BP. QLĐN – Tủ 03
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | HTK.01.20 – HTK.12.20 | Hỗ trợ khoán T01 -12.2020 (ACBH) | Theo thời gian quy định | Võ Thị Ngọc Huyền |
2 | HTK.01.21 – HTK.12.21 | Hỗ trợ khoán T01 -12.2021 (ACBH) | ||
3 | HTK.01.22 – HTK.12.22 | Hỗ trợ khoán T01 -12.2022 (ACBH) | ||
4 | HTKVTVS .01.2023 – HTKVTVS .12.2023 HTKK.01.2023 – HTKK.12.2023 |
Hỗ trợ khoán T01.2023 (Đội Vận tải, Đội VSCN) – Hỗ trợ khoán T12.2023 (Đội Vận tải, Đội VSCN) Hỗ trợ khoán T01.2023 (Khác) – Hỗ trợ khoán T12.2023 (Khác) |
||
5 | DSACBD (II – III) | Danh sách nhân viên bảo vệ áp tải hàng đặc biệt (ACBD) | ||
6 | DSACBH (II -III) | Danh sách nhân viên lái xe áp tải hàng đặc biệt (ACBH) | ||
7 | QDTTACBH.01 | Quy định/Tờ trình các khoản phụ cấp, hỗ trợ nhân viên.01 | ||
8 | QDTTACBH.02 | Quy định/Tờ trình các khoản phụ cấp, hỗ trợ nhân viên.02 | ||
9 | QDTTACBH.03 | Quy định/Tờ trình các khoản phụ cấp, hỗ trợ nhân viên.03 | ||
10 | QĐTTACBD | Quy định/Tờ trình các khoản phụ cấp , hỗ trợ cho nhân viên | ||
11 | DNPCCTP | Đề nghị phụ cấp CTP của hành chánh CN/PGD |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.