BP. QLĐN – Tủ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 | CĐOĐ, TS, DS 01.20……. | Chế độ ốm đau thai sản dưỡng sức từ năm 2020 – 2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
2 | BH.01.20……. | Bảo Hiểm Xã Hội, Bảo Hiểm Y Tế, Bảo Hiểm Thất Nghiệp năm 2020 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
3 | TKTGBHXH, BHYT 01.20…. | Tờ khai tham gia BHXH, BHYT từ năm 2020 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
4 | BGSO.01.20…… | Biên bản bàn giao sổ BHXH từ năm 2020 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
5 | SO.01.20….. | Hồ Sơ Chốt sổ, Điều chỉnh, Cấp mất, Cấp lại bìa sổ từ năm 2020 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
6 | ĐCBH.01.20… | Đối chiếu Số Liệu với cơ quan bảo hiểm từ năm 2019 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
7 | KHAC.20 | Hồ sơ khác | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
8 | BCTNLĐ 01…. | Báo cáo định kỳ về tai nạn lao động từ năm 2013 – năm 2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
9 | THE01… | Danh sách ký nhận thẻ BHYT từ năm 2020 -2023 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
10 | KSTL.01 | Bìa còng danh mục tài liệu | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
11 | Sổ BHXH NV nghỉ việc từ 2006 – 2018 | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh | |
12 | Tờ rời sổ BHXH rà soát | Vĩnh Viễn | Nguyễn Thị Kim Thanh |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.