BP. QLĐN – Tủ 13
DANH MỤC HỒ SƠ
| STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
| 1 | MST. GTGC. 2021 | Đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2021-2022 (ACBH) |
Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 2 | MST.2021 | Hồ sơ thay đổi thông tin đăng ký thuế năm 2021-2022 (ACBH+ACBD) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 3 | MST. GTGC. 2022 | Đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2022 (ACBD) |
Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 4 | TN.HSG. 2022 | Thiếu nhi, Học sinh giỏi 2022 (ACBH+ACBD) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 5 | UQQTT. 2022 | Giấy ủy quyền quyết toán thuế năm 2022 (ACBH+ACBD) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 6 | MST. GTGC. 2023 | Đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2023 (ACBH+ACBD) |
Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 7 | TN.HSG. 2023 | Thiếu nhi, Học sinh giỏi 2023 (ACBH+ACBD) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 8 | CTK. ACBH | Chứng từ khác | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
| 9 | CTKTT. 2022 | Chứng từ khấu trừ thuế TCNC điện tử (MISA) (ACBH+ACBD) |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.
