BP. Đào tạo – Tủ 02
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
01 |
CCN.00 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.07 – K.01.12.ĐN |
Vĩnh viễn |
Bùi Thị Tú |
02 |
CCN.01 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.10.HCM – K.09.10.HCM |
Vĩnh viễn |
|
03 |
CCN.02 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.02.10 – K.03.10 |
Vĩnh viễn |
|
04 |
CCN.03 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.05.10 – K.06.10 |
Vĩnh viễn |
|
05 |
CCN.04 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.08.10 – K.09.10 |
Vĩnh viễn |
|
06 |
CCN.05 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.10.10 – K.11.10 |
Vĩnh viễn |
|
07 |
CCN.06 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.10.HN – K.01.11.HN – K.02.11.HN |
Vĩnh viễn |
|
08 |
CCN.07 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.03.11.HN – K.04.11.HN |
Vĩnh viễn |
|
09 |
CCN.08 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.11.HCM |
Vĩnh viễn |
|
10 |
CCN.09 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.02.11.HCM – K.03.11.HCM |
Vĩnh viễn |
|
11 |
CCN.10 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.11.KVT – K.02.11.KVT |
Vĩnh viễn |
|
12 |
CCN.11 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.08 – K.01.09 |
Vĩnh viễn |
|
13 |
CCN.12 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.12.KVT – K.02.12.KVT – K.02.12.HCM |
Vĩnh viễn |
|
14 |
CCN.13 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.04.11.HCM – K.01.12.HCM |
Vĩnh viễn |
|
15 |
CCN.14 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.13.HN – K.01.14.HN – K.02.14.HN |
Vĩnh viễn |
|
16 |
CCN.15 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.13.HCM – K.01.14.HCM – K.02.14.HCM |
Vĩnh viễn |
|
17 |
CCN.16 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.15.HCM – K.02.15.HCM – K.03.15.HN & HĐĐT 2015 |
Vĩnh viễn |
|
18 |
CCN.17 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.16.HCM – K.02.16.HCM – K.01.16.HN & Cấp lại |
Vĩnh viễn |
|
19 |
CCN.18 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.17.HN – K.01.17.HCM – K.02.17.HCM – K.01.17.KG |
Vĩnh viễn |
|
20 |
CCN.19 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.18.HN – K.01.18.HCM – K.02.18.HCM |
||
21 |
CCN.20 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.19.HCM – K.02.19.HCM – K.01.19.HN |
||
22 |
CCN.21 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.20.HCM – K.01.20.HN – K.02.20.HCM |
||
23 |
CCN.22 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.22.HCM – K.02.22.HCM – K.01.22.HN |
||
24 |
CCN.23 |
Chứng chỉ nghề bảo vệ K.01.23.HCM – K.01.23.HN – K.02.23.HCM |
||
25 |
GCN#.01 |
ACBD – Giấy chứng nhận các khóa học khác |
||
26 |
GCN#.02 |
ACBH – Giấy chứng nhận các khóa học khác |
||
27 |
GCN#.03 |
Giấy chứng nhận các khóa học khác ACBH – ACBD |
||
28 |
TDĐT.01 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
29 |
TDĐT.02 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
30 |
TDĐT.03 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
31 |
TDĐT.04 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
32 |
TDĐT.05 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
33 |
TDĐT.01 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2018 |
||
34 |
TDĐT.02 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2018 |
||
35 |
TDĐT.03 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2018 |
||
36 |
TDĐT.01 |
ACBH – Theo dõi đào tạo năm 2018 |
||
37 |
TDĐT.01 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2019 |
||
38 |
TDĐT.02 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2019 |
||
39 |
TDĐT.03 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2019 |
||
40 |
TDĐT.04 |
ACBD – Theo dõi đào tạo năm 2019 |
||
41 |
TDĐT.04 |
ACBH – Theo dõi đào tạo năm 2019 |
||
42 |
TDĐT.01 |
ACBH – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
43 |
TDĐT.02 |
ACBH – Theo dõi đào tạo năm 2020 |
||
44 |
TLĐTNB.04 |
Tài liệu đào tạo 2020 ACBH – ACBD |
||
45 |
TLĐTNB.03 |
Tài liệu đào tạo 2019 ACBH – ACBD |
||
46 |
TLĐTNB.02 |
ACBD – Tài liệu đào tạo nội bộ |
||
47 |
TLĐTNB.01 |
ACBD – Tài liệu đào tạo nội bộ |
||
48 |
TLĐTBN.01 |
ACBD – Tài liệu đào tạo bên ngoài |
||
49 |
TLĐTBN.01 |
ACBH – Tài liệu đào tạo bên ngoài |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.