BP. QLĐN – Tủ 07
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | Duyetluong. 2012 | Điều chỉnh + duyệt lương năm 2012 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
2 | Luong.2012 (1) | Lương nhân viên năm 2012 (1) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
3 | Luong.2012 (2) | Lương nhân viên năm 2012 (2) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
4 | Duyetluong. 2013 | Điều chỉnh + duyệt lương năm 2013 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
5 | Luong.2013 (1) | Lương nhân viên năm 2013 (1) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
6 | Luong.2013 (2) | Lương nhân viên năm 2013 (2) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
7 | Phucloi.2014 | Phúc lợi nhân viên năm 2014 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thảo/ Trần Thị Ngọc Diệu |
8 | Luong.2014 (1) | Lương nhân viên năm 2014 (1) Từ T01 đến T04 |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
9 | Luong.2014 (2) | Lương nhân viên năm 2014 (2) Từ T05 đến T08 |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
10 | Luong.2014 (3) | Lương nhân viên năm 2014 (3) Từ T09 đến T12, T13 |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
11 | Luong.2015 (1) | Lương nhân viên năm 2015 (1) Từ T01 đến T03 |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
12 | Luong.2015 (3) | Lương nhân viên năm 2015 (3) Từ T09 đến T12 + thưởng cuối năm |
Vĩnh viễn | Trần Thị Ngọc Diệu |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.