BP. QLNS – Tủ 17
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
|
1 |
No.01 |
Thi nguồn tiềm năng 2020 |
10 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
2 |
No.01 |
Thi nguồn tiềm năng 2019 |
10 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
3 |
No.01 |
Điều chuyển nhân sự ACBD 2021 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
4 |
No.01 |
Điều chuyển nhân sự ACBH 2021 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
5 |
No.01 |
Bổ nhiệm – Tái bổ nhiệm – Miễn nhiệm nhân sự ACBH 2023 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
6 |
No.01 |
Thi nguồn tiềm năng 2023 |
10 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
7 |
No.01 |
Bổ nhiệm nhân sự ACBD 2021 |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
|
8 |
No.01; No.02; No.03 |
Biến động nhân sự ACBD 2021 |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
|
9 |
No.01; No.02; No.03 |
Biến động nhân sự ACBH 2021 |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
|
10 |
No.01 |
Công tác ACBD 2020 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
11 |
No.01 |
Định biên nhân sự ACBD 2021 |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
|
12 |
No.01 |
Định biên nhân sự ACBH 2021 |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
|
13 |
No.01 |
Điều chuyển nhân sự ACBD 2020 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
|
14 |
No.01 |
Điều chuyển nhân sự ACBH 2020 |
20 năm |
Lê Thị Thanh Lan |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
