BP. QLĐN – Tủ 12
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | MST. GTGC | Hồ sơ đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2018-2019 |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
2 | UQQTT. 2018 | Giấy ủy quyền quyết toán thuế năm 2018-2020 Phục hồi dữ liệu 2015-2020 (ACBH+ACBD) |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
3 | MST. GTGC. 2020 | Hồ sơ đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2020 |
Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Diệu Hiền |
4 | TN.HSG. 2020 | Thiếu nhi, Học sinh giỏi 2020-2021 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
5 | UQQTT. 2021 | Giấy ủy quyền quyết toán thuế năm 2021 (ACBH+ACBD) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
6 | MST.GTGC. 2021 | Hồ sơ đăng ký MST TNCN Giảm trừ gia cảnh 2021 |
Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
7 | MST.NPT. 2021 | Xác nhận MST, NPT năm 2021 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
8 | LUONG, PHUCLOI. 2022 | Bảng lương, Lương T13, thưởng tết, phúc lợi 2022 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Hồng |
9 | THUE TNCN | Chứng từ Thuế TNCN năm 2011-2022 | Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.