG 13/07/2021
497 BV/H – 260 2,643 NGUYỄN TÂM HUY HƯNG 01/09/2013
498 BV/H – 261 3,423 PHẠM HỮU HƯNG 18/03/2012
499 BV/H – 262 6,158 TRƯƠNG MINH HẢI HƯNG 08/10/2019
500 BV/H – 263 5,991 NGUYỄN ĐỨC HÒA 01/08/2019
501 BV/H – 264 3,738 NGUYỄN VĂN NGỌC HÒA 01/09/2012
502 BV/H – 266 3,915 TRẦN THANH HÒA 05/04/2014
503 BV/H – 267 1,580 TRÀ THANH HÒA 16/03/2023
504 BV/H – 268 5,472 LÊ VĂN HƯƠNG 14/08/2021
505 BV/H – 270 478 VÕ TRỌNG HỮU 15/05/2016
506 BV/H – 271 3,784 HUỲNH CÔNG HUÂN 01/09/2012
507 BV/H – 272 4,602 NGUYỄN HOÀNG HUÂN 17/09/2017
508 BV/H – 274 164 LAI MINH HÙNG 03/09/2015
509 BV/H – 275 605 LÊ ĐỨC MINH HÙNG 14/10/2009
510 BV/H – 276 5,182 ĐẶNG QUỐC HÙNG 25/03/2018
511 BV/H – 277 6,504 NGÔ THANH HÙNG 04/07/2021
512 BV/H – 278 3,903 NGUYỄN MẠNH HÙNG 08/02/2013
513 BV/H – 279 726 NGUYỄN MẠNH HÙNG 01/01/2009
514 BV/H – 281 1,995 NGUYỄN THANH HÙNG 18/06/2016
515 BV/H – 282 3,349 NGUYỄN VĂN HÙNG 09/01/2015
516 BV/H – 284 2,461 PHẠM QUỐC HÙNG 10/05/2010
517 BV/H – 285 4,905 PHẠM VĂN HÙNG 28/02/2019
518 BV/H – 286 5,670 TỪ CẨM HÙNG 16/03/2023
519 BV/H – 287 2,706 TRẦN THẾ HÙNG 11/03/2011
520 BV/H – 289 4,925 MAI THANH HUY 30/03/2019
521 BV/H – 290 3,316 ĐẶNG THẾ HUY 07/05/2012
522 BV/H – 291 7,213 NGUYỄN ĐỨC HUY 13/02/2023
523 BV/H – 293 4,415 ĐOÀN TRUNG HUY 03/01/2014
524 BV/H – 296 4,968 TRẦN MINH HUY 01/09/2019
525 BV/H – 300 1,355 ÔN ĐÌNH HẦU 11/03/2011
526 BV/H – 301 1,911 NGUYỄN XUÂN HẬU 22/08/2014
527 BV/H – 302 6,539 TRẦN MINH HẠNH 25/10/2020
528 BV/H – 303 3,348 HỨA HỒNG 01/09/2019
529 BV/H – 304 4,851 LỮ TÔ 13/10/2015
530 BV/H – 305 649 NGUYỄN NGỌC 10/12/2012
531 BV/H – 307 1,589 PHAN THANH 08/08/2010
532 BV/H – 309 6,981 ĐINH VĂN HÀO 01/03/2023
533 BV/H – 311 4,690 CAO MINH HẢI 22/03/2017
534 BV/H – 312 5,615 CAO THANH HẢI 24/03/2021
535 BV/H – 313 5,911 LÝ MINH HẢI 22/07/2019
536 BV/H – 315 2,667 NGUYỄN SƠN HẢI 15/09/2013
537 BV/H – 316 4,999 NGUYỄN THANH HẢI 12/03/2018
538 BV/H – 318 1,632 ĐỖ NHƯ HẢI 21/01/2013
539 BV/H – 322 579 VĂN QUỐC HẢI 16/02/2016
540 BV/H- 325 5,557 NGUYỄN VĂN HẢO 01/06/2019
541 BV/H – 327 4,559 NGUYỄN MINH HIỀN 04/01/2016
542 BV/H – 328 3,478 ĐOÀN VŨ MINH HIỀN 08/02/2013
543 BV/H – 329 4,726 TRẦN TRÍ HIỀN 01/07/2017
544 BV/H – 329 1,310 VŨ XUÂN HIỆN 07/06/2014
545 BV/H – 330 382 LÊ TRỌNG HIỂN 16/08/2011
546 BV/H – 331 1,900 VŨ THẾ HIỂN 19/09/2011
