BP. QLNS – Tủ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
TCTV16.01 |
Theo dõi trợ cấp thôi việc năm 2016 ACBD |
5 năm |
Lưu Thể Cúc |
2 |
TCTV16.01 |
Theo dõi trợ cấp thôi việc năm 2016 ACBH |
5 năm |
Lưu Thể Cúc |
3 |
ABCTK. 01.16 |
Tổng kết đánh giá xếp loại nhân viên năm 2016 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
4 |
ABCTK. 01.17 |
Tổng kết đánh giá xếp loại nhân viên năm 2017 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
5 |
ĐG2018.01 ĐG2018.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2018 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
6 |
ĐG2018.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2018 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
7 |
ĐGT01. 2019 ĐGT11. 2019 ĐGT01. 2020 ĐGT11. 2020 |
Bảng đánh giá xếp loại nhân viên ACBH (tháng 01 – 11/2019) (tháng 01 – 11/2020) |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
8 |
BGSLĐ.01 |
Biên bản bàn giao sổ lao động ACBD |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
9 |
BGSLĐ.01 |
Biên bản bàn giao sổ lao động ACBH |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
10 |
|
Biên bản bàn giao sổ lao động 2012 ACBD |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
11 |
|
Biên bản bàn giao sổ lao động 2013 ACBD |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
12 |
|
Biên bản bàn giao sổ lao động 2013 ACBH |
Vĩnh viễn |
Lê Thị Thanh Lan |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.