BP. CUNLL – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
DSXMLL. 01 |
Danh sách xác minh lý lịch năm 2014 – 2021 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
2 |
DSXMLL NVTT |
Danh sách xác minh lý lịch nhân viên tân tuyển năm 2014 – 2019 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
3 |
KQXMLL |
Kết quả xác minh lý lịch nhân viên tân tuyển năm 2014 – 2020 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
4 |
DSNVTT. 01 |
Danh sách nhân viên trúng tuyển năm 2022 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
5 |
DSNVTT. 02 |
Danh sách nhân viên trúng tuyển năm 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
6 |
DSUVDT |
Danh sách ứng viên dự tuyển năm 2022 – 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
7 |
DSBGHS BS |
Danh sách bàn giao hồ sơ bổ sung năm 2018 – 2021 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
8 |
DSNVTT KHĐ |
Danh sách nhân viên tân tuyển ký hợp đồng năm 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
9 |
KHTD |
Kế hoạch tuyển dụng năm 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
10 |
KHTD NSN |
Kế hoạch tuyển dụng nhân sự năm 2014 – 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
11 |
KT |
Khen thưởng năm 2017 – 2018 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
12 |
CĐ |
Công đoàn ACBD |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
13 |
DSNVNTT |
Danh sách nhân viên nhận tiền thưởng |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
14 |
TLLQĐTD |
Tài liệu liên quan đến tuyển dụng ACBD |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
15 |
BBTTGT |
Biên bản thỏa thuận giới thiệu năm 2023 |
5 năm |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
16 |
DSBGHS |
Biên bản bàn giao hồ sơ năm 2023 |
Vĩnh viễn |
Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên |
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.