547 BV/H – 332 6,036 LÊ BÁ HIỆP 07/06/2019
548 BV/H – 334 1,659 NGUYỄN TẤN HIỆP 05/09/2009
549 BV/H – 335 5,400 LÂM TRỌNG HIẾU 30/03/2022
550 BV/H – 336 3,326 NGÔ TRỌNG HIẾU 25/10/2014
551 BV/H – 337 28 NGUYỄN CHÍ HIẾU 01/01/2023
552 BV/H – 338 1,544 NGUYỄN THANH HIẾU 11/07/2010
553 BV/H – 343 5,155 VÕ CHÍ HIẾU 23/10/2018
554 BV/H – 344 3,537 VŨ PHƯƠNG HIẾU 01/08/2014
555 BV/H – 346 786 NGUYỄN ĐỨC HOAN 03/06/2011
556 BV/H – 347 833 NGÔ KIM HOÀN 10/05/2011
557 BV/H – 350 5,215 ĐẶNG MINH HOÀNG 19/08/2019
558 BV/H – 351 7,162 NGUYỄN THANH HOÀNG 21/11/2022
559 BV/H – 352 519 NGUYỄN VĂN HOÀNG 11/05/2009
560 BV/H – 354 1,909 TĂNG THANH HOÀNG 15/03/2013
561 BV/H – 355 491 TẠ QUỐC HOÀNG 25/01/2009
562 BV/H – 358 6,870 NGUYỄN HƯNG 30/07/2023
563 BV/H – 359 831 NGUYỄN PHÙNG HƯNG 10/10/2016
564 BV/H – 360 5,889 PHẠM HỒNG HƯNG 12/06/2020
565 BV/H – 361 5,328 PHẠM HOÀNG HƯNG 24/04/2021
566 BV/H – 362 4,841 PHẠM QUỐC HƯNG 25/08/2016
567 BV/H – 363 548 NGUYỄN VĂN HÒA 01/10/2019
568 BV/H – 364 3,329 PHẠM NGUYỄN THÁI HÒA 23/07/2015
569 BV/H – 365 2,110 PHAN MINH HÒA 06/09/2010
570 BV/H – 367 3,942 TRẦN THANH HÒA 06/03/2014
571 BV/H – 368 4,646 TRẦN VĂN HÒN 17/05/2015
572 BV/H – 369 4,260 HUỲNH MINH HỮU 23/05/2013
573 BV/H – 370 5,999 NGUYỄN KIM HỮU 10/09/2019
574 BV/H – 372 4,915 NGUYỄN DUY HUÂN 01/02/2019
575 BV/H – 373 2,690 HÀ MAI HÙNG 01/07/2018
576 BV/H – 382 4,312 NGUYỄN VĂN HÙNG 06/07/2013
577 BV/H – 384 3,887 PHẠM PHI HÙNG 09/04/2013
578 BV/H – 385 2,840 PHẠM QUỐC HÙNG 22/03/2017
579 BV/H – 386 6,435 TRẦN PHI HÙNG 30/05/2020
580 BV/H – 387 2,539 VŨ ĐÌNH HÙNG 17/04/2016
581 BV/H – 388 4,116 DIỆP GIA HUY 01/10/2012
582 BV/H – 390 5,273 NGUYỄN HỮU HUY 01/02/2019
583 BV/H – 391 308 NGUYỄN ĐỨC HUY 18/12/2008
584 BV/H – 395 6,421 TRẦN CẨM HUY 23/03/2023
585 BV/H – 399 1,362 TRƯƠNG NHẬT HUY 08/03/2017
586 BV/H – 400 544 NGUYỄN MINH HẬU 23/04/2021
587 BV/H – 401 2,772 NGUYỄN TRUNG HẬU 05/09/2013
588 BV/H – 404 5,989 LÊ VĂN 01/01/2024
589 BV/H – 409 5,506 TRẦN HỒNG HÀO 31/05/2018
590 BV/H – 413 776 NGUYỄN ANH HẢI 01/03/2012
591 BV/H – 414 4,682 NGUYỄN HOÀNG HẢI 30/11/2015
592 BV/H – 420 6,219 PHÙNG ĐỨC HẢI 01/11/2019
593 BV/H – 339A 807 KIỀU GIA HY 10/03/2014
594 BV/H – 340A 165 LÊ CÔNG HUỲNH 08/02/2013

(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.