BP. QLNS – Tủ 12
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
|
1 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 04/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
2 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 05/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
3 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 06/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
4 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 07/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
5 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 08/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
6 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 09/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
7 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 10/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
8 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 11/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
9 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 12/2020 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
10 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 01/2021 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
11 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 02/2021 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
12 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 03/2021 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
13 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBD 04/2021 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
|
14 |
NV |
Hồ sơ nghỉ việc ACBH 01/2021 |
70 năm |
Nguyễn Đỗ Kim Thoa |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
