BP. QLNS – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
|
1 |
ABCTK. 01.18 |
Tổng kết đáng giá xếp loại nhân viên năm 2018 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
2 |
ĐG2019.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2019 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
3 |
ĐG2019.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2019 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
4 |
ĐG2019.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2019 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
5 |
ABCTK. 01.19 |
Tổng kết đáng giá xếp loại nhân viên năm 2019 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
6 |
ĐG2020.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2020 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
7 |
ABCTK. 01.20 |
Tổng kết đáng giá xếp loại nhân viên năm 2020 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
8 |
ĐG2021.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2021 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
9 |
ĐG2020.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2020 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
10 |
ĐG2020.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2020 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
11 |
ĐG2021.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2021 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
12 |
ĐG2021.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2021 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
13 |
ABCTK. 01.21 |
Tổng kết đáng giá xếp loại nhân viên năm 2021 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
14 |
ĐG2022.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2022 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
15 |
ĐG2022.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2022 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
16 |
ABCTK. 01.22 |
Tổng kết đáng giá xếp loại nhân viên năm 2022 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
17 |
ĐG2023.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2023 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
18 |
ĐG2023.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBD năm 2023 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
19 |
ĐG2023.01 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2023 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
20 |
ĐG2023.02 |
Đánh giá xếp loại nhân viên ACBH năm 2023 |
10 năm |
Lưu Thể Cúc |
|
21 |
MTCD.01 |
Mô tả chức danh ACBH |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
|
22 |
MTCD.01 |
Mô tả chức danh ACBD |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
|
23 |
MTCV.01 |
Mô tả công việc ACBD |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
|
24 |
MTCV.01 |
Mô tả công việc ACBH |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
|
25 |
MTCVM.01 |
Mô tả công việc mẫu ACBD |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
|
26 |
MTCVM.01 |
Mô tả công việc mẫu ACBH |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
|
27 |
DNTL.01 |
Danh mục tài liệu tổ Nhân sự – Đào tạo |
|
Lưu Thể Cúc |
|
28 |
DNTL.01 |
Danh mục tài liệu tổ Nhân sự – Đào tạo ACBH |
|
Lưu Thể Cúc |
|
29 |
BCLĐ |
Báo cáo lao động cho trung tâm giới thiệu việc làm |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
|
30 |
PC64.01 |
Danh sách PC64 |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
|
31 |
KTLĐ.01 |
Khai trình lao động ACBD |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
|
32 |
KTLĐ.01 |
Khai trình lao động ACBD |
Vĩnh viễn |
Lưu Thể Cúc |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
