BP. QLNS – Tủ 03
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
CC.T1/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T1/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
2 |
CC.T1/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T1/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
3 |
CC.T1/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T1/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
4 |
CC.T2/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T2/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
5 |
CC.T2/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T2/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
6 |
CC.T2/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T2/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
7 |
CC.T3/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T3/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
8 |
CC.T3/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T3/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
9 |
CC.T3/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T3/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
10 |
CC.T4/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T4/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
11 |
CC.T4/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T4/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
12 |
CC.T4/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T4/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
13 |
CC.T5/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T5/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
14 |
CC.T5/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T5/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
15 |
CC.T5/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T5/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
16 |
CC.T6/2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T6/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
17 |
CC.T6/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T6/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
18 |
CC.T6/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T6/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
19 |
CC.T7/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T7/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
20 |
CC.T7/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T7/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
21 |
CC.T7/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T7/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
22 |
CC.T8/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T8/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
23 |
CC.T8/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T8/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
24 |
CC.T8/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T8/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
25 |
CC.T9/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T9/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
26 |
CC.T9/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T9/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
27 |
CC.T9/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T9/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
28 |
CC.T10/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T10/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
29 |
CC.T10/ 2023 (No.2) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T10/2023 ACBD |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
30 |
CC.T10/ 2023 (No.1) |
CHẤM CÔNG + NGHỈ PHÉP T10/2023 ACBH |
10 năm |
Lưu Phụng Bửu |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.