P.DV VSCN – Phía Bắc – Tủ 01
DANH MỤC HỒ SƠ
STT |
MÃ SỐ HỒ SƠ |
TIÊU ĐỀ HỒ SƠ | THỜI HẠN LƯU TRỮ (*) | NGƯỜI LẬP/ QUẢN LÝ HỒ SƠ |
1 |
PCCĐ-01 |
Báo cáo phân công cơ động KVTPB |
I |
Hà Thị Hân |
2 |
KHKT KVTPB -01 |
Kế hoạch kiểm tra VSCN |
I |
Hà Thị Hân |
3 |
BCHN KVT2-01 |
Báo cáo tình trạng vệ sinh tại các trụ sở KVTPB (ĐỘI TRƯỞNG KVTPB) |
I |
Hà Thị Hân |
4 |
BC TT TS HN -01 |
Báo cáo tình trạng vệ sinh tại các trụ sở KVTPB (ĐT/TTC-KVTPB) |
I |
Hà Thị Hân |
5 |
KK CCDCHC-MMTB-01 |
Thống kê số lượng giấy VS (Tháng) Thống kê số lượng MMTB (Tháng) Thống kê số lượng CCDC-HC (Năm 202….) |
I |
Hà Thị Hân |
6 |
HTCV, THƯ KHEN-01 |
Hoàn thành công việc, thư khen |
I |
Hà Thị Hân |
7 |
DVCT,TD,ĐC,TT, KL-01 |
Dịch vụ cộng thêm Tuyển dụng, Điều chuyển Tờ trình các loại Pháp chế |
I |
Hà Thị Hân |
8 |
BC TUAN, THANG-01 |
Báo cáo tuần, Báo cáo tháng TT/TP Tòa nhà |
|
|
(*): Thời hạn lưu trữ được tính từ ngày kết thúc hồ sơ